Từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề mua sắm thông dụng và phổ biến nhất trong Tiếng Anh

Mục lục:

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

II. Mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề mua sắm

III. Đoạn hội thoại mẫu

Học từ vựng theo chủ đề: Đơn giản và hiệu quả cho mọi người

Trong quá trình học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng là một bước quan trọng không thể bỏ qua. Tuy nhiên, học từ vựng không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt khi có quá nhiều từ cần ghi nhớ. Một cách hiệu quả để học từ vựng là học theo chủ đề, giúp bạn kết nối các từ lại với nhau trong cùng một ngữ cảnh, từ đó nhớ lâu hơn và áp dụng chính xác hơn.

Trong bài viết này, LanguageX Academy cung cấp những từ vựng và mẫu câu thông dụng, phổ biến về chủ đề mua sắm trong giao tiếp Tiếng Anh.

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

1. Từ vựng về các loại hàng hóa

Trong quá trình mua sắm, bạn sẽ gặp rất nhiều loại mặt hàng khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về các loại hàng hóa mà bạn có thể sử dụng:

Từ vựng chủ đề mua sắm quần áo, phụ kiện

Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng khi mua sắm không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm món đồ mình cần mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp trong những tình huống thực tế.

  • Dress /drɛs/: Váy
  • Suit /suːt/: Bộ vest
  • Jeans /dʒiːnz/: Quần jeans
  • T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/: Áo phông
  • Skirt /skɜːrt/: Váy ngắn
  • Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
  • Coat /koʊt/: Áo choàng
  • Sweater /ˈswɛtər/: Áo len
  • Scarf /skɑːrf/: Khăn quàng
  • Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
  • Hat /hæt/: Mũ
  • Belt /bɛlt/: Thắt lưng
  • Shoes /ʃuːz/: Giày
  • Boots /buːts/: Bốt
  • Sneakers /ˈsniːkərz/: Giày thể thao
  • Sandals /ˈsændəlz/: Dép xăng-đan
  • Watches /ˈwɒtʃɪz/: Đồng hồ
  • Jewelry /ˈdʒuːəlri/: Trang sức
  • Earrings /ˈɪərɪŋz/: Bông tai
  • Necklace /ˈnɛklɪs/: Dây chuyền
  • Blouse /blaʊz/: Áo blouse (phụ nữ)
  • Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/: Áo len mở phía trước
  • Leggings /ˈlɛɡɪŋz/: Quần legging
  • Socks /sɒks/: Tất
  • Tie /taɪ/: Cà vạt
  • Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm
  • Handbag /ˈhændˌbæɡ/: Túi xách
  • Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
  • Bracelet /ˈbreɪslɪt/: Vòng đeo tay
  • Ring /rɪŋ/: Nhẫn

Từ vựng đồ dùng công nghệ

Công nghệ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, do đó việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến công nghệ sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường số hóa.

  • Computer /ˈkɒm.pjʊ.tər/: Máy tính
  • Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/: Điện thoại thông minh
  • Tablet /ˈtæb.lət/: Máy tính bảng
  • Charger /ˈtʃɑːr.dʒər/: Bộ sạc
  • Headphones /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
  • Speaker /ˈspiː.kər/: Loa
  • Mouse /maʊs/: Chuột máy tính
  • Keyboard /ˈkiːˌbɔːrd/: Bàn phím
  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: Màn hình máy tính
  • USB drive /ˌjuː.esˈbiː draɪv/: Ổ USB
  • Webcam /ˈwɛbˌkæm/: Webcam, camera web
  • Router /ˈruː.tər/: Bộ định tuyến
  • External hard drive /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/: Ổ cứng di động
  • Smartwatch /ˈsmɑːrtwɒtʃ/: Đồng hồ thông minh
  • Virtual reality headset /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti ˈhɛdˌsɛt/: Kính thực tế ảo
  • Laptop /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay
  • Wireless mouse /ˈwaɪərləs maʊs/: Chuột không dây
  • Bluetooth speaker /ˈbluːˌtuːθ ˈspiː.kər/: Loa Bluetooth
  • Power bank /ˈpaʊər bæŋk/: Pin sạc dự phòng
  • E-reader /ˈiːˌriːdər/: Máy đọc sách điện tử
  • Fitness tracker /ˈfɪtnəs ˈtrækər/: Vòng đeo sức khỏe
  • Graphics tablet /ˈɡræf.ɪks ˈtæb.lət/: Bảng vẽ điện tử
  • Hard drive /hɑːd draɪv/: Ổ cứng
  • Memory card /ˈmem.ər.i kɑːd/: Thẻ nhớ
  • Network cable /ˈnɛt.wɜːk ˈkeɪ.bl/: Cáp mạng
  • Printer /ˈprɪn.tər/: Máy in
  • Scanner /ˈskæn.ər/: Máy quét
  • SD card /ˌes ˈdiː kɑːd/: Thẻ SD
  • Software /ˈsɒft.wɛər/: Phần mềm
  • Touchpad /ˈtʌtʃˌpæd/: Bàn di chuột cảm ứng
  • USB cable /ˌjuː.esˈbiː ˈkeɪ.bl/: Cáp USB
  • VR glasses /ˌviː ˈɑːr ˈɡlæs.ɪz/: Kính VR
  • Wi-Fi adapter /ˈwaɪ.faɪ əˈdæp.tər/: Bộ chuyển đổi Wi-Fi

Từ vựng đồ gia dụng 

Không gian sống gọn gàng và tiện nghi sẽ giúp bạn có một cuộc sống thoải mái hơn. Nắm vững các từ vựng về đồ gia dụng sẽ giúp bạn dễ dàng trong việc lựa chọn và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

  • Sofa /ˈsoʊ.fə/: Ghế sofa
  • Armchair /ˈɑːrmˌtʃeər/: Ghế bành
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/: Tủ lạnh
  • Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: Lò vi sóng
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑː.ʃər/: Máy rửa bát
  • Washing machine /ˈwɑːʃ.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt
  • Dryer /ˈdraɪ.ər/: Máy sấy
  • Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/: Máy hút bụi
  • Coffee maker /ˈkɒf.i meɪ.kər/: Máy pha cà phê
  • Blender /ˈblen.dər/: Máy xay sinh tố
  • Toaster /ˈtoʊ.stər/: Máy nướng bánh mì
  • Oven /ˈʌv.ən/: Lò nướng
  • Fan /fæn/: Quạt
  • Air conditioner /ˈeər kənˈdɪʃ.ən.ər/: Điều hòa không khí
  • Heater /ˈhiː.tər/: Máy sưởi
  • Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/: Kệ sách
  • Desk /dɛsk/: Bàn làm việc
  • Chair /tʃeər/: Ghế
  • Bed /bɛd/: Giường
  • Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/: Tủ quần áo
  • Lamp /læmp/: Đèn
  • Curtain /ˈkɜr.tən/: Rèm cửa
  • Rug /rʌg/: Thảm
  • Mirror /ˈmɪr.ər/: Gương
  • Clock /klɑk/: Đồng hồ
  • Mattress /ˈmæ.trəs/: Nệm, đệm
  • Pillow /ˈpɪl.oʊ/: Gối
  • Blanket /ˈblæŋ.kɪt/: Chăn
  • Duvet /ˈduː.veɪ/: Chăn bông
  • Towel /ˈtaʊ.əl/: Khăn tắm
  • Scale /skeɪl/: Cân (điện tử)
  • Iron /ˈaɪ.ərn/: Bàn là
  • Ironing board /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/: Bàn ủi
  • Sewing machine /ˈsoʊ.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy may
  • Light bulb /ˈlaɪt bʌlb/: Bóng đèn
  • Candle /ˈkændl/: Nến
  • Vase /veɪz/: Lọ hoa
  • Picture frame /ˈpɪk.tʃər freɪm/: Khung ảnh
  • Shelf /ʃɛlf/: Kệ
  • Chest of drawers /tʃɛst əv ˈdrɔːrz/: Tủ có ngăn kéo
  • Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˈteɪ.bl/: Bàn ăn
  • Side table /ˈsaɪd ˌteɪ.bl/: Bàn phụ
  • Trash can /træʃ kæn/: Thùng rác
  • Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːrd/: Thớt

Từ vựng về thực phẩm 

Thực phẩm là một trong những yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống. Hãy cùng khám phá các từ vựng về thực phẩm để giao tiếp tốt hơn trong bữa ăn, mua sắm và nấu nướng nhé!

  • Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
  • Banana /bəˈnæn.ə/: Quả chuối
  • Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt
  • Beef /biːf/: Thịt bò
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà
  • Fish /fɪʃ/: Cá
  • Bread /bred/: Bánh mỳ
  • Cheese /tʃiːz/: Phô mai
  • Egg /eg/: Trứng
  • Milk /mɪlk/: Sữa
  • Rice /raɪs/: Gạo, cơm
  • Pasta /ˈpɑː.stə/: Mì Ý
  • Soup /suːp/: Súp
  • Tomato /təˈmeɪ.toʊ/: Cà chua
  • Potato /pəˈteɪ.toʊ/: Khoai tây
  • Onion /ˈʌn.jən/: Hành tây
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi
  • Pepper /ˈpep.ər/: Tiêu
  • Salt /sɒlt/: Muối
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Dâu tây
  • Watermelon /ˈwɔː.tərˌmel.ən/: Dưa hấu
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa
  • Mango /ˈmæŋ.goʊ/: Quả xoài
  • Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau chân vịt, rau bina
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Súp lơ xanh
  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa leo
  • Peanut /ˈpiː.nʌt/: Đậu phộng
  • Almond /ˈɑː.mənd/: Hạt hạnh nhân
  • Salmon /ˈsæm.ən/: Cá hồi
  • Pork /pɔːrk/: Thịt heo
  • Lamb /læm/: Thịt cừu
  • Turkey /ˈtɜːr.ki/: Thịt gà tây
  • Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/: Sữa chua
  • Butter /ˈbʌt.ər/: Bơ
  • Ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/: Kem
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: Sô cô la
  • Coffee /ˈkɒf.i/: Cà phê
  • Tea /tiː/: Trà
  • Basil /ˈbæz.əl/: Húng quế
  • Mint /mɪnt/: Bạc hà
  • Cinnamon /ˈsɪn.ə.mən/: Quế
  • Nutmeg /ˈnʌt.meg/: Nhục đậu khấu
  • Saffron /ˈsæf.rən/: Nhụy hoa nghệ tây
  • Olive oil /ˈɒl.ɪv ɔɪl/: Dầu ô liu
  • Vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/: Giấm
  • Honey /ˈhʌn.i/: Mật ong
  • Sugar /ˈʃʊɡ.ər/: Đường

Flour /ˈflaʊ.ər/: Bột mì

2. Từ vựng cửa hàng và địa điểm mua sắm

  • Mall /mɔːl/: Trung tâm thương mại
  • Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
  • Boutique /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang
  • Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/: Cửa hàng tạp hóa
  • Marketplace /ˈmɑːrkɪtpleɪs/: Chợ
  • Outlet /ˈaʊtlɛt/: Cửa hàng giảm giá
  • Pharmacy /ˈfɑːrməsi/: Hiệu thuốc
  • Bookstore /ˈbʊkstɔːr/: Cửa hàng sách
  • Flea market /fliː ˈmɑːrkɪt/: Chợ trời
  • Convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/: Cửa hàng tiện lợi
  • Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/: Siêu thị
  • Thrift store /θrɪft stɔːr/: Cửa hàng đồ cũ
  • Electronics store /ɪˌlekˈtrɒnɪks stɔːr/: Cửa hàng điện tử
  • Jewelry store /ˈdʒuːəlri stɔːr/: Cửa hàng trang sức
  • Toy store /tɔɪ stɔːr/: Cửa hàng đồ chơi
  • Hardware store /ˈhɑːrdweər stɔːr/: Cửa hàng vật liệu xây dựng và đồ gia dụng
  • Sporting goods store /ˈspɔːrtɪŋ ɡʊdz stɔːr/: Cửa hàng đồ thể thao
  • Antique shop /ˈæntiːk ʃɒp/: Cửa hàng đồ cổ
  • Craft store /krɑːft stɔːr/: Cửa hàng đồ thủ công
  • Fashion boutique /ˈfæʃən buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang cao cấp
  • Gift shop /ɡɪft ʃɒp/: Cửa hàng quà tặng
  • Bakery /ˈbeɪkəri/: Tiệm bánh
  • Fish market /fɪʃ ˈmɑːrkɪt/: Chợ cá
  • Health food store /hɛlθ fuːd stɔːr/: Cửa hàng thực phẩm sức khỏe
  • Liquor store /ˈlɪkər stɔːr/: Cửa hàng bán rượu
  • Pet store /pɛt stɔːr/: Cửa hàng thú cưng
  • Stationery store /ˈsteɪʃənəri stɔːr/: Cửa hàng văn phòng phẩm
  • Garden center /ˈɡɑːrdən ˈsɛntər/: Trung tâm cây cảnh

3. Từ vựng về mức độ giá cả

  • Cheap /tʃiːp/: Rẻ
  • Affordable /əˈfɔːrdəbl/: Giá cả phải chăng
  • Reasonable /ˈriːzənəbl/: Hợp lý
  • Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/: Đắt
  • Overpriced /ˌoʊvərˈpraɪst/: Đắt quá mức
  • Budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/: Thân thiện với túi tiền
  • Cost-effective /ˌkɔːst ɪˈfɛktɪv/: Hiệu quả về chi phí
  • Premium /ˈpriːmiəm/: Cao cấp
  • Luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/: Sang trọng
  • Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/: Kinh tế, tiết kiệm
  • Pricey /ˈpraɪsi/: Đắt
  • Bargain /ˈbɑːrɡɪn/: Hàng hóa giá rẻ, món hời
  • Value for money /ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Đáng đồng tiền
  • Mid-range /ˈmɪd reɪndʒ/: Tầm trung
  • High-end /ˈhaɪ ˈɛnd/: Cao cấp, hàng hiệu
  • Inexpensive /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/: Không đắt
  • Splurge /splɜːrdʒ/: Tiêu xài hoang phí (mua sắm đắt đỏ)
  • Steep /stiːp/: Giá cao, quá đắt
  • Costly /ˈkɔːstli/: Tốn kém
  • Modestly priced /ˈmɒdɪstli praɪst/: Giá cả phải chăng, không quá cao
  • Sky-high /ˌskaɪ ˈhaɪ/: Giá cực kỳ cao
  • Nominal /ˈnɒmɪnəl/: Giá cực kỳ thấp, giá danh nghĩa
  • Cut-price /ˈkʌt praɪs/: Giảm giá
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Giá cạnh tranh
  • Upscale /ˈʌpˌskeɪl/: Thuộc phân khúc cao cấp
  • Bargain-basement /ˈbɑːrɡɪn ˈbeɪsmənt/: Giá rất rẻ, giá hời tận đáy
  • Overvalued /ˌoʊvərˈvæljud/: Được định giá quá cao
  • Marked down /mɑːrkt daʊn/: Đã giảm giá, đánh dấu giảm giá
  • Unaffordable /ˌʌnəˈfɔːrdəbl/: Không thể mua nổi, quá đắt
  • Priced out /praɪst aʊt/: Không còn khả năng chi trả
  • Exorbitant /ɪgˈzɔːrbɪtənt/: Cao ngất ngưởng, phi lý
  • Low-cost /loʊ kɔːst/: Chi phí thấp 

4. Từ vựng về kích cỡ và màu sắc

 Từ vựng về kích cỡ 

  • Small /smɔːl/: Nhỏ
  • Medium /ˈmiːdiəm/: Trung bình
  • Large /lɑːrdʒ/: Lớn
  • Extra large (XL) /ˈɛkstrə ˈlɑːrdʒ/: Cực lớn
  • Plus size /plʌs saɪz/: Kích cỡ lớn
  • Petite /pəˈtiːt/: Kích cỡ nhỏ (đặc biệt cho phụ nữ)
  • Size /saɪz/: Kích cỡ
  • Fit /fɪt/: Vừa vặn
  • Loose /luːs/: Rộng rãi
  • Tight /taɪt/: Chật
  • Oversized /ˌoʊvərˈsaɪzd/: Quá khổ, quá lớn
  • Slim fit /slɪm fɪt/: Dáng ôm
  • Custom fit /ˈkʌstəm fɪt/: Được điều chỉnh vừa vặn
  • Adjustable /əˈdʒʌstəbl/: Có thể điều chỉnh
  • One size fits all /wʌn saɪz fɪts ɔːl/: Một kích cỡ phù hợp với mọi người

Từ vựng về màu sắc 

  • Red /rɛd/: Đỏ
  • Blue /bluː/: Xanh dương
  • Green /ɡriːn/: Xanh lá
  • Yellow /ˈjɛloʊ/: Vàng
  • Black /blæk/: Đen
  • White /waɪt/: Trắng
  • Pink /pɪŋk/: Hồng
  • Orange /ˈɔrɪndʒ/: Cam
  • Purple /ˈpɜrpl/: Tím
  • Grey /ɡreɪ/ hoặc Gray (US spelling) /ɡreɪ/: Xám
  • Beige /beɪʒ/: Be
  • Brown /braʊn/: Nâu
  • Silver /ˈsɪlvər/: Bạc
  • Gold /ɡoʊld/:
  • Sapphire /ˈsæfaɪər/: Xanh sapphire
  • Charcoal /ˈtʃɑːrkəl/: Xám đậm
  • Peach /piːtʃ/: Đào

5. Từ vựng về các hoạt động mua sắm

  • Browse /braʊz/: Lướt xem
  • Shop /ʃɒp/: Mua sắm
  • Compare /kəmˈpɛər/: So sánh
  • Purchase /ˈpɜː.tʃəs/: Mua hàng
  • Pay /peɪ/: Thanh toán
  • Order /ˈɔːrdər/: Đặt hàng
  • Return /rɪˈtɜːrn/: Trả hàng
  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi hàng
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử đồ
  • Pick up /pɪk ʌp/: Lấy hàng
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán (tại quầy)
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  • Sale /seɪl/: Đợt giảm giá
  • Bargain /ˈbɑːrɡɪn/: Mặc cả
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Xem hàng qua cửa kính
  • Queue up /kjuː ʌp/: Xếp hàng
  • Browse online /braʊz ˈɒnlaɪn/: Lướt web mua sắm
  • Track an order /træk ən ˈɔːrdər/: Theo dõi đơn hàng
  • Sign for a delivery /saɪn fɔːr ə dɪˈlɪvəri/: Ký nhận hàng
  • Leave a review /liːv ə rɪˈvjuː/: Để lại đánh giá 
  • Warranty /ˈwɒrənti/: Bảo hành
  • Choose /tʃuːz/: Chọn
  • Add to cart /æd tə kɑːrt/: Thêm vào giỏ hàng
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán
  • Swipe /swaɪp/: Quẹt thẻ
  • Enter PIN /ˈɛntər pɪn/: Nhập mã PIN
  • Receive receipt /rɪˈsiːv rɪˈsiːt/: Nhận hóa đơn
  • Apply discount /əˈplaɪ ˈdɪskaʊnt/: Áp dụng giảm giá
  • Redeem voucher /rɪˈdiːm ˈvaʊtʃər/: Đổi phiếu giảm giá
  • Sign /saɪn/: Ký tên
  • Confirm order /kənˈfɜrm ˈɔːrdər/: Xác nhận đơn hàng
  • Fill in shipping details /fɪl ɪn ˈʃɪpɪŋ ˈdiːteɪlz/: Điền thông tin giao hàng

II. Mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề mua sắm

Khi đi mua sắm, giao tiếp với nhân viên bán hàng hay khách hàng là điều không thể tránh khỏi. Để có thể diễn đạt đúng ý muốn, bạn cần nắm vững những mẫu câu giao tiếp thường dùng trong tình huống này. Dưới đây là những mẫu câu hỏi dành cho cả nhân viên và khách hàng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong quá trình mua sắm.

1. Mẫu câu hỏi dành cho nhân viên

Nhân viên bán hàng cần biết cách giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp để hỗ trợ khách hàng tốt nhất. Những câu hỏi dưới đây giúp nhân viên tiếp cận khách hàng, tư vấn sản phẩm, cũng như giải quyết các thắc mắc một cách hiệu quả.

  • Can I help you find something?
    (Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?)
  • What size are you looking for?
    (Bạn đang tìm kích cỡ nào?)
  • Would you like to try it on?
    (Bạn có muốn thử nó không?)
  • Are you looking for something specific?
    (Bạn đang tìm kiếm thứ gì cụ thể không?)
  • How about this one? It’s on sale.
    (Còn cái này thì sao? Nó đang giảm giá.)
  • Would you like any assistance with that?
    (Bạn có cần sự trợ giúp nào với món đó không?)
  • We have this in other colors. Would you like to see them?
    (Chúng tôi có món này với các màu khác. Bạn có muốn xem không?)
  • The fitting rooms are over there.
    (Phòng thử đồ ở đằng kia.)
  • Is there anything else I can help you with?
    (Có gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
  • Would you like to pay by cash or card?
    (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)

2. Mẫu câu hỏi dành cho khách hàng

Để có trải nghiệm mua sắm dễ dàng và hiệu quả hơn, khách hàng cũng cần nắm vững một số mẫu câu thông dụng. Dưới đây là những câu hỏi bạn có thể dùng để giao tiếp với nhân viên bán hàng, từ việc hỏi giá, thử đồ, cho đến việc tìm hiểu chính sách cửa hàng.

Câu hỏi về sản phẩm

  • Do you have this in a smaller/larger size?
    (Bạn có cái này size nhỏ hơn/lớn hơn không?)
  • Do you have this in other colors?
    (Bạn có cái này với màu khác không?)
  • Is this available in stock?
    (Cái này còn hàng không?)
  • Can I check the material of this item?
    (Tôi có thể kiểm tra chất liệu của món đồ này không?)
  • Do you have any recommendations for similar items?
    (Bạn có gợi ý nào cho các sản phẩm tương tự không?)
  • What’s the difference between these two products?
    (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm này là gì?)
  • Does this come with a warranty?
    (Sản phẩm này có bảo hành không?)

Câu hỏi về giá cả và khuyến mãi

  • How much is this?
    (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Is this item on sale?
    (Sản phẩm này có đang giảm giá không?)
  • Are there any ongoing promotions or discounts?
    (Hiện tại có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)
  • Can I get a discount if I buy more than one?
    (Tôi có được giảm giá nếu mua nhiều hơn một món không?)
  • What’s the final price after the discount?
    (Giá cuối cùng sau khi giảm là bao nhiêu?)
  • Do you have a loyalty program or membership discount?
    (Bạn có chương trình khách hàng thân thiết hoặc giảm giá cho thành viên không?)

Câu hỏi về việc thử đồ

  • Where is the fitting room?
    (Phòng thử đồ ở đâu?)
  • Can I try this on?
    (Tôi có thể thử món đồ này không?)
  • Is there a limit to how many items I can bring into the fitting room?
    (Tôi có giới hạn số lượng món đồ có thể mang vào phòng thử không?)
  • Do you have a mirror I can use?
    (Bạn có gương để tôi dùng không?)

Câu hỏi về việc đổi trả hàng

  • What’s your return policy?
    (Chính sách đổi trả của cửa hàng là gì?)
  • Can I return or exchange this item if it doesn’t fit?
    (Tôi có thể đổi hoặc trả món đồ này nếu nó không vừa không?)
  • How many days do I have to return this item?
    (Tôi có bao nhiêu ngày để đổi trả món đồ này?)
  • Do I need the receipt to return or exchange this item?
    (Tôi có cần hóa đơn để đổi trả hàng không?)
  • Can I get a refund or store credit for this return?
    (Tôi có thể nhận tiền hoàn lại hay tín dụng cửa hàng khi trả hàng không?)
  • Câu hỏi về thanh toán và dịch vụ
  • Do you accept credit/debit cards?
    (Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ không?)
  • Can I pay in installments?
    (Tôi có thể thanh toán trả góp không?)
  • Do you offer gift wrapping services?
    (Cửa hàng có dịch vụ gói quà không?)
  • Can I get a receipt for this purchase?
    (Tôi có thể nhận hóa đơn cho lần mua này không?)
  • Do you have a customer service number in case I need assistance?
    (Cửa hàng có số điện thoại dịch vụ khách hàng để tôi có thể liên hệ nếu cần không?)
  • Can I order this online if it’s not available in-store?
    (Tôi có thể đặt hàng online nếu món này không có sẵn tại cửa hàng không?)

Câu hỏi về giao hàng

  • Do you offer home delivery?
    (Cửa hàng có dịch vụ giao hàng tận nhà không?)
  • How long does delivery take?
    (Giao hàng mất bao lâu?)
  • Is there a fee for delivery?
    (Giao hàng có tính phí không?)
  • Can I track my delivery online?
    (Tôi có thể theo dõi đơn hàng online không?)
  • What are your shipping options?
    (Cửa hàng có các lựa chọn vận chuyển nào?)
  • Can I pick up this item in-store after ordering online?
    (Tôi có thể đến cửa hàng nhận hàng sau khi đặt hàng online không?)

III. Đoạn hội thoại mẫu

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa một khách hàng và nhân viên bán hàng trong cửa hàng quần áo.

Tình huống: Khách hàng muốn mua một chiếc áo khoác nhưng cần hỏi thêm về size, màu sắc và chính sách đổi trả.

Customer: Hi, excuse me. Do you have this jacket in a larger size?

Shop Assistant: Let me check for you. What size are you looking for?

Customer: I’m looking for a size L. This one is a bit too tight.

Shop Assistant: Sure! We have it in size L. I’ll get it for you. Would you like to try it on?

Customer: Yes, please. Also, do you have this in other colors?

Shop Assistant: Yes, we have it in black, navy, and grey. Would you like to see them?

Customer: I think I’ll stick with black. Thank you. Could you tell me the price of this jacket?

Shop Assistant: It’s $75, but we currently have a 10% discount on all outerwear.

Customer: That’s great! Can I return or exchange it if it doesn’t fit?

Shop Assistant: Yes, you can return or exchange it within 14 days, as long as you keep the receipt and the item is in its original condition.

Customer: Perfect. I’ll take it. Do you accept credit cards?

Shop Assistant: Yes, we do. Would you like a gift receipt as well?

Customer: No, that’s fine. Thank you!

Shop Assistant: You’re welcome! Have a great day and enjoy your new jacket!

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply