Phân biệt “Immigrant” và “Emigrant” như thế nào?

Mục lục:

  1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa Immigrant” và Emigrant” ?
  2. Immigrant là gì?
  1. Emigrant là gì?
  1. Phân biệt “Immigrant” và “Emigrant”.
  2. Bài tập củng cố kiến thức về “Immigrant” và “Emigrant”.

1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Immigrant” và “Emigrant”?

“Immigrant” và “Emigrant”  là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh không chỉ đối với người học Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai mà đối với cả người bản ngữ. Đây là sự nhầm lẫn phổ biến, vậy lý do nào khiến hai từ này gây bối rối cho người học kh sử dụng và phân biệt như vậy? Hãy cùng LanguageX Academy tìm hiểu nhé!
  • Ý nghĩa tương tự: Cả hai từ đều liên quan đến di cư. Cả hai từ đều xuất phát từ động từ “migrate,” nghĩa là di cư, nhưng được sử dụng theo hai cách khác nhau:
    • Immigrant dùng để chỉ những người nhập cư hay đến một quốc gia khác để sống.
    • Emigrant dùng để chỉ những người di cư hay rời khỏi quốc gia của mình.

Ví dụ, nếu một người rời bỏ nước Nhật để sống ở Anh , họ sẽ là emigrant từ quan điểm của nước Nhật, nhưng là immigrant từ quan điểm của Anh. Chính sự khác biệt trong cách nhìn này đã tạo ra sự nhầm lẫn phổ biến, đặc biệt là khi hai từ này có âm và nghĩa tương tự nhau.

  • Cách sử dụng khác nhau: Nhiều người không phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này khi nói về di cư, dẫn đến việc sử dụng từ sai.
  • Phát âm và viết gần giống nhau: Hai từ này có cách phát âm và cấu trúc tương tự, dễ khiến người nghe nhầm lẫn.

2. Immigrant là gì?

Định nghĩa và cách dùng

Immigrant” là danh từ chỉ người đến sống hẳn ở một quốc gia khác với quốc gia gốc của họ hay còn gọi là người nhập cư.

Khi bạn sử dụng từ “immigrant,” bạn đang nhìn nhận quá trình này từ góc độ của quốc gia tiếp nhận.

  • Ví dụ: Canada has always welcomed immigrants from all over the world. (Canada luôn chào đón những người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới.)

Trong ví dụ trên, “immigrants” là những người từ các quốc gia khác đến Canada để sinh sống và lập nghiệp.

Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội khi đề cập đến vấn đề nhập cư, đặc biệt là khi nói về các quốc gia có chính sách nhập cư đa dạng.

Cụm từ đi với “Immigrant”

Một số cụm từ thông dụng đi kèm với “Immigrant” giúp bổ sung ý nghĩa cho từ:  
  • Illegal immigrant: Người nhập cư bất hợp pháp.

Ví dụ: The country is facing a growing number of illegal immigrants. (Quốc gia đang phải đối mặt với một số lượng người nhập cư bất hợp pháp ngày càng tăng.)

  • First-generation immigrant: Người nhập cư thế hệ đầu tiên.

Ví dụ: As a first-generation immigrant, she faced many cultural challenges. (Là người nhập cư thế hệ đầu tiên, cô ấy đã phải đối mặt với nhiều thách thức văn hóa.)

  • Immigrant visa: Thị thực nhập cư.

Ví dụ: He applied for an immigrant visa to move to the United States. (Anh ấy đã nộp đơn xin thị thực nhập cư để chuyển đến Hoa Kỳ.)

“Immigrant visa” là loại thị thực được cấp cho những người nước ngoài muốn nhập cảnh vào một quốc gia để sống và làm việc lâu dài.

  • Immigrant community: Cộng đồng người nhập cư.

Ví dụ: The immigrant community in this city is very vibrant and diverse. (Cộng đồng người nhập cư trong thành phố này rất sôi động và đa dạng.)

  • Undocumented immigrant: Người nhập cư không có giấy tờ hợp pháp.

Ví dụ: Undocumented immigrants often struggle to find stable employment. (Người nhập cư không có giấy tờ hợp pháp thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định.)

  • Immigrant worker: Người lao động nhập cư.

Ví dụ: Many immigrant workers are employed in the agricultural sector. (Nhiều người lao động nhập cư được tuyển dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.)

  • Refugee immigrant: Người nhập cư tị nạn.

Ví dụ: Refugee immigrants are provided with special protection under international law. (Người nhập cư tị nạn được cung cấp sự bảo vệ đặc biệt theo luật quốc tế.)

  • Immigrant family: Gia đình nhập cư.

Ví dụ: The immigrant family has successfully integrated into their new community. (Gia đình nhập cư đã thành công trong việc hòa nhập vào cộng đồng mới của họ.)

3. Emigrant là gì?

Định nghĩa và cách dùng

Emigrant” là danh từ dùng để chỉ một người đã rời bỏ quốc gia của mình để đến sinh sống tại một quốc gia khác hay còn gọi là người di cư.

Từ này nhấn mạnh vào hành động rời đi, và được sử dụng từ quan điểm của quốc gia xuất phát. Khác với “Immigrant,” từ “Emigrant” được xem từ góc độ của đất nước mà người đó rời khỏi, vì vậy trọng tâm nằm ở việc rời đi hơn là việc đến.

  • Ví dụ: During the 19th century, many Irish emigrants left their homeland due to the potato famine. (Trong thế kỷ 19, nhiều người di cư Ailen rời quê hương do nạn đói khoai tây.)

Câu này sử dụng “emigrants” để mô tả những người rời khỏi Ireland trong thời kỳ đói kém. Đây là cách nhìn từ góc độ của quốc gia Ireland, đất nước mà những người này đã rời đi.

Cụm từ đi với “Emigrant”

Cũng giống như “Immigrant,” từ “Emigrant” có những cụm từ thông dụng đi kèm:
  • Political emigrant: Người di cư vì lý do chính trị.

Ví dụ: Many political emigrants leave their home countries to escape persecution. (Nhiều người di cư chính trị rời khỏi đất nước của họ để thoát khỏi cuộc đàn áp.)

“Political emigrant” ám chỉ những người phải rời bỏ quê hương vì lý do chính trị, chẳng hạn như chiến tranh, đàn áp, hoặc xung đột.

  • Economic emigrant: Người di cư vì lý do kinh tế.

Ví dụ: Economic emigrants move to other countries in search of better job opportunities. (Những người di cư kinh tế di chuyển đến các nước khác để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)

“Economic emigrant” là những người rời bỏ quốc gia của mình vì lý do kinh tế, thường để tìm kiếm cơ hội việc làm hoặc cuộc sống tốt hơn.

  • Emigrant family: Gia đình di cư.

Ví dụ: The emigrant family settled in a small village in Australia. (Gia đình di cư định cư tại một ngôi làng nhỏ ở Úc.)

“Emigrant family” chỉ các gia đình cùng rời khỏi quốc gia gốc của họ để sống tại quốc gia khác.

  • Emigrant visa: Thị thực di cư.

Ví dụ: She received her emigrant visa before moving to the United States. (Cô đã nhận được thị thực nhập cư trước khi chuyển đến Hoa Kỳ.)

“Emigrant visa” là loại thị thực cho phép một người rời khỏi quốc gia gốc để định cư ở quốc gia khác.

  • Emigrant community: Cộng đồng người di cư.

Ví dụ: The emigrant community in the new country faced challenges in adapting to their new environment. (Cộng đồng người di cư ở đất nước mới phải đối mặt với những thách thức trong việc thích nghi với môi trường mới của họ.)

  • Emigrant population: Dân số người di cư.

Ví dụ: The emigrant population in the country has significantly increased over the last decade. (Dân số di cư trong nước đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)

  • Mass emigrant: Di cư hàng loạt.

Ví dụ: The war caused a mass emigrant movement from the region. (Chiến tranh đã gây ra một phong trào di cư hàng loạt từ khu vực.)

  • Historical emigrant: Người di cư lịch sử (đã di cư trong một thời kỳ trước).

Ví dụ: Many historical emigrants from Europe settled in North America during the 19th century. (Nhiều người di cư lịch sử từ châu Âu định cư ở Bắc Mỹ trong thế kỷ 19.)

4. Phân biệt “Immigrant” và “Emigrant”

Phân biệt

  • Immigrant : Người nhập cư là từ chỉ người đến một quốc gia khác để sống, từ quan điểm của quốc gia đón nhận.
  • Emigrant : Người di cư là từ chỉ người rời khỏi quốc gia của mình để đến sống tại quốc gia khác, từ quan điểm của quốc gia xuất phát.

Cả hai từ đều mô tả cùng một quá trình di cư nhưng được nhìn nhận từ các góc độ khác nhau.

Ví dụ:

  • Khi một người từ Việt Nam đến Mỹ sống, họ là emigrant từ quan điểm của Việt Nam nghĩa là họ là những người di cư, nhưng là immigrant từ quan điểm của Mỹ thì họ là những người nhập cư.

Mẹo ghi nhớ

  • Hãy nhớ rằng từ “Immigrant” bắt đầu bằng chữ “I” – tương tự như “In” – nghĩa là vào, nhấn mạnh hành động vào quốc gia mới để định cư.
  • Từ “Emigrant” bắt đầu bằng chữ “E” – giống với “Exit” – nghĩa là ra khỏi, nhấn mạnh hành động rời đi khỏi quốc gia gốc.

Mẹo này giúp bạn ghi nhớ một cách trực quan về cách sử dụng hai từ này.

5. Bài tập củng cố kiến thức về “Immigrant” và “Emigrant”

Bài Tập 1: Điền Từ

Hãy điền vào chỗ trống với từ “immigrant”, “emigrant” hoặc dạng số nhiều của chúng:

  1. The government has set new policies to support ________ who are trying to settle here.
  2. Many ________ left their homes due to economic hardship.
  3. The ________ visa application process can be quite complicated.
  4. Historically, the number of ________ from Asia has increased significantly.
  5. After years of living abroad, she finally felt like an ________ in her new country.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

  1. A person who moves to another country with the intention of living there permanently is called an:

A.  emigrant          B. immigrant

  1. Someone who leaves their country to settle in another is referred to as:

A. immigrant         B. emigrant

  1. The challenges faced by ________ often include language barriers and cultural differences.

A.  immigrants       B. emigrants

  1. ________ are often motivated by factors such as war, famine, or economic opportunity.

A. Immigrants        B. Emigrants

  1. My uncle was an ________ who moved from Vietnam to the United States in the 1980s.

     A.  immigrant            B. emigrant

Bài Tập 3: Đặt Câu

Sử dụng từ “immigrant” hoặc “emigrant” để hoàn thành các câu sau:

  1. As an ________, he had to adapt to a new culture and language.
  2. The ________ community in this city celebrates its heritage through festivals.
  3. My parents were ________ from Ireland who sought a better life in America.
  4. An ________ faces many challenges, including finding a job and housing.
  5. After becoming an ________, she was able to apply for citizenship.

 

Đáp án:

Bài Tập 1:

  1. immigrants
  2. emigrants
  3. immigrant
  4. immigrants
  5. immigrant

Bài Tập 2:

  1. B. immigrant
  2. B. emigrant
  3. A. immigrants
  4. A. Immigrants
  5. A. immigrant

Bài Tập 3:

  1. immigrant
  2. immigrant
  3. emigrants
  4. immigrant
  5. immigrant

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply