Collocation và Idiom chủ đề Family

1. Collocations về Family

Các cụm từ chỉ gia đình

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (chỉ cha mẹ và con cái)
  • Extended family: Đại gia đình (bao gồm ông bà, cô dì, chú bác,…)
  • Single-parent family: Gia đình bố/mẹ đơn thân
  • Close-knit family: Gia đình gắn bó, khăng khít
  • Dysfunctional family: Gia đình không hòa thuận
  • Family tree: Cây phả hệ

Các cụm từ chỉ mối quan hệ trong gia đình

  • Family ties: Mối quan hệ gia đình
  • Family background: Nền tảng gia đình
  • Blood relative: Họ hàng ruột thịt
  • Immediate family: Gia đình trực hệ (bố mẹ, anh chị em, con cái)
  • Next of kin: Người thân cận nhất

Các cụm từ về vai trò trong gia đình

  • Breadwinner of the family: Người trụ cột gia đình (kiếm tiền nuôi gia đình)
  • Household chores: Công việc nhà
  • Bring up children: Nuôi dưỡng con cái
  • Take after (someone): Giống ai đó (ngoại hình hoặc tính cách)
  • Look after (someone): Chăm sóc ai đó

2. Idioms về Family

Idioms về tình cảm gia đình

  • Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã (tình cảm gia đình quan trọng hơn bạn bè).
  • Like father, like son: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh.
  • Runs in the family: Di truyền trong gia đình (thường là đặc điểm hoặc kỹ năng).
    • Example: Blue eyes run in the family.

Idioms về mối quan hệ và vai trò trong gia đình

  • The apple doesn’t fall far from the tree: Cha nào con nấy.
  • Black sheep of the family: Kẻ khác biệt, thường mang ý tiêu cực, trong gia đình.
  • Wear the pants (in the family): Là người có quyền quyết định trong gia đình.

Idioms về gia đình không hòa thuận

  • Skeleton in the closet: Bí mật không hay trong gia đình.
  • Fight like cats and dogs: Cãi nhau chí chóe (thường giữa anh chị em).

Idioms khác

  • Home is where the heart is: Nhà là nơi trái tim thuộc về (nhấn mạnh tình cảm gia đình).
  • A chip off the old block: Giống bố/mẹ như đúc.

Ví dụ sử dụng Collocations và Idioms

  1. I come from a close-knit family, and we always support each other.
  2. Even though we argue sometimes, I believe that blood is thicker than water.
  3. Being the breadwinner of the family, she works hard to provide for her children.
  4. He’s the black sheep of the family, always causing trouble for his relatives.
  5. Cooking skills run in the family, as everyone in my family is a great cook.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply