Thành ngữ (idioms) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp câu nói thêm sinh động và tự nhiên. Dưới đây là 10 thành ngữ thú vị, ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- A blessing in disguise
- Nghĩa: Điều tưởng chừng như xui xẻo nhưng hóa ra lại mang đến điều tốt đẹp.
- Cách dùng:
- “Losing that job was a blessing in disguise because I found a better one.”
(Mất việc đó hóa ra lại là điều may vì tôi tìm được công việc tốt hơn.)
- “Losing that job was a blessing in disguise because I found a better one.”
- Bite the bullet
- Nghĩa: Chấp nhận làm việc khó khăn hoặc đau đớn nhưng cần thiết.
- Cách dùng:
- “You’ll have to bite the bullet and finish the project by tomorrow.”
(Bạn phải cắn răng chịu đựng và hoàn thành dự án trước ngày mai.)
- “You’ll have to bite the bullet and finish the project by tomorrow.”
- Break the ice
- Nghĩa: Phá vỡ sự im lặng, bắt đầu cuộc trò chuyện trong tình huống khó xử.
- Cách dùng:
- “She told a joke to break the ice at the party.”
(Cô ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng tại buổi tiệc.)
- “She told a joke to break the ice at the party.”
- Kill two birds with one stone
- Nghĩa: Hoàn thành hai việc cùng một lúc.
- Cách dùng:
- “I killed two birds with one stone by going for a run and picking up groceries on the way back.”
(Tôi giải quyết hai việc một lúc bằng cách chạy bộ và mua sắm trên đường về.)
- “I killed two birds with one stone by going for a run and picking up groceries on the way back.”
- Let the cat out of the bag
- Nghĩa: Lỡ tiết lộ bí mật.
- Cách dùng:
- “Don’t let the cat out of the bag about the surprise party!”
(Đừng để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ nhé!)
- “Don’t let the cat out of the bag about the surprise party!”
- Under the weather
- Nghĩa: Cảm thấy không khỏe, hơi ốm.
- Cách dùng:
- “I’m feeling a bit under the weather today, so I’ll stay home and rest.”
(Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe lắm, nên sẽ ở nhà nghỉ ngơi.)
- “I’m feeling a bit under the weather today, so I’ll stay home and rest.”
- Piece of cake
- Nghĩa: Việc gì đó rất dễ dàng.
- Cách dùng:
- “That exam was a piece of cake. I’m sure I passed!”
(Bài kiểm tra đó quá dễ. Tôi chắc chắn là mình đã qua.)
- “That exam was a piece of cake. I’m sure I passed!”
- Hit the nail on the head
- Nghĩa: Nói hoặc làm điều gì rất chính xác.
- Cách dùng:
- “You hit the nail on the head when you said we need better communication.”
(Bạn nói hoàn toàn chính xác khi bảo rằng chúng ta cần cải thiện việc giao tiếp.)
- “You hit the nail on the head when you said we need better communication.”
- Burn the midnight oil
- Nghĩa: Làm việc hoặc học tập chăm chỉ đến khuya.
- Cách dùng:
- “He’s been burning the midnight oil to finish his report.”
(Anh ấy làm việc đến tận khuya để hoàn thành báo cáo.)
- “He’s been burning the midnight oil to finish his report.”
- Spill the beans
- Nghĩa: Tiết lộ bí mật (thường là vô tình).
- Cách dùng:
- “She accidentally spilled the beans about the new project.”
(Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về dự án mới.)
- “She accidentally spilled the beans about the new project.”
Mẹo sử dụng thành ngữ
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Thành ngữ thường không mang nghĩa đen, nên hãy sử dụng đúng tình huống.
- Học theo cụm từ: Học thuộc cả câu thành ngữ và cách sử dụng trong câu.
- Luyện tập thường xuyên: Áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn.
Sử dụng thành ngữ sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và phong phú hơn. Hãy thử dùng những cụm từ trên trong cuộc hội thoại tiếp theo nhé!