Idiom thường gặp trong đề thi THPT Quốc Gia (phần 1)

1. Idioms về cuộc sống và thành công

  • Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc hoặc học bài.
    • Example: She’s been burning the midnight oil to prepare for the final exam.
    • (Cô ấy đã thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • Hit the nail on the head: Nói đúng trọng tâm.
    • Example: His comment really hit the nail on the head.
    • (Nhận xét của anh ấy thực sự đúng trọng tâm.)
  • The ball is in your court: Quyết định là ở bạn.
    • Example: I’ve done everything I can; now the ball is in your court.
    • (Tôi đã làm mọi thứ có thể; giờ quyết định là ở bạn.)
  • Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng, bắt đầu cuộc trò chuyện.
    • Example: He told a joke to break the ice at the meeting.
    • (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ không khí ngại ngùng trong cuộc họp.)

2. Idioms về mối quan hệ

  • A piece of cake: Dễ như ăn bánh (ý chỉ điều gì đó rất dễ làm).
    • Example: The test was a piece of cake for her.
    • (Bài kiểm tra rất dễ dàng đối với cô ấy.)
  • When pigs fly: Điều không thể xảy ra.
    • Example: She’ll start studying seriously when pigs fly.
    • (Cô ấy sẽ học nghiêm túc khi mà điều không thể xảy ra.)
  • Actions speak louder than words: Hành động có giá trị hơn lời nói.
    • Example: Don’t just promise to help; do it. Actions speak louder than words.
    • (Đừng chỉ hứa giúp đỡ; hãy làm đi. Hành động quan trọng hơn lời nói.)

3. Idioms về thời gian và cơ hội

  • Once in a blue moon: Hiếm khi xảy ra.
    • Example: We only go to the beach once in a blue moon.
    • (Chúng tôi chỉ ra biển rất hiếm khi.)
  • On cloud nine: Rất vui, hạnh phúc.
    • Example: She was on cloud nine when she received the scholarship.
    • (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được học bổng.)
  • In the nick of time: Kịp lúc, vừa kịp giờ.
    • Example: We got to the station in the nick of time for the train.
    • (Chúng tôi đến nhà ga vừa kịp lúc để bắt tàu.)

4. Idioms về học tập và làm việc

  • Hit the books: Học tập chăm chỉ.
    • Example: I need to hit the books if I want to pass the exam.
    • (Tôi cần học chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
  • Pull your socks up: Cố gắng cải thiện, làm tốt hơn.
    • Example: You need to pull your socks up if you want to get better grades.
    • (Bạn cần cố gắng hơn nếu muốn đạt điểm cao hơn.)
  • Make ends meet: Xoay sở để kiếm sống.
    • Example: It’s not easy to make ends meet with such a low salary.
    • (Thật không dễ để xoay sở với mức lương thấp như vậy.)

5. Idioms về khó khăn và thử thách

  • Bite off more than you can chew: Cố làm việc vượt quá khả năng.
    • Example: Don’t bite off more than you can chew by taking on so many projects.
    • (Đừng cố làm quá nhiều dự án vượt khả năng của bạn.)
  • A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may.
    • Example: Losing that job was a blessing in disguise. I found something much better.
    • (Mất công việc đó hóa ra lại là điều may mắn. Tôi đã tìm được một công việc tốt hơn nhiều.)
  • Go the extra mile: Nỗ lực hơn mong đợi.
    • Example: She always goes the extra mile to help her friends.
    • (Cô ấy luôn nỗ lực hơn để giúp đỡ bạn bè.)

Mẹo học idioms hiệu quả

  1. Tạo ví dụ thực tế: Sử dụng idioms trong các câu liên quan đến đời sống cá nhân để dễ nhớ hơn.
  2. Luyện tập qua bài tập: Làm các bài điền từ hoặc chọn đáp án đúng để ghi nhớ.
  3. Sử dụng hình ảnh hóa: Liên tưởng đến hình ảnh hoặc câu chuyện giúp bạn hiểu sâu sắc nghĩa của idioms.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply