1. Thị giác (Sight/Vision)
- See: Nhìn, thấy
- Look: Nhìn (có chủ ý)
- Watch: Quan sát, theo dõi
- Stare: Nhìn chằm chằm
- Glance: Liếc nhìn
- Gaze: Nhìn chăm chú
- Blink: Chớp mắt
- Squint: Nheo mắt
- Colorful: Đầy màu sắc
- Bright: Sáng
- Dim: Mờ, lờ mờ
- Blurred: Mờ nhòe
- Shiny: Sáng bóng
- Transparent: Trong suốt
- Opaque: Mờ đục
Ví dụ:
- She glanced at the clock and realized she was late.
- The room was so dim that I could barely see anything.
2. Thính giác (Hearing/Sound)
- Hear: Nghe
- Listen: Lắng nghe
- Loud: To (âm thanh)
- Soft: Nhẹ nhàng
- Noisy: Ồn ào
- Quiet: Yên lặng
- Echo: Tiếng vang
- Whisper: Thì thầm
- Shout: Hét lên
- Scream: La hét
- Buzz: Tiếng vo vo
- Roar: Tiếng gầm
- Creak: Tiếng kẽo kẹt
- Hum: Ngân nga
- Tick: Tiếng tích tắc
Ví dụ:
- I could hear the buzz of a bee nearby.
- The floorboards creaked as he walked across the room.
3. Vị giác (Taste)
- Taste: Vị, nếm
- Sweet: Ngọt
- Sour: Chua
- Salty: Mặn
- Bitter: Đắng
- Savory: Mặn mà
- Spicy: Cay
- Flavorful: Đầy hương vị
- Bland: Nhạt nhẽo
- Tangy: Chua nhẹ, gắt
- Zesty: Đậm vị, thơm mát
- Aftertaste: Dư vị
Ví dụ:
- This soup is too salty for me.
- The lemonade has a refreshing and zesty flavor.
4. Xúc giác (Touch)
- Touch: Chạm
- Feel: Cảm nhận
- Soft: Mềm mại
- Rough: Thô ráp
- Smooth: Mượt mà
- Sticky: Dính
- Slippery: Trơn
- Hot: Nóng
- Cold: Lạnh
- Warm: Ấm
- Cool: Mát
- Sharp: Sắc, nhọn
- Itchy: Ngứa
- Numb: Tê liệt
- Tender: Nhẹ nhàng, mềm
Ví dụ:
- The silk fabric feels so smooth.
- My fingers are numb from the cold weather.
5. Khứu giác (Smell)
- Smell: Ngửi, mùi hương
- Scent: Hương thơm
- Fragrance: Hương nước hoa
- Odor: Mùi (thường khó chịu)
- Aroma: Hương thơm dễ chịu (thường dùng cho thức ăn, đồ uống)
- Stink: Mùi hôi
- Pungent: Mùi hăng
- Fresh: Tươi mát
- Musty: Mùi mốc
- Sweet-smelling: Mùi ngọt ngào
- Earthy: Mùi đất
- Woody: Mùi gỗ
- Burnt: Mùi cháy
Ví dụ:
- The room had a musty smell because it hadn’t been used for a while.
- The aroma of freshly baked bread filled the kitchen.
6. Cảm giác toàn thân (General Sensations)
- Pain: Đau
- Tickle: Nhột
- Tingle: Râm ran
- Ache: Nhức mỏi
- Itch: Ngứa
- Burn: Bỏng rát
- Chill: Lạnh người
- Shiver: Rùng mình
- Goosebumps: Nổi da gà
Ví dụ:
- I felt a slight tingle in my fingers after touching the ice.
- The scary story gave me goosebumps.