Những Cụm Từ Thường Dùng Trong Viết Luận Tiếng Anh
1. Cụm từ cho phần Mở bài (Introduction) Phần mở bài rất quan trọng vì nó giới thiệu
Top 5 Podcast Giúp Cải Thiện Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh
1. The English We Speak Nội dung chi tiết:Podcast cung cấp những cụm từ, thành ngữ và cách
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến mạng xã hội và truyền thông
1. Các thuật ngữ cơ bản trong mạng xã hội (Social Media Basics) Social media: Mạng xã hội
Từ vựng tiếng Anh về cảm giác và giác quan (Senses and Sensations): Từ vựng liên quan đến thị giác, thính giác, vị giác, xúc giác, và khứu giác
1. Thị giác (Sight/Vision) See: Nhìn, thấy Look: Nhìn (có chủ ý) Watch: Quan sát, theo dõi Stare:
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc và tâm trạng: Cách diễn đạt các trạng thái cảm xúc khác nhau, từ vui vẻ đến căng thẳng
1. Cảm xúc vui vẻ và tích cực (Happiness and Positive Emotions) Happy: Vui vẻ Excited: Hào hứng
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ và Internet
1. Thiết bị và phần cứng (Devices and Hardware) Computer: Máy tính Laptop: Máy tính xách tay Desktop:
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình nghệ thuật
1. Các loại hình nghệ thuật (Types of Art) Painting: Hội họa Sculpture: Điêu khắc Photography: Nhiếp ảnh
Idiom thường gặp trong đề thi THPT Quốc Gia (phần 2)
1. Idioms về cảm xúc và thái độ Over the moon: Vui sướng tột độ. Example: She was
Idiom thường gặp trong đề thi THPT Quốc Gia (phần 1)
1. Idioms về cuộc sống và thành công Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc hoặc học
Collocation và Idiom chủ đề Family
1. Collocations về Family Các cụm từ chỉ gia đình Nuclear family: Gia đình hạt nhân (chỉ cha