Từ vựng tiếng Anh về động vật và thiên nhiên: Các từ và cụm từ miêu tả về các loài động vật, thực vật, và các hiện tượng tự nhiên.

1. Từ vựng về các loài động vật (Animals)

Động vật hoang dã (Wild animals):

  • Lion: Sư tử
  • Tiger: Hổ
  • Elephant: Voi
  • Giraffe: Hươu cao cổ
  • Zebra: Ngựa vằn
  • Rhinoceros (Rhino): Tê giác
  • Leopard: Báo
  • Kangaroo: Chuột túi
  • Panda: Gấu trúc
  • Crocodile: Cá sấu

Động vật nuôi trong nhà (Pets):

  • Dog: Chó
  • Cat: Mèo
  • Rabbit: Thỏ
  • Parrot: Vẹt
  • Hamster: Chuột hamster
  • Goldfish: Cá vàng
  • Turtle: Rùa

Động vật dưới nước (Aquatic animals):

  • Shark: Cá mập
  • Dolphin: Cá heo
  • Whale: Cá voi
  • Octopus: Bạch tuộc
  • Jellyfish: Sứa
  • Starfish: Sao biển
  • Coral: San hô

Côn trùng (Insects):

  • Butterfly: Bướm
  • Bee: Ong
  • Ant: Kiến
  • Spider: Nhện
  • Dragonfly: Chuồn chuồn
  • Mosquito: Muỗi

2. Từ vựng về thực vật (Plants)

Cây cối (Trees):

  • Oak tree: Cây sồi
  • Pine tree: Cây thông
  • Maple tree: Cây phong
  • Bamboo: Tre
  • Palm tree: Cây cọ

Hoa (Flowers):

  • Rose: Hoa hồng
  • Lily: Hoa ly
  • Tulip: Hoa tulip
  • Sunflower: Hoa hướng dương
  • Daisy: Hoa cúc dại
  • Lotus: Hoa sen

Các loại thực vật khác:

  • Grass: Cỏ
  • Fern: Dương xỉ
  • Moss: Rêu
  • Cactus: Xương rồng
  • Vine: Dây leo

3. Từ vựng về hiện tượng thiên nhiên (Natural phenomena)

Thời tiết (Weather):

  • Rain: Mưa
  • Snow: Tuyết
  • Fog: Sương mù
  • Thunderstorm: Giông bão
  • Hail: Mưa đá
  • Hurricane: Bão lốc
  • Rainbow: Cầu vồng

Địa hình (Landforms):

  • Mountain: Núi
  • Valley: Thung lũng
  • Forest: Rừng
  • Desert: Sa mạc
  • Ocean: Đại dương
  • River: Sông
  • Waterfall: Thác nước
  • Volcano: Núi lửa

Các hiện tượng tự nhiên khác:

  • Earthquake: Động đất
  • Tsunami: Sóng thần
  • Aurora: Cực quang
  • Tornado: Lốc xoáy
  • Eclipse: Nhật thực hoặc nguyệt thực
  • Lightning: Chớp

4. Các cụm từ miêu tả động vật và thiên nhiên

  • Go extinct: Tuyệt chủng
  • Endangered species: Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Wildlife conservation: Bảo tồn động vật hoang dã
  • Habitat destruction: Sự phá hủy môi trường sống
  • Natural beauty: Vẻ đẹp tự nhiên
  • Biodiversity: Đa dạng sinh học
  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Preserve nature: Bảo vệ thiên nhiên

5. Từ vựng mở rộng về hoạt động trong thiên nhiên

  • Hiking: Đi bộ đường dài
  • Camping: Cắm trại
  • Bird watching: Quan sát chim
  • Fishing: Câu cá
  • Stargazing: Ngắm sao
  • Exploring caves: Khám phá hang động

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply