Sự khác nhau giữa “Complement” và “Compliment” trong Tiếng Anh

Mục lục:

  1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Complement” và “Compliment”?
  2. Complement là gì?
  1. Compliment là gì?
  1. Phân biệt Complement và Compliment
  2. Bài tập về Complement và Compliment

1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Complement” và “Compliment”?

Hai từ “Complement” và “Compliment” thường gây nhầm lẫn cho người học Tiếng Anh, ngay cả đối với người bản xứ. Hãy cùng LanguageX Academy tìm hiểu nguyên nhân từ đâu khiến hai từ này dễ gây nhầm lẫn như vậy.

  • Phát âm tương tự: Cả “complement” và “compliment” đều được phát âm gần giống nhau (/’kɒmplɪm(ə)nt/), khiến người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn trong việc phân biệt chúng khi nghe hoặc nói.
  • Cách viết tương tự: Hai từ này chỉ khác nhau ở một chữ cái duy nhất, điều này khiến người học dễ viết sai hoặc nhầm lẫn giữa chúng khi viết.
  • Chức năng và ý nghĩa khác nhau:
    • Complement (danh từ/động từ): Có nghĩa là bổ sung hoặc hoàn thiện điều gì đó.

Ví dụ: “The wine complements the meal perfectly” (Rượu vang bổ sung cho bữa ăn một cách hoàn hảo).

    • Compliment (danh từ/động từ): Có nghĩa là lời khen ngợi, hoặc hành động khen ai đó.

Ví dụ: “She received many compliments on her dress” (Cô ấy nhận được nhiều lời khen về chiếc váy).

Sự tương đồng về âm thanh và hình thức giữa “complement” và “compliment” dẫn đến nhầm lẫn, đặc biệt là trong văn viết. Người học cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt chúng một cách chính xác.

2. Complement là gì?

Định nghĩa và cách dùng

Định nghĩa và cách dùng:

Complement là từ dùng để chỉ một thứ giúp hoàn thiện hoặc bổ sung cho một thứ khác, làm cho nó trở nên tốt hơn hoặc đầy đủ hơn.

Từ này có thể là danh từ hoặc động từ, và thường liên quan đến sự kết hợp giữa hai yếu tố để tạo ra sự cân bằng hoặc toàn diện.

  • Danh từ (Complement): Dùng để chỉ một yếu tố bổ sung, làm cho một thứ gì đó trở nên hoàn thiện hơn.
  • Cách dùng: Ta dùng Complement (danh từ) để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật. 

A/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì

A/the complement + of N: số lượng cái gì

    • Ví dụ: The painting is a perfect complement to the room’s décor. (Bức tranh là một sự bổ sung hoàn hảo cho trang trí của căn phòng.)
    • Ví dụ : “This wine is an ideal complement to the meal.” (Loại rượu này là sự bổ sung lý tưởng cho bữa ăn.)
  • Động từ (To complement): Dùng để chỉ hành động bổ sung cho một thứ gì đó, khiến nó trở nên tốt hơn hoặc hoàn thiện hơn.
  • Cách dùng: Sử dụng Complement (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác.

Complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì

    • Ví dụ: The sauce complements the dish wonderfully. (Nước sốt bổ sung hoàn hảo cho món ăn.)
    • Ví dụ khác: Her skills complement his in many ways. (Kỹ năng của cô ấy bổ sung cho anh ấy ở nhiều khía cạnh.)

Cụm từ đi với Complement trong Tiếng Anh

Có rất nhiều cụm từ phổ biến đi cùng với Complement, hãy cùng LanguageX Academy khám phá nhé!

  • Complement each other: Bổ sung cho nhau.

Ví dụ: “Their personalities complement each other, making them a great team.” (Tính cách của họ bổ sung cho nhau, tạo nên một đội ngũ tuyệt vời.)

  • Natural complement: Sự bổ sung tự nhiên.

Ví dụ: “The fresh herbs are a natural complement to the grilled fish.” (Các loại thảo mộc tươi là một sự bổ sung tự nhiên cho món cá nướng.)

  • Complement system: hệ thống hoàn thiện

Ví dụ: The company’s complement system ensures that every department works seamlessly together to achieve the best results.

(Hệ thống hoàn thiện của công ty đảm bảo rằng mọi phòng ban phối hợp với nhau một cách nhịp nhàng để đạt được kết quả tốt nhất.)

  • Complement angle: góc bù

Ví dụ: In geometry, two angles are said to be complementary if their sum equals 90 degrees, forming a complement angle.

(Trong hình học, hai góc được gọi là góc bù nếu tổng của chúng bằng 90 độ.)

  • Complement to something: bổ sung cho cái gì

Ví dụ: The new software is an excellent complement to our existing tools, making the entire workflow more efficient.

(Phần mềm mới là một sự bổ sung tuyệt vời cho các công cụ hiện có, giúp quy trình làm việc hiệu quả hơn.)

  • Ideal, necessary, perfect + complement: sự bổ sung lý tưởng/quan trọng/hoàn hảo

Ví dụ: “The color of the curtains is the perfect complement to the furniture.” (Màu sắc của rèm cửa là sự bổ sung hoàn hảo cho nội thất.)

3. Compliment là gì?

Định nghĩa và cách dùng

Compliment thường được dùng để chỉ lời khen ngợi, lời tán dương hoặc sự công nhận đối với một ai đó về một điều gì đó tốt đẹp mà họ đã làm. Từ này cũng có thể là danh từ hoặc động từ, nhưng khác với “Complement”, nó hoàn toàn liên quan đến lời khen.

  • Danh từ (Compliment): Dùng để chỉ một lời khen, sự tán dương mà ai đó nhận được.
  • Cách dùng: Sử dụng Compliment (danh từ) để nói tới những lời khen và thể hiện sự khen ngợi. 

(n) compliment(s) + ON + something: lời khen về điều gì

    • Ví dụ: She gave me a lovely compliment on my singing. (Cô ấy đã dành cho tôi một lời khen ngợi dễ thương về giọng hát của tôi.)
    • Ví dụ : Receiving a compliment on my work always makes my day. (Nhận được một lời khen về công việc luôn làm tôi vui cả ngày.)
  • Động từ (To compliment): Dùng để chỉ hành động khen ngợi hoặc tán dương ai đó về một điều gì đó.
  • Cách dùng: Dùng Compliment (động từ) để nói về việc ai khen một người khác.

(v) compliment + somebody + ON + something: khen ngợi ai về điều gì

    • Ví dụ: He complimented her on her beautiful dress. (Anh ấy đã khen cô ấy về chiếc váy đẹp.)
    • Ví dụ: They complimented the chef on the delicious meal. (Họ đã khen ngợi đầu bếp về bữa ăn ngon miệng.)

Cụm từ đi với Compliment trong Tiếng Anh

Cũng như Complement, có rất nhiều cụm từ phổ biến đi cùng với Compliment, hãy cùng LanguageX Academy khám phá nhé!
  • Pay/give someone a compliment: Dành lời khen cho ai đó.

Ví dụ: “He paid her a compliment on her excellent performance.” (Anh ấy đã dành cho cô ấy một lời khen về màn trình diễn xuất sắc.)

  • Receive/get a compliment: Nhận được lời khen.

Ví dụ: “She was happy to receive compliments on her new hairstyle.” (Cô ấy vui khi nhận được lời khen về kiểu tóc mới.)

  • Accept a compliment: Chấp nhận lời khen một cách khiêm tốn.

Ví dụ: “Learning how to accept a compliment gracefully is an important skill.” (Học cách chấp nhận lời khen một cách duyên dáng là một kỹ năng quan trọng.)

  • Send a compliment to someone:gửi lời khen đến ai

Ví dụ: She sent a compliment to the chef, praising the exquisite presentation of the dishes.

(Cô ấy gửi lời khen đến đầu bếp, ca ngợi cách trình bày tinh tế của các món ăn.)

  • Fish for compliments:muốn có lời khen

Ví dụ: He kept mentioning how hard he worked on the project, clearly fishing for compliments from his colleagues.

(Anh ấy liên tục nhắc đến việc mình đã làm việc chăm chỉ cho dự án, rõ ràng là đang muốn nhận được lời khen từ đồng nghiệp.)

  • Take it as a compliment:coi đó là lời khen

Ví dụ: When they said I was too meticulous, I took it as a compliment because attention to detail is important to me.

(Khi họ nói tôi quá tỉ mỉ, tôi coi đó là một lời khen vì sự chú ý đến chi tiết là điều quan trọng đối với tôi.)

  • Mean it as a compliment:ý đó là một lời khen

Ví dụ: I know you might feel awkward, but when I said you were like a perfectionist, I meant it as a compliment.

(Tôi biết bạn có thể cảm thấy ngại, nhưng khi tôi nói bạn như một người cầu toàn, ý tôi là một lời khen.)

  • A compliment on something:một lời khen về cái gì

Ví dụ: She received a compliment on her presentation skills during the meeting.

(Cô ấy nhận được lời khen về kỹ năng thuyết trình của mình trong buổi họp.)

4. Phân biệt Complement và Compliment

Cả hai từ “Complement” và “Compliment” đều dễ gây nhầm lẫn, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt cụ thể giữa chúng:

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Mẹo ghi
nhớ

Complement

(N, V)

– Danh từ: Sự bổ sung, sự hoàn thiện

– Động từ: Bổ sung vào, làm cho hoàn
thiện hơn.

The red scarf complements her
black dress perfectly.

=> Chiếc khăn đỏ bổ sung hoàn
hảo cho chiếc váy đen của cô ấy.

 

Từ “Complement” có chứa
“e”, giống như từ “complete” (hoàn thiện).

=> Điều này giúp bạn liên tưởng
đến việc bổ sung để hoàn thiện một thứ gì đó.

 

Compliment

(N,V)

– Danh từ: Lời khen ngợi, sự khen ngợi.

– Động từ: Khen ngợi, đánh giá tích
cực dành chai ai, cái gì.

 

He received many compliments on
his speech.

=> Anh ấy nhận được nhiều lời
khen về bài phát biểu của mình.

Từ “Compliment” có chứa
“i”, bạn có thể liên tưởng đến “I” (tôi), tức là người
nói muốn khen ngợi ai đó hoặc bạn có thể tư khen mình:

– I think I am intelligent.

Trên đây là tất tần tật về định nghĩa, cách dùng, và phân biệt sự khác nhau giữa Complement và Compliment. LanguageX Academy hy vọng bài viết nàymsẽ giúp bạn nắm vững kiến thức vàkhoong bị bối rối trước hai từ này nữa!

5. Bài tập về Complement và Compliment

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Complement hoặc Compliment):
  1. The red wine perfectly __________ the steak, making the meal unforgettable.
  2. She received a heartfelt __________ from her professor about her thesis.
  3. His shoes and tie __________ each other nicely, giving him a polished look.
  4. After her presentation, many colleagues came up to __________ her on her excellent work.
  5. The new cushions are a wonderful __________ to the living room’s color scheme.
Bài 2: Chọn từ đúng (Complement hoặc Compliment) để hoàn thành các câu sau: 1. He always knows how to give a nice __________. A. complement                 B. compliment 2. The side dishes perfectly __________ the main course          A. complement                  B.  compliment 3. Her new haircut received many __________ from her friends.         A. complements                B. compliments 4. The blue curtains are a great __________ to the room’s design. A. complement                   B. compliment 5. It’s important to __________ others on their hard work. A. complement                   B. compliment Đáp án: Bài 1:
  1. complements
  2. compliment
  3. complement
  4. compliment
  5. complement
Bài 2: 
  1. B. compliment
  2. A. complement
  3. B. compliments
  4. A. complement
  5. B. compliment

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply