1. Từ vựng về các mùa (Seasons)
- Spring (Mùa xuân):
- Bloom: Nở hoa
- Fresh: Tươi mới
- Warm breeze: Làn gió ấm
- Bud: Chồi non
- Blossom: Hoa nở
- Fertile: Phì nhiêu
- Summer (Mùa hè):
- Heatwave: Đợt nóng
- Sunshine: Ánh nắng
- Humid: Ẩm ướt
- Scorching: Nóng như thiêu đốt
- Beach: Bãi biển
- Sandcastle: Lâu đài cát
- Autumn/Fall (Mùa thu):
- Leaves: Lá cây
- Crisp air: Không khí se lạnh
- Golden: Vàng óng
- Harvest: Mùa thu hoạch
- Pumpkin: Bí ngô
- Chill: Se lạnh
- Winter (Mùa đông):
- Snowfall: Tuyết rơi
- Frost: Sương giá
- Freezing: Lạnh cóng
- Fireplace: Lò sưởi
- Icicle: Cột băng
- Blizzard: Bão tuyết
2. Từ vựng về thời tiết (Weather)
Miêu tả thời tiết nắng (Sunny weather):
- Clear sky: Trời quang đãng
- Bright: Sáng
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm áp
- Sunburn: Cháy nắng
- Radiant: Rạng rỡ
Miêu tả thời tiết mưa (Rainy weather):
- Drizzle: Mưa phùn
- Pouring: Mưa nặng hạt
- Thunderstorm: Dông bão
- Puddle: Vũng nước
- Raindrop: Giọt mưa
- Wet: Ướt sũng
Miêu tả thời tiết lạnh (Cold weather):
- Chilly: Lạnh giá
- Freezing: Lạnh cóng
- Snowy: Có tuyết
- Frosty: Lạnh buốt
- Hail: Mưa đá
- Ice: Băng
Miêu tả thời tiết gió (Windy weather):
- Gust: Cơn gió mạnh
- Breeze: Gió nhẹ
- Gale: Gió giật mạnh
- Howling wind: Gió rít
- Blustery: Gió lộng
- Windchill: Gió làm lạnh
Miêu tả thời tiết nhiều mây (Cloudy weather):
- Overcast: U ám
- Foggy: Có sương mù
- Misty: Mù sương nhẹ
- Grey sky: Bầu trời xám xịt
- Partly cloudy: Có mây một phần
Hiện tượng thời tiết đặc biệt:
- Rainbow: Cầu vồng
- Thunder: Sấm
- Lightning: Chớp
- Drought: Hạn hán
- Tornado: Lốc xoáy
- Hurricane: Bão lớn
- Dew: Sương
- Haze: Mù khói
3. Cụm từ thông dụng miêu tả thời tiết
- It’s raining cats and dogs. (Mưa như trút nước.)
- The sun is blazing. (Mặt trời đang chói chang.)
- There’s not a cloud in the sky. (Trời không một gợn mây.)
- The wind is howling. (Gió đang rít lên.)
- The temperature is dropping. (Nhiệt độ đang giảm.)
- It’s freezing cold. (Trời lạnh cóng.)
4. Cách đặt câu miêu tả thời tiết
- Hỏi về thời tiết:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- Is it hot or cold outside? (Ngoài trời nóng hay lạnh?)
- Miêu tả thời tiết:
- It’s sunny and warm. (Trời nắng và ấm.)
- The weather is chilly with a chance of rain. (Thời tiết se lạnh và có thể có mưa.)
- It’s overcast and looks like it might snow. (Trời u ám và có vẻ sắp có tuyết.)
5. Bài tập thực hành
Điền từ đúng vào chỗ trống:
- In the summer, the weather is usually ________ and sunny.
- A ________ is a very strong windstorm that can cause destruction.
- During the spring, flowers begin to ________.
- The ________ sky made the day feel dark and gloomy.
- It’s so cold outside that there’s ________ on the windows.
Đáp án:
- Hot
- Tornado
- Bloom
- Overcast
- Frost

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay