Các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc: Từ vựng liên quan đến văn phòng, phỏng vấn, email, và giao tiếp công việc.

1. General Work Vocabulary (Từ vựng công việc chung)

  • Job: Công việc
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Career: Sự nghiệp
  • Employee: Nhân viên
  • Employer: Nhà tuyển dụng, người sử dụng lao động
  • Manager: Quản lý
  • CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
  • Director: Giám đốc
  • Supervisor: Người giám sát
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Coworker: Bạn đồng nghiệp
  • Team: Nhóm
  • Workplace: Nơi làm việc
  • Office: Văn phòng
  • Office hours: Giờ làm việc
  • Shift: Ca làm việc
  • Part-time: Làm việc bán thời gian
  • Full-time: Làm việc toàn thời gian
  • Freelancer: Người làm việc tự do
  • Intern: Thực tập sinh
  • Temporary job: Công việc tạm thời
  • Permanent job: Công việc lâu dài
  • Salary: Lương tháng
  • Wage: Lương (thường tính theo giờ hoặc tuần)
  • Bonus: Thưởng
  • Commission: Hoa hồng
  • Benefits: Phúc lợi (bảo hiểm, nghỉ phép, v.v.)
  • Promotion: Thăng chức
  • Demotion: Hạ chức
  • Retirement: Nghỉ hưu
  • Resignation: Đơn từ chức
  • Termination: Chấm dứt hợp đồng
  • Layoff: Sa thải (do công ty cắt giảm nhân sự)

2. Job Interview (Phỏng vấn xin việc)

  • CV (Curriculum Vitae): Sơ yếu lý lịch
  • Resume: Hồ sơ xin việc
  • Cover letter: Thư xin việc
  • Interview: Phỏng vấn
  • Interviewee: Người dự phỏng vấn
  • Interviewer: Người phỏng vấn
  • Qualification: Trình độ, bằng cấp
  • Experience: Kinh nghiệm
  • Skills: Kỹ năng
  • References: Thông tin tham khảo
  • Position: Vị trí công việc
  • Job description: Mô tả công việc
  • Salary expectations: Mong muốn về lương
  • Availability: Thời gian có thể làm việc
  • Offer: Lời mời làm việc
  • Hire: Thuê (nhân viên)
  • Contract: Hợp đồng
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Accept: Chấp nhận (lời mời làm việc)
  • Decline: Từ chối (lời mời làm việc)

3. Office and Workplace Vocabulary (Từ vựng về văn phòng và nơi làm việc)

  • Desk: Bàn làm việc
  • Chair: Ghế
  • Computer: Máy tính
  • Laptop: Máy tính xách tay
  • Printer: Máy in
  • Fax machine: Máy fax
  • Scanner: Máy scan
  • Fax: Gửi fax
  • Photocopy: Sao chép tài liệu
  • Files: Hồ sơ
  • Folder: Thư mục
  • Binder: Hồ sơ đựng tài liệu
  • Notepad: Sổ ghi chép
  • Pen: Bút
  • Marker: Bút dạ
  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Sticky notes: Giấy ghi chú
  • Calendar: Lịch
  • Phone: Điện thoại
  • Email: Email
  • Meeting: Cuộc họp
  • Conference: Hội nghị
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Breakroom: Phòng nghỉ
  • Lunch break: Giờ nghỉ trưa
  • Printer paper: Giấy in
  • Stationery: Đồ văn phòng

4. Email Vocabulary (Từ vựng liên quan đến email)

  • Subject: Chủ đề
  • To: Đến (người nhận)
  • From: Từ (người gửi)
  • CC (Carbon Copy): Bản sao
  • BCC (Blind Carbon Copy): Bản sao ẩn
  • Reply: Trả lời
  • Forward: Chuyển tiếp
  • Attach: Đính kèm
  • Attachment: Tệp đính kèm
  • Signature: Chữ ký
  • Greetings: Lời chào
  • Opening: Mở đầu
  • Closing: Kết thúc
  • Subject line: Dòng chủ đề
  • Salutation: Lời chào (trong thư)
  • Body: Nội dung email
  • Reply all: Trả lời tất cả
  • Urgent: Khẩn cấp
  • Important: Quan trọng
  • Follow up: Theo dõi
  • Thank you for your time: Cảm ơn vì thời gian của bạn
  • Looking forward to your response: Mong nhận được phản hồi của bạn

5. Work Communication (Giao tiếp công việc)

  • Discuss: Thảo luận
  • Agree: Đồng ý
  • Disagree: Không đồng ý
  • Collaborate: Hợp tác
  • Coordinate: Phối hợp
  • Negotiate: Đàm phán
  • Update: Cập nhật
  • Delegate: Ủy thác công việc
  • Report: Báo cáo
  • Present: Trình bày
  • Provide: Cung cấp
  • Clarify: Làm rõ
  • Confirm: Xác nhận
  • Request: Yêu cầu
  • Suggest: Gợi ý
  • Propose: Đề xuất
  • Accept: Chấp nhận
  • Reject: Từ chối
  • Handle: Xử lý
  • Solve: Giải quyết
  • Feedback: Phản hồi
  • Question: Câu hỏi
  • Answer: Trả lời
  • Meet deadline: Hoàn thành đúng hạn
  • Time management: Quản lý thời gian
  • Productivity: Năng suất
  • Workload: Khối lượng công việc
  • Stress: Căng thẳng
  • Burnout: Kiệt sức do công việc

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply