1. Cảm xúc vui vẻ và tích cực (Happiness and Positive Emotions)
- Happy: Vui vẻ
- Excited: Hào hứng
- Cheerful: Vui tươi
- Optimistic: Lạc quan
- Grateful: Biết ơn
- Content: Hài lòng
- Proud: Tự hào
- Joyful: Hân hoan
- Elated: Phấn khởi
- Ecstatic: Sung sướng tột độ
- Hopeful: Hy vọng
Ví dụ:
- I feel grateful for all the support I’ve received.
- She was ecstatic when she heard the good news.
2. Cảm xúc buồn bã và tiêu cực (Sadness and Negative Emotions)
- Sad: Buồn
- Lonely: Cô đơn
- Heartbroken: Đau lòng
- Disappointed: Thất vọng
- Guilty: Cảm thấy tội lỗi
- Hopeless: Tuyệt vọng
- Melancholy: U sầu
- Regretful: Hối tiếc
- Miserable: Khốn khổ
- Depressed: Chán nản, trầm cảm
Ví dụ:
- He felt lonely after moving to a new city.
- She is still heartbroken over the breakup.
3. Cảm xúc sợ hãi và lo lắng (Fear and Anxiety)
- Afraid: Sợ hãi
- Nervous: Lo lắng
- Anxious: Bồn chồn, lo âu
- Worried: Lo lắng
- Terrified: Hoảng sợ
- Panic: Hoảng loạn
- Insecure: Bất an
- Overwhelmed: Quá tải cảm xúc
- Tense: Căng thẳng
- Apprehensive: Lo ngại
Ví dụ:
- She felt anxious before the exam.
- I’m overwhelmed with all the tasks I need to finish.
4. Cảm xúc tức giận (Anger and Frustration)
- Angry: Tức giận
- Frustrated: Bực bội
- Irritated: Khó chịu
- Annoyed: Khó chịu nhẹ
- Resentful: Bực tức, oán giận
- Furious: Cực kỳ tức giận
- Envious: Ghen tị
- Jealous: Đố kỵ
- Outraged: Phẫn nộ
- Bitter: Cay đắng
Ví dụ:
- I feel frustrated when people don’t listen to me.
- He was furious about the unfair decision.
5. Cảm xúc ngạc nhiên (Surprise)
- Surprised: Ngạc nhiên
- Amazed: Kinh ngạc
- Shocked: Sốc
- Confused: Bối rối
- Speechless: Không nói nên lời
- Startled: Giật mình
- Astounded: Sửng sốt
- Overwhelmed: Choáng ngợp
- Impressed: Ấn tượng
Ví dụ:
- She was amazed at how quickly he solved the problem.
- I was startled by the loud noise.
6. Cảm xúc yêu thương và đồng cảm (Love and Compassion)
- Loving: Tràn đầy yêu thương
- Affectionate: Âu yếm
- Caring: Quan tâm
- Compassionate: Thương cảm
- Sympathetic: Đồng cảm
- Attached: Gắn bó
- Passionate: Đam mê
- Romantic: Lãng mạn
Ví dụ:
- He is always caring towards his friends.
- They shared a deeply romantic connection.
7. Tâm trạng trung lập hoặc khó tả (Neutral or Ambiguous States)
- Calm: Bình tĩnh
- Relaxed: Thư giãn
- Thoughtful: Suy tư
- Indifferent: Thờ ơ
- Conflicted: Xung đột nội tâm
- Nostalgic: Hoài niệm
- Bored: Chán nản
- Curious: Tò mò
- Restless: Bồn chồn
Ví dụ:
- He feels calm when he listens to music.
- The movie made her feel nostalgic about her childhood.
Một số cụm từ diễn đạt cảm xúc phổ biến
- Over the moon: Vui sướng tột độ
- On edge: Lo lắng, bồn chồn
- Feel blue: Buồn bã
- Lost for words: Không nói nên lời
- Walking on air: Sung sướng, hạnh phúc
- Burning with rage: Tức giận dữ dội
- Weighed down: Cảm thấy nặng nề (về tâm lý)