Phân biệt “Affect” và “Effect” như thế nào?

Mục lục:

  1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Affect” và “Effect”?
  2. Affect là gì?
  1. Effect là gì?
  1. Phân biệt Affect và Effect
  2. Bài tập về Affect và Effect

1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Affect” và “Effect”?

Sự nhầm lẫn giữa “affect”“effect” là một vấn đề phổ biến không chỉ đối với người học Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai mà còn đối với những người nói Tiếng Anh bản ngữ. Hãy cùng LanguageX Academy tìm hiểu những lý do khiến việc phân biệt hai từ này trở nên khó khăn.
  • Phát âm tương tự nhau

“Affect”“effect” có cách phát âm gần giống nhau, đặc biệt khi người nói nhấn mạnh âm tiết thứ hai (/fɛkt/). Điều này khiến người nghe khó phân biệt khi cả hai từ xuất hiện trong hội thoại.

    • “Affect”: /əˈfɛkt/ hoặc /æˈfɛkt/
    • “Effect”: /ɪˈfɛkt/
  • Ngữ nghĩa trừu tượng và tương tự

Cả “affect”“effect” đều liên quan đến sự thay đổi hoặc tác động, nhưng vai trò của chúng trong câu khác nhau:

  • “Affect” (động từ): Mô tả hành động gây ảnh hưởng.
  • “Effect” (danh từ): Mô tả kết quả của sự ảnh hưởng hoặc thay đổi đó.

Cả hai từ đều biểu đạt một sự thay đổi nào đó, khiến nhiều người nhầm lẫn về cách sử dụng đúng trong câu. Sự trừu tượng này đòi hỏi người viết phải hiểu rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của từng từ.

  • Ngoại lệ trong cách sử dụng
    • Trong một số trường hợp, “effect” có thể được sử dụng như một động từ (ít phổ biến), với nghĩa là “mang lại” hoặc “thực hiện” (ví dụ:  “to effect change”).
    • “Affect” có thể là danh từ trong ngữ cảnh chuyên ngành tâm lý học, chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý của một người.

Những ngoại lệ này gây thêm sự khó khăn khi phân biệt giữa “affect”“effect”, đặc biệt trong các bài viết chuyên ngành hoặc học thuật.

Như vậy sự nhầm lẫn giữa “affect”“effect” xảy ra chủ yếu do sự tương đồng trong phát âm, loại từ, và ngữ nghĩa. Những lý do trên khiến sự nhầm lẫn giữa “affect”“effect” trở thành một vấn đề phổ biến trong tiếng Anh, mặc dù có những quy tắc ngữ pháp cụ thể để phân biệt chúng.

2. Affect là gì?

Định nghĩa và cách dùng

  • Loại từ: Động từ
  • Phát âm:  /əˈfekt/
  • Định nghĩa và cách dùng:
  • Affect (B2): To have an influence on someone or something, or to cause a change in someone or something
-> Gây ảnh hưởng, tác động đến một sự vật, hiện tượng nào đó hoặc tạo ra sự thay đổi lên ai, cái gì. Khi muốn diễn tả ảnh hưởng, tác động của sự vật, hiện tượng nào đó hoặc tọ ra sự thay đổi lên ai, cái gì, ta có thể dùng “affect”. Đây cũng là nghĩa mà chúng ta thường nhầm lẫn giữa “affect” và “effect” Ví dụ:
  • The cold weather has really affected her health. (Thời tiết lạnh giá đã thực sự ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.)
  • New technologies continue to affect how we live. (Các công nghệ mới tiếp tục ảnh hưởng đến cách chúng ta sống.)
 

Ngoài ra Effect còn mang những nét nghĩa khác như sau:

  • Affect (formal): to pretend to be or have something

-> Đây là một nghĩa khác của động từ “Affect”, chỉ hành động cố gắng giả vờ để tạo ra một đặc điểm mà bản thân vốn không có.

Ví dụ: She affects a foreign accent. (Cô ấy vờ nói giọng lơ lớ như người nước ngoài.)

  • Affect : Dùng, ưa dùng, thích

-> Ngoài hai ý nghĩa trên thì Affect còn được dùng với nghĩa là dùng, ưa dùng, thích một cái gì đó.

Ví dụ: He affects a pretentious use of language.( Anh ta thích dùng ngôn ngữ phô trương.

Các từ đồng nghĩa với Affect

Cùng LanguageX Academy học thêm những từ đồng nghĩa với Affect nhé!

Các từ đồng nghĩa với Affect

  • Influence: ảnh hưởng

Ví dụ: Bad weather influences the peddler’s bussiness. (Thời tiết xấu ảnh hưởng đến công việc kinh doanh của người bán rong.)

  • Impact: tác động 

Ví dụ: Local businesses were heavily impacted by the new zoning rehulations. (Các doanh nghiệp địa phương bị ảnh hưởng nặng nề bởi việc thu hồi quy hoạch mới.)

  • Modify: sửa đổi

Ví dụ: The reluvation modified the whole social structure of the country. ( Cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước

  • Alter: Thay đổi

Ví dụ: Giving up our car has radically altered our lifestyle. (Từ bỏ chiếc xe của chúng tôi đã thay đổi hoàn toàn lối sống của chúng tôi.)

  • Transform: Biến đổi

Ví dụ: A complete change  of climate which transformed the area from a desert into a swamp. (Sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi nơi này từ sa mạc thành đầm lầy.)

Trạng từ đi với Affect

Có rất nhiều trạng từ kết hợp với Affect để mô tả mức độ ảnh hương hay tác động của nó. Trong bài này LanguageX Academy đã tổng hợp và liệt kê, đưa ví dụ minh họa. Cùng check xem bạn đã nắm được những cụm nào nhé!

Collocations với  affect thường kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ  ảnh hưởng của sự vât, sự việc lên ai, cái

  • Ảnh hưởng đến một cái gì đó chỉ một chút:
    • slightly affect
    • barely affect
    • hardly affect

Ví dụ: The marketing campaign didn’t work very well – it barely affected sales. (Chiến dịch tiếp thị không hoạt động tốt – nó hầu như không ảnh hưởng đến doanh số bán hàng.)

  • Ảnh hưởng đến một cái gì đó nhiều:  thường có ý nghĩa ảnh hưởng đến cảm xúc của ai đó.
    • greatly affect
    • radically affect
    • significantly affect
    • affect [something] very much
    • deeply/profoundly affect

Ví dụ: Losing his mother at such a young age profoundly affected his childhood. (Mất mẹ khi còn nhỏ tuổi như vậy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tuổi thơ của anh ta.)

  • Một vài cụm từ khác có ảnh hưởng bao gồm:
    • clearly affect (khi ảnh hướng một cách rõ ràng)
    • directly / indirectly affect
    • adversely affect (khi ảnh hưởng một cách tiêu cực)
    • seriously / severely affect (sử dụng khi đó là sự ảnh hưởng to lớn và mang ý nghĩa tiêu cực)
    • likely to / unlikely to affect

Ví dụ:

I’m always happy in the summer and depressed in the winter – the weather clearly affects my mood. (Tôi luôn hạnh phúc vào mùa hè và chán nản vào mùa đông – thời tiết rõ ràng ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)

The disease severely affected his vision, and he needed surgery to correct it. (Căn bệnh này ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực của anh ấy, và anh ấy cần phẫu thuật để điều chỉnh nó.)

3. Effect là gì

Định nghĩa và cách dùng

  • Loại từ: Danh từ (Noun)
  • Phát âm: /ɪˈfekt/ hoặc /əˈfekt/
  • Định nghĩa và cách dùng:
    • Effect (B1): the result of a particular influence

-> Sự tác động, hoặc kết quả của tác động, ảnh hưởng

Nếu nghĩa thông dụng của “affect” động từ gây ảnh hưởng đến một sự vật, hiện tượng nào đó”, thì “effect” thường được sử dụng với nghĩa “sự tác động/ sức ảnh hưởng”.

Ví dụ:

  • The noise had a negative effect on my concentration. (Tiếng ồn có ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung của tôi.)
  • I’m starting to see the effects of my new diet – I’ve lost 5 pounds! (Tôi bắt đầu thấy những ảnh hưởng của chế độ ăn uống mới của mình – Tôi đã giảm được 5 cân!)

Ngoài nét nghĩa trên thì Effect còn mang những nét nghĩa khác khá thông dụng và phổ biến. Hãy cùng LanguageX Academy khá phá nhé!

  • Effect: (B1) : lighting, sounds, and objects that are specially produced for the stage or a film and are intended to make something that does not exsit seem real

-> Các hiệu ứng, kỹ xảo như ánh sáng, âm thanh, các vật thể,… được sản xuất đặc biệt cho sân khấu hoặc phim nhằm giúp hình ảnh, cảnh quay thêm sinh động được miêu tả trong tiếng Anh bằng từ “effect”

Ví dụ:

    • This is a movie worth seeing for its effects alone. (Đây là một bộ phim đáng xem chỉ vì hiệu ứng của nó.)
    • The film received an Oscar for its special effects. (- Bộ phim đã nhận được một giải Oscar cho các hiệu ứng đặc biệt của nó.)
  • Effect: a person’s possession, especially after their death.

-> Dù không được dùng phổ biến nhưng “effects” cũng có nghĩa là tài sản riêng, đồ dùng cá nhân của một người hay tài sản được để lại sau khi chủ nhân của nó qua đời.

Ví dụ:

  • Make sure you don’t leave any personal effects in the apartment when you leave. (Hãy chắc chắn rằng bạn không để lại bất kỳ vật dụng cá nhân nào trong căn hộ khi bạn rời đi.)
  • I set out for a new life, leaving all my effects behind me. (Tôi bắt đầu một cuộc sống mới, bỏ lại tất cả các hiệu ứng của tôi phía sau tôi.)

Collocation với Effect

Có rất nhiều collocation chưa effect trong Tiếng Anh, hãy cùng LanguageX Academy tìm hiểu nhé!
  • a side effect : Tác dụng phụ

Ví dụ: Some medications can have unexpected side effects, such as dizziness or nausea. (Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như chóng mặt hoặc buồn nôn.)

  • special effects: Hiệu ứng đặc biệt

Ví dụ: Echniques used in producing movies/TV that are done by computers.

  • a startling/striking/stunning effect” Hiệu ứng nổi bật

Ví dụ: The artist’s use of color had a striking effect on the viewers, leaving them in awe. (Cách sử dụng màu sắc của nghệ sĩ đã tạo ra hiệu ứng nổi bật đối với người xem, khiến họ kinh ngạc.)

  • a subtle effect: Hiệu ứng tinh tế, (khó nhìn thấy)

Ví dụ: The new lighting had a subtle effect on the room, making it feel warmer without being too noticeable. (Ánh sáng mới tạo ra hiệu ứng tinh tế trong căn phòng, làm cho nó ấm áp hơn mà không quá rõ ràng.)

  • personal effects: Đồ dùng cá nhân

Ví dụ: He packed his personal effects, including his wallet, keys, and phone, before leaving the house. (Anh ấy đã thu xếp đồ dùng cá nhân của mình, bao gồm ví, chìa khóa và điện thoại trước khi rời khỏi nhà.)

  • a ripple effect: Hiệu ứng lan tỏa

Ví dụ: The charity event had a ripple effect, inspiring more people to volunteer and donate to similar causes. (Sự kiện từ thiện đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa, truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia tình nguyện và quyên góp cho các mục đích tương tự.)

  • Cause and effect: Nguyên nhân và kết quả

Ví dụ: Key historical concepts such as cause and effect.(Các khái niệm lịch sử chính như nguyên nhân và kết quả)

  • To little/no effect: Tác động nhỏ hoặc không có tác động

Ví dụ: The air – conditioning came on, to little effect. (Điều hòa không khí bật lên, không mấy hiệu quả.)

4. Phân biệt Affect và Effect

Như vậy cúng ta đã làm rõ Affect là gì? Effect là gì? và tìm hiểu nguyên nhân tại sao lại có sự nhầm lẫn đó. Bây giờ hãy cùng LanguageX Academy phân biệt hai từ một cách đơn giản và dễ nhớ nhé!

Tiêu chí

Affect

Effect

Từ loại

Động từ (Verb)

Danh từ (Noun)

Phát âm

/əˈfɛkt/ hoặc /æˈfɛkt/

/ɪˈfɛkt/

Nghĩa gây nhầm lẫn

Tác động, ảnh hưởng đến điều gì đó

Kết quả, hệ quả của một sự thay đổi

Cách dùng

Affect + tân ngữ

Have/bring + effect + on

Ví dụ

The cold weather has really affected her health.

(Thời tiết lạnh giá đã thực sự ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.)

The noise had a negative effect on my concentration.

(Tiếng ồn có ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung của tôi.)

 

Mẹo ghi nhớ

Affect bắt đầu bằng chữ A, giống như “Action” – chỉ hành động, là động từ.

Effect bắt đầu bằng chữ E, giống như “End result” – chỉ kết quả, là danh từ.

5. Bài tập về Affect và Effect

Bài tập 1: Chọn “affect” hoặc “effect” để điền vào chỗ trống
  1. The new policy will ______ everyone in the company.
  2. His speech had a strong ______ on the audience.
  3. The medicine may ______ your ability to drive.
  4. The changes in the schedule will not have any ______ on the project timeline.
  5. How does stress ______ your health?
  6. The side ______ of the treatment include nausea and fatigue.
  7. Pollution has a negative ______ on the environment.
  8. Did the rainy weather ______ your travel plans?
Bài tập 2: Chọn câu đúng
  1. a. The movie greatly affected my mood. b. The movie greatly effected my mood.
  2. a. The new tax law will affect businesses. b. The new tax law will effect businesses.
  3. a. The company’s restructuring had a positive affect on sales. b. The company’s restructuring had a positive effect on sales.
  4. a. His words had no effect on my decision. b. His words had no affect on my decision.
Đáp án: Bài tập 1:
  1. affect
  1. effect
  1. affect
  1. effect
  1. affect
  1. effects
  1. effect
  1. affect
Bài tập 2:
  1. a
  1. a
  1. b
  1. a

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply