Sự khác nhau giữa “Do” và “Make” trong Tiếng Anh

Mục lục:

  1. Do là gì?
  1. Make là gì?
  1. Phân biệt “Do” và “Make” trong Tiếng Anh
  2. Bài tập áp dụng phân biệt “Do” và “Make” có đáp án

1. Do là gì?

Định nghĩa và cách dùng

“Do” thường được sử dụng để chỉ các hành động, công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động chung chung, không tạo ra một sản phẩm cụ thể.

Các trường hợp phổ biến khi dùng “Do”:

  • Các công việc, nhiệm vụ thường ngày: “do the laundry” (giặt giũ), “do the dishes” (rửa bát).
  • Nói về hoạt động mà không có mục đích cụ thể: “do nothing” (không làm gì), “do your best” (làm hết sức mình).
  • Dùng trong học tập, nghiên cứu: “do homework” (làm bài tập), “do research” (nghiên cứu).

XEM THÊM:

=> Phân biệt Affect và Effect trong Tiếng Anh

=> Phân biệt Complimemt và Complement trong Tiếng 

Các cụm từ thông dụng đi với “Do”

  • Do the laundry (giặt giũ)
  • Do the dishes (rửa bát)
  • Do homework (làm bài tập về nhà)
  • Do business (kinh doanh)
  • Do a favor (giúp đỡ ai đó)
  • Do exercise (tập thể dục)
  • Do your best (làm hết sức mình)
  • Do research (nghiên cứu)
  • Do housework (làm việc nhà)
  • Do the shopping (mua sắm)
  • Do well (làm tốt)
  • Do harm (gây hại)
  • Do good (làm điều tốt)
  • Do one’s hair (làm tóc)
  • Do the cooking (nấu ăn)
  • Do the ironing (là/ủi quần áo)
  • Do time (ngồi tù)
  • Do nothing (không làm gì)
  • Do a job (làm một công việc)
  • Do the cleaning (dọn dẹp)

Make là gì?

Định nghĩa và cách dùng

“Make” được sử dụng khi nói đến việc tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó mới hoặc mang tính vật chất, hoặc tạo ra một thay đổi nào đó.

Các trường hợp phổ biến khi dùng “Make”:

  • Tạo ra vật cụ thể: “make a cake” (làm bánh), “make a mess” (gây bừa bộn).
  • Diễn tả các thay đổi, quyết định: “make a decision” (đưa ra quyết định), “make a change” (thực hiện sự thay đổi).
  • Dùng với âm thanh: “make noise” (gây ồn), “make a sound” (phát ra âm thanh).

Các cụm từ thông dụng đi với “Make”

  • Make a decision (đưa ra quyết định)
  • Make a mistake (phạm lỗi)
  • Make money (kiếm tiền)
  • Make a choice (lựa chọn)
  • Make an effort (nỗ lực)
  • Make progress (tiến bộ)
  • Make a noise (gây ồn)
  • Make a reservation (đặt chỗ trước)
  • Make a promise (hứa hẹn)
  • Make a plan (lập kế hoạch)
  • Make a suggestion (đưa ra đề nghị)
  • Make an offer (đưa ra lời đề nghị)
  • Make a phone call (gọi điện thoại)
  • Make friends (kết bạn)
  • Make a difference (tạo sự khác biệt)
  • Make an excuse (biện minh, bào chữa)
  • Make a list (lập danh sách)
  • Make a comment (bình luận)
  • Make a mess (gây bừa bộn)
  • Make a cake (làm bánh)

3. Phân biệt “Do” và “Make” trong Tiếng Anh

  • “Do” thường dùng với các hoạt động không cụ thể, công việc, nhiệm vụ không tạo ra sản phẩm hữu hình.
  • “Make” thường dùng để nói về việc tạo ra, sản xuất ra cái gì đó, hoặc có một thay đổi hay kết quả cụ thể.

Do

Make

Do the laundry (giặt giũ)

Make a cake (làm bánh)

Do your homework (làm bài tập)

Make a decision (đưa ra quyết định)

Do someone a favor (giúp đỡ ai đó)

Make a mistake (phạm lỗi)

Do business (kinh doanh)

Make a plan (lập kế hoạch)

Do exercise (tập thể dục)

Make a noise (gây ồn)

4. Bài tập áp dụng phân biệt “Do” và “Make” có đáp án

Bài tập 1: Điền “Do” hoặc “Make” vào chỗ trống thích hợp.
  1. I need to _____ the laundry before dinner.
  2. Could you _____ me a favor and pick up the kids from school?
  3. He wants to _____ more money, so he decided to get a second job.
  4. We should _____ a decision soon about the trip.
  5. Don’t _____ a mess in the kitchen!
  6. She always _____ her homework before watching TV.
  7. Let’s _____ a plan for the weekend.
  8. He _____ a lot of progress in his English class.
  9. I usually _____ the cooking on weekends.
  10. Try to _____ an effort to arrive on time.
Bài tập 2
  1. She plans to _____ a cake for her friend’s birthday.
  2. I always _____ the housework on Saturday mornings.
  3. He _____ a lot of mistakes when he writes in English.
  4. Can you _____ an effort to finish the project by tomorrow?
  5. They decided to _____ a new business together.
  6. I need to _____ some research for my assignment.
  7. Let’s _____ a list of things we need for the trip.
  8. She _____ the dishes after dinner every night.
  9. The teacher asked us to _____ a presentation for next week’s class.
  10. He hopes to _____ friends with people from different cultures.
Đáp án: Bài tập 1:
  1. do
  2. do
  3. make
  4. make
  5. make
  6. do
  7. make
  8. make
  9. do
  10. make
Bài tập 2:
  1. make
  2. do
  3. make
  4. make
  5. make
  6. do
  7. make
  8. do
  9. do
  10. make
 

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

1 Comment.

Leave a Reply