50 cụm động từ (Phrasal Verbs) thông dụng nhất trong Tiếng Anh

  1. Ask out – Mời ai đó đi chơi, hẹn hò
  • He asked her out to dinner.
    (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.)
  1. Break down – Hỏng, ngừng hoạt động
  • My car broke down on the way to work.
    (Xe của tôi hỏng trên đường đi làm.)
  1. Bring up – Đề cập đến (chủ đề)
  • She brought up an interesting topic in the meeting.
    (Cô ấy đề cập đến một chủ đề thú vị trong cuộc họp.)
  1. Call off – Hủy bỏ
  • The game was called off due to rain.
    (Trận đấu bị hủy vì mưa.)
  1. Carry on – Tiếp tục
  • Please carry on with your work.
    (Làm ơn tiếp tục công việc của bạn.)
  1. Check in – Làm thủ tục nhận phòng (khách sạn)
  • We checked in at the hotel at 3 p.m.
    (Chúng tôi làm thủ tục nhận phòng lúc 3 giờ chiều.)
  1. Check out – Kiểm tra, thanh toán (khách sạn)
  • I need to check out of the hotel before 11 a.m.
    (Tôi cần phải trả phòng trước 11 giờ sáng.)
  1. Come across – Tình cờ gặp
  • I came across an old friend yesterday.
    (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.)
  1. Come up with – Nghĩ ra, đề xuất
  • She came up with a brilliant idea.
    (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.)
  1. Cut down on – Giảm (lượng tiêu thụ)
  • I need to cut down on sugar.
    (Tôi cần giảm lượng đường.)
  1. Do over – Làm lại
  • I didn’t like the result, so I decided to do it over.
    (Tôi không thích kết quả, nên tôi quyết định làm lại.)
  1. Drop off – Đưa ai đó đến nơi, giảm xuống
  • Can you drop me off at the station?
    (Bạn có thể đưa tôi đến ga tàu không?)
  1. End up – Kết thúc, kết quả là
  • They ended up moving to another city.
    (Họ cuối cùng đã chuyển đến một thành phố khác.)
  1. Figure out – Tìm ra, hiểu ra
  • I can’t figure out how to fix this issue.
    (Tôi không thể tìm ra cách sửa vấn đề này.)
  1. Find out – Tìm hiểu
  • I’ll find out the answer for you.
    (Tôi sẽ tìm hiểu câu trả lời cho bạn.)
  1. Get along – Hòa hợp, có mối quan hệ tốt
  • Do you get along with your coworkers?
    (Bạn có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp không?)
  1. Get away – Trốn thoát, đi nghỉ
  • I can’t wait to get away for the weekend.
    (Tôi không thể chờ để đi nghỉ cuối tuần.)
  1. Get by – Xoay sở, vượt qua
  • How do you get by on such a small salary?
    (Bạn xoay sở thế nào với mức lương thấp như vậy?)
  1. Give up – Từ bỏ
  • Never give up on your dreams.
    (Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ của bạn.)
  1. Go on – Tiếp tục
  • Please go on with your story.
    (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)
  1. Hang out – Đi chơi, tụ tập
  • We’re going to hang out at the park this afternoon.
    (Chúng tôi sẽ đi chơi ở công viên vào chiều nay.)
  1. Hang up – Cúp điện thoại
  • He hung up before I could explain.
    (Anh ấy cúp điện thoại trước khi tôi kịp giải thích.)
  1. Hold on – Giữ máy, chờ một chút
  • Hold on, I’ll get the manager.
    (Chờ một chút, tôi sẽ gọi quản lý.)
  1. Keep up with – Theo kịp
  • I can’t keep up with all the work.
    (Tôi không thể theo kịp tất cả công việc.)
  1. Let down – Thất vọng, làm ai đó buồn
  • I promise I won’t let you down.
    (Tôi hứa sẽ không làm bạn thất vọng.)
  1. Look after – Chăm sóc
  • She looks after her younger brother.
    (Cô ấy chăm sóc em trai.)
  1. Look forward to – Mong đợi
  • I look forward to meeting you soon.
    (Tôi mong được gặp bạn sớm.)
  1. Look up – Tìm kiếm (thông tin)
  • I will look up the address online.
    (Tôi sẽ tìm địa chỉ trên mạng.)
  1. Make up – Làm hòa, bịa chuyện
  • They made up after their argument.
    (Họ làm hòa sau cuộc cãi vã.)
  1. Make out – Nhìn rõ, hiểu được
  • I can’t make out what he’s saying.
    (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
  1. Pass out – Ngất xỉu
  • She passed out from the heat.
    (Cô ấy ngất xỉu vì nhiệt độ.)
  1. Pick up – Nhặt lên, đón ai đó
  • I’ll pick you up at 7 p.m.
    (Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ tối.)
  1. Put off – Hoãn lại
  • They put off the meeting until next week.
    (Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
  1. Put up with – Chịu đựng
  • I can’t put up with this noise anymore.
    (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này nữa.)
  1. Run out of – Hết (hàng hóa)
  • We’ve run out of milk.
    (Chúng tôi hết sữa rồi.)
  1. Set up – Thiết lập
  • They set up a new office in the city.
    (Họ đã thiết lập một văn phòng mới trong thành phố.)
  1. Show up – Xuất hiện
  • She didn’t show up for the meeting.
    (Cô ấy không đến cuộc họp.)
  1. Shut down – Đóng cửa, ngừng hoạt động
  • The company shut down after the financial crisis.
    (Công ty ngừng hoạt động sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
  1. Speak up – Nói to lên
  • Please speak up, I can’t hear you.
    (Làm ơn nói to lên, tôi không thể nghe rõ.)
  1. Take after – Giống ai đó (về ngoại hình, tính cách)
  • She takes after her mother.
    (Cô ấy giống mẹ.)
  1. Take off – Cất cánh, cởi ra
  • The plane will take off in 30 minutes.
    (Máy bay sẽ cất cánh trong 30 phút.)
  1. Take up – Bắt đầu (một sở thích, hoạt động)
  • He took up tennis last year.
    (Anh ấy bắt đầu chơi quần vợt năm ngoái.)
  1. Turn off – Tắt
  • Please turn off the lights when you leave.
    (Làm ơn tắt đèn khi bạn ra ngoài.)
  1. Turn on – Bật
  • Can you turn on the TV?
    (Bạn có thể bật TV không?)
  1. Turn up – Xuất hiện, đến
  • She didn’t turn up at the party.
    (Cô ấy không đến bữa tiệc.)
  1. Wake up – Thức dậy
  • I woke up late this morning.
    (Tôi thức dậy muộn sáng nay.)
  1. Work out – Tập thể dục, giải quyết
  • I work out at the gym every day.
    (Tôi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.)
  1. Run into – Gặp tình cờ
  • I ran into an old friend at the mall.
    (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm.)
  1. Settle down – An cư, ổn định
  • After moving around a lot, they decided to settle down in the countryside.
    (Sau khi di chuyển nhiều, họ quyết định ổn định ở vùng nông thôn.)
  1. Take care of – Chăm sóc
  • I will take care of the children while you’re away.
    (Tôi sẽ chăm sóc các con trong khi bạn đi vắng.)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply