1. Các loại hình nghệ thuật (Types of Art)
- Painting: Hội họa
- Sculpture: Điêu khắc
- Photography: Nhiếp ảnh
- Drawing: Vẽ
- Architecture: Kiến trúc
- Dance: Múa
- Theater/Drama: Nghệ thuật sân khấu/kịch
- Music: Âm nhạc
- Literature: Văn học
- Film/Cinema: Điện ảnh
2. Các phong cách nghệ thuật (Art Styles)
- Abstract art: Nghệ thuật trừu tượng
- Realism: Chủ nghĩa hiện thực
- Impressionism: Trường phái ấn tượng
- Surrealism: Trường phái siêu thực
- Cubism: Chủ nghĩa lập thể
- Expressionism: Trường phái biểu hiện
- Pop art: Nghệ thuật đại chúng
3. Các vật liệu và kỹ thuật nghệ thuật (Art Materials and Techniques)
- Oil paint: Sơn dầu
- Acrylic paint: Sơn acrylic
- Watercolor: Màu nước
- Charcoal: Than chì
- Pastel: Màu phấn
- Clay: Đất sét
- Canvas: Vải vẽ tranh
- Chisel: Cái đục (dùng trong điêu khắc)
- Brushstroke: Nét vẽ cọ
- Collage: Tranh ghép
4. Các thuật ngữ liên quan đến âm nhạc (Music Terms)
- Symphony: Bản giao hưởng
- Opera: Nhạc kịch
- Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng
- Conductor: Nhạc trưởng
- Genre: Thể loại
- Examples: Jazz, Rock, Pop, Classical, Hip-hop
- Melody: Giai điệu
- Harmony: Hòa âm
5. Các từ vựng về điện ảnh (Film and Cinema)
- Director: Đạo diễn
- Screenwriter: Biên kịch
- Actor/Actress: Nam/Nữ diễn viên
- Cinematography: Kỹ thuật quay phim
- Script: Kịch bản
- Documentary: Phim tài liệu
- Animation: Hoạt hình
- Special effects (SFX): Hiệu ứng đặc biệt
6. Từ vựng về múa và sân khấu (Dance and Drama)
- Choreography: Biên đạo múa
- Ballet: Ba lê
- Contemporary dance: Múa đương đại
- Playwright: Nhà soạn kịch
- Costume: Trang phục biểu diễn
- Stage: Sân khấu
- Script reading: Đọc kịch bản
7. Các từ vựng khác liên quan đến nghệ thuật
- Masterpiece: Kiệt tác
- Exhibition: Triển lãm
- Gallery: Phòng trưng bày
- Critic: Nhà phê bình
- Aesthetics: Tính thẩm mỹ
- Creativity: Sự sáng tạo
- Inspiration: Cảm hứng
Ví dụ sử dụng từ vựng trong câu
- The gallery is showcasing some of the most famous impressionist paintings this week.
(Phòng trưng bày đang trưng bày một số bức tranh trường phái ấn tượng nổi tiếng nhất trong tuần này.) - She has a passion for abstract art, which is why her works are often hard to interpret.
(Cô ấy đam mê nghệ thuật trừu tượng, vì thế các tác phẩm của cô thường khó hiểu.) - The orchestra performed Beethoven’s symphony beautifully.
(Dàn nhạc đã trình diễn bản giao hưởng của Beethoven một cách tuyệt vời.)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay