Khi nói về một ngày của mình, bạn có thể chia bài nói thành các phần: buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều và buổi tối. Dưới đây là những mẫu câu hay nhất và từ vựng hữu ích để miêu tả một ngày của bạn bằng tiếng Anh!
1. Mẫu câu mô tả một ngày của bạn
🌞 Buổi sáng (Morning)
- Tôi thức dậy vào lúc… → I wake up at…
- Tôi đánh răng và rửa mặt. → I brush my teeth and wash my face.
- Tôi tập thể dục buổi sáng. → I do morning exercise.
- Tôi ăn sáng với… → I have breakfast with…
- Tôi đi làm/đi học vào lúc… → I go to work/school at…
📌 Ví dụ:
“Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng, sau đó tôi đánh răng và rửa mặt. Tôi thường tập thể dục khoảng 15 phút trước khi ăn sáng. Sau đó, tôi rời nhà lúc 7 giờ để đi làm.”
➡ “I wake up at 6 a.m., then I brush my teeth and wash my face. I usually exercise for about 15 minutes before having breakfast. After that, I leave home at 7 a.m. to go to work.”
🌤️ Buổi trưa (Noon/Afternoon)
- Tôi nghỉ trưa vào lúc… → I take a lunch break at…
- Tôi thường ăn trưa tại… → I usually have lunch at…
- Sau khi ăn, tôi thường nghỉ ngơi một chút. → After eating, I usually take a short rest.
- Tôi quay lại công việc vào lúc… → I get back to work at…
📌 Ví dụ:
“Tôi thường ăn trưa vào lúc 12 giờ tại một nhà hàng gần công ty. Sau khi ăn, tôi nghỉ ngơi khoảng 20 phút trước khi quay lại làm việc vào lúc 1 giờ chiều.”
➡ “I usually have lunch at 12 p.m. at a restaurant near my office. After eating, I take a 20-minute rest before getting back to work at 1 p.m.”
🌇 Buổi chiều (Afternoon/Evening)
- Tôi kết thúc công việc vào lúc… → I finish my work at…
- Tôi về nhà bằng… → I go home by…
- Tôi dành thời gian thư giãn bằng cách… → I relax by…
- Thỉnh thoảng tôi đi dạo hoặc chơi thể thao. → Sometimes, I go for a walk or play sports.
📌 Ví dụ:
“Tôi kết thúc công việc vào lúc 5 giờ chiều và lái xe về nhà. Thỉnh thoảng, tôi đi dạo công viên hoặc chơi bóng đá với bạn bè.”
➡ “I finish my work at 5 p.m. and drive home. Sometimes, I go for a walk in the park or play football with my friends.”
🌙 Buổi tối (Night)
- Tôi ăn tối với gia đình vào lúc… → I have dinner with my family at…
- Sau bữa tối, tôi xem TV hoặc đọc sách. → After dinner, I watch TV or read a book.
- Tôi học hoặc làm việc một chút vào buổi tối. → I study or do some work in the evening.
- Tôi đi ngủ vào khoảng… → I go to bed at around…
📌 Ví dụ:
“Sau bữa tối, tôi thường xem phim hoặc đọc sách. Đôi khi, tôi dành thời gian học thêm tiếng Anh. Tôi đi ngủ vào khoảng 11 giờ đêm.”
➡ “After dinner, I usually watch movies or read books. Sometimes, I spend time studying English. I go to bed at around 11 p.m.”
2. Một số từ vựng hữu ích
📌 Hoạt động hàng ngày (Daily Activities)
- Thức dậy – Wake up
- Đánh răng – Brush teeth
- Rửa mặt – Wash face
- Ăn sáng – Have breakfast
- Đi làm/đi học – Go to work/school
- Làm việc/học tập – Work/Study
- Ăn trưa – Have lunch
- Về nhà – Go home
- Thư giãn – Relax
- Xem TV – Watch TV
- Đọc sách – Read books
- Đi ngủ – Go to bed
3. Đoạn văn mẫu về một ngày của tôi
“Một ngày của tôi bắt đầu vào lúc 6 giờ sáng. Tôi thức dậy, đánh răng, rửa mặt và tập thể dục trong khoảng 15 phút. Sau đó, tôi ăn sáng và đi làm vào lúc 7 giờ. Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 12 giờ trưa, rồi ăn trưa tại một quán gần công ty. Buổi chiều, tôi tiếp tục làm việc đến 5 giờ rồi về nhà. Sau bữa tối, tôi thường xem phim hoặc đọc sách để thư giãn. Đôi khi, tôi học tiếng Anh hoặc trò chuyện với bạn bè. Tôi đi ngủ vào khoảng 11 giờ đêm.”
➡ “My day starts at 6 a.m. I wake up, brush my teeth, wash my face, and exercise for about 15 minutes. Then, I have breakfast and go to work at 7 a.m. I work from 8 a.m. to 12 p.m., then have lunch at a restaurant near my office. In the afternoon, I continue working until 5 p.m. and then go home. After dinner, I usually watch movies or read books to relax. Sometimes, I study English or chat with friends. I go to bed at around 11 p.m.”