Phân biệt giữa “Some,” “Any,” “Much,” và “Many”: Hướng dẫn sử dụng các từ định lượng này trong các câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi.
1. Some là gì? “Some” được dùng để chỉ một số lượng không xác định (thường là nhỏ),
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao: Từ vựng về các môn thể thao phổ biến, dụng cụ thể thao, và các hoạt động ngoài trời.
1. Các môn thể thao phổ biến (Popular Sports) Football (Soccer): Bóng đá Basketball: Bóng rổ Tennis: Quần
50 cụm động từ (Phrasal Verbs) thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Ask out – Mời ai đó đi chơi, hẹn hò He asked her out to dinner.(Anh ấy mời
Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp: Các thuật ngữ và từ ngữ miêu tả các ngành nghề, công việc khác nhau.
1. Nghề nghiệp phổ biến (Common Professions) Doctor: Bác sĩ Nurse: Y tá Teacher: Giáo viên Engineer: Kỹ
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống trên thế giới
1. Món ăn châu Á (Asian Cuisine) Sushi (Nhật Bản): Sushi Tempura (Nhật Bản): Món chiên giòn Kimchi
Cách sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh hiện đại (Abbreviations and Acronyms): Giới thiệu các từ viết tắt phổ biến và cách sử dụng chúng.
1. Sự khác biệt giữa abbreviations và acronyms Abbreviations (Từ rút gọn):Các từ được viết tắt bằng cách
Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc: Từ vựng liên quan đến văn phòng, phỏng vấn, email, và giao tiếp công việc.
1. General Work Vocabulary (Từ vựng công việc chung) Job: Công việc Occupation: Nghề nghiệp Career: Sự nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về thời trang và quần áo: Các từ và cụm từ liên quan đến trang phục, phong cách thời trang và phụ kiện.
1. Clothing (Quần áo) Clothes: Quần áo Outfit: Bộ trang phục Attire: Trang phục (thường dùng trong ngữ
Từ vựng về các mùa và thời tiết (Seasons and Weather): Các từ và cụm từ liên quan đến miêu tả thời tiết và khí hậu.
1. Từ vựng về các mùa (Seasons) Spring (Mùa xuân): Bloom: Nở hoa Fresh: Tươi mới Warm breeze:
Từ vựng tiếng Anh về động vật và thiên nhiên: Các từ và cụm từ miêu tả về các loài động vật, thực vật, và các hiện tượng tự nhiên.
1. Từ vựng về các loài động vật (Animals) Động vật hoang dã (Wild animals): Lion: Sư tử