1. Các thuật ngữ cơ bản trong mạng xã hội (Social Media Basics)
- Social media: Mạng xã hội
- Platform: Nền tảng (ví dụ: Facebook, Instagram, Twitter)
- Profile: Hồ sơ cá nhân
- Account: Tài khoản
- Username: Tên đăng nhập
- Password: Mật khẩu
- News feed: Bảng tin
- Timeline: Dòng thời gian
- Follower: Người theo dõi
- Like: Thích
- Share: Chia sẻ
- Comment: Bình luận
- Tag: Gắn thẻ
- Hashtag (#): Dấu thăng để phân loại nội dung
- Post: Bài đăng
- Story: Câu chuyện (bài đăng ngắn hạn, thường trong 24 giờ)
- DM (Direct Message): Tin nhắn trực tiếp
Ví dụ:
- I shared a post about my trip on my timeline.
- Don’t forget to use a hashtag to reach more people!
2. Tương tác và nội dung trên mạng xã hội (Social Media Interactions and Content)
- Engagement: Mức độ tương tác (like, comment, share)
- Viral: Lan truyền (nội dung nổi tiếng nhanh chóng)
- Trend: Xu hướng
- Follower count: Số lượng người theo dõi
- Influencer: Người có ảnh hưởng (trên mạng xã hội)
- Content creator: Người sáng tạo nội dung
- Caption: Chú thích (kèm hình ảnh hoặc video)
- Thumbnail: Ảnh đại diện của video
- Meme: Hình ảnh/video hài hước lan truyền
- GIF (Graphics Interchange Format): Định dạng ảnh động
Ví dụ:
- This video went viral within a few hours.
- The caption on her post is so creative!
3. Thuật ngữ trong email (Email Terminology)
- Email: Thư điện tử
- Inbox: Hộp thư đến
- Outbox: Hộp thư đi
- Draft: Thư nháp
- Attachment: Tệp đính kèm
- Subject: Chủ đề email
- Spam: Thư rác
- CC (Carbon Copy): Gửi bản sao
- BCC (Blind Carbon Copy): Gửi bản sao ẩn
- Reply: Trả lời
- Reply all: Trả lời tất cả
- Forward: Chuyển tiếp
- Signature: Chữ ký (cuối email)
Ví dụ:
- Don’t forget to check your spam folder for missed emails.
- Please attach the document in the attachment section.
4. Các thuật ngữ liên quan đến quảng cáo và kinh doanh trên mạng xã hội (Advertising and Business on Social Media)
- Ad (Advertisement): Quảng cáo
- Sponsored post: Bài đăng tài trợ
- Reach: Phạm vi tiếp cận
- Impression: Lượt hiển thị
- Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
- Target audience: Đối tượng mục tiêu
- Engagement rate: Tỷ lệ tương tác
- Boost: Thúc đẩy bài đăng (thường bằng quảng cáo)
- Analytics: Phân tích dữ liệu
- SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Ví dụ:
- The ad campaign had a high click-through rate.
- Use analytics to understand your audience better.
5. Thuật ngữ bảo mật và an toàn trên mạng (Security and Online Safety)
- Privacy settings: Cài đặt quyền riêng tư
- Block: Chặn
- Unfriend: Hủy kết bạn
- Report: Báo cáo (nội dung xấu hoặc vi phạm)
- Cyberbullying: Bắt nạt qua mạng
- Phishing: Lừa đảo qua mạng
- Two-factor authentication (2FA): Xác thực hai yếu tố
- Data breach: Rò rỉ dữ liệu
- Encryption: Mã hóa
- Firewall: Tường lửa
Ví dụ:
- Enable two-factor authentication to secure your account.
- Be cautious of phishing emails asking for personal information.
6. Các thuật ngữ khác về truyền thông (Other Media-Related Terms)
- Broadcast: Phát sóng
- Podcast: Chương trình phát thanh qua Internet
- Livestream: Phát trực tiếp
- Subscribers: Người đăng ký (theo dõi kênh)
- Content: Nội dung
- Editor: Biên tập viên
- Headline: Tiêu đề chính
- Breaking news: Tin nóng
- Vlog (Video blog): Blog video
- Binge-watch: Xem liên tục (thường là phim, chương trình)
Ví dụ:
- She started a podcast about travel tips.
- I binge-watched the entire series last night.