Mẫu câu hỏi và chỉ đường hay và dễ áp dụng nhất bạn cần phải biết trong giao tiếp Tiếng Anh

Mục lục:

  1. Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường
  1. Những mẫu câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh
  1. Mẫu hội thoại ngắn hỏi và chỉ đường

1. Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường

Từ vựng liên quan

  • Street (n.): Con đường
  • Avenue (n.): Đại lộ
  • Boulevard (n.): Đại lộ lớn có cây xanh
  • Intersection (n.): Ngã tư, giao lộ
  • Crossroad (n.): Ngã tư, ngã ba đường
  • Lane (n.): Hẻm, làn đường
  • Block (n.): Khu nhà, khoảng giữa hai ngã tư
  • Turn (n.): Chỗ rẽ, lượt rẽ
  • Traffic light (n.): Đèn giao thông
  • Stop sign (n.): Biển báo dừng lại
  • Pedestrian crossing (n.): Vạch kẻ đường cho người đi bộ
  • Roundabout (n.): Vòng xoay, bùng binh
  • Highway (n.): Đường cao tốc
  • Bridge (n.): Cầu
  • Underpass (n.): Hầm chui
  • Overpass (n.): Cầu vượt
  • Destination (n.): Điểm đến
  • Direction (n.): Hướng đi
  • Landmark (n.): Điểm mốc (tòa nhà, địa danh nổi bật)
  • Left (adj.): Bên trái
  • Right (adj.): Bên phải
  • Straight ahead: Đi thẳng phía trước
  • Behind (adv.): Phía sau
  • Opposite (adj.): Đối diện
  • Far (adj.): Xa
  • Close/near (adj.): Gần
  • Signpost (n.): Biển chỉ dẫn
  • Shortcut (n.): Đường tắt
  • Side street (n.): Đường nhánh, hẻm phụ
  • Head to: Đi thẳng đến
  • Walk along/ walk straight down: Đi dọc theo
  • Turn left/ right: Rẽ trái/ phải
  • Make a left/ right turn: Rẽ bên trái/ phải
  • Take the first/second left/right turn: Rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai
  • Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường

Giới từ liên quan

  • Next to: Kế bên, sát cạnh
  • Between: Ở giữa
  • In front of: Ở phía trước
  • Opposite: Đối diện
  • On the corner of: Ở góc (phố, đường)
  • At the end of: Ở cuối đường
  • Across from: Bên kia đường
  • Along: Dọc theo
  • Around the corner: Quanh góc phố
  • Behind: Ở phía sau
  • Past: Đi qua khỏi
  • Near/Close to: Gần với
  • Beside: Bên cạnh
  • Over: Bên trên (qua cầu)
  • Under: Bên dưới (qua hầm)

2. Những mẫu câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh

Mẫu câu hỏi đường

  • Excuse me, could you tell me how to get to [place]?

Bạn có thể cho tôi biết cách đến [địa điểm] không?

  • Excuse me, where is the nearest [landmark]?

Xin lỗi, [địa điểm] gần nhất ở đâu?

  • Excuse me, do you know where the [place] is?

Xin lỗi, bạn có biết [địa điểm] ở đâu không?

  • Excuse me, can you show me the way to [place], please?

Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường đến [địa điểm]?

  • How can I get to [place] from here?

Làm thế nào để tôi có thể đến [địa điểm] từ đây?

  • Please tell me the way to the [place].

Làm ơn chỉ cho tôi đường đi đến [địa điểm].

  • Is this the right way to [place]?

Đây có phải là đường đến [địa điểm] không?

  • Can you point me in the direction of [place]?

Bạn có thể chỉ hướng cho tôi đến [địa điểm] không?

  • What’s the best way to get to [place]?

Cách tốt nhất để đến [địa điểm] là gì?

  • Which bus/train should I take to get to [place]?

Tôi nên đi xe buýt/tàu nào để đến [địa điểm]?

  • How far is it from here to [place]?

Từ đây đến [địa điểm] bao xa?

  • Is [place] within walking distance?

[Địa điểm] có gần để đi bộ không?

  • How long does it take to get to [place]?

Mất bao lâu để đến [địa điểm]?

  • Are there any landmarks near [place]?

Có địa danh nào gần [địa điểm] không?

  • Could you tell me the way to the nearest subway station?

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?

  • Do I need to take any public transport to get there?

Tôi có cần đi phương tiện công cộng để đến đó không?

  • I’m sorry, I don’t know.

Xin lỗi, tôi không biết.

  • Sorry, I’m not from around here.

Xin lỗi, tôi không ở khu này.

  • I’m looking for [place].

Tôi đang tìm [địa điểm].

  • Are we on the right road for [place]?

Chúng tôi có đang đi đúng đường tới [địa điểm] không?

  • Is this the right way for [place]?

Đây có phải đường đi [địa điểm] không?

  • Do you have a map?

Bạn có bản đồ không?

  • Can you show me the map?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

  • Excuse me, where am I?

Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?

  • I have lost my way.

Tôi đi lạc.

  • Will you please tell me where I am?

Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?

  • I don’t remember the street.

Tôi quên đường rồi.

  • Where do I turn?

Tôi phải rẽ ngã nào?

Mẫu câu chỉ đường

  • It’s this way

Chỗ đó ở phía này

  • It’s that way

Chỗ đó ở phía kia

  • Go straight ahead for about [distance].

Đi thẳng khoảng [khoảng cách].

  • You’re going the wrong way

Bạn đang đi sai đường rồi

  • You’re going in the wrong direction

Bạn đang đi sai hướng rồi

  • Take this road

Đi đường này

  • Go down there

Đi xuống phía đó

  • Turn left at the next intersection.

Rẽ trái ở giao lộ tiếp theo.

  • Take the second right.

Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai.

  • You’ll find it on your left/right.

Bạn sẽ thấy nó ở bên trái/phải của bạn.

  • Walk past the [landmark], and it’ll be on your right.

Đi qua [địa điểm], nó sẽ nằm ở bên phải.

  • Cross the street and continue straight ahead.

Băng qua đường và tiếp tục đi thẳng.

  • At the traffic lights, turn left.

Ở đèn giao thông, rẽ trái.

  • Take the first exit at the roundabout.

Rẽ vào lối ra đầu tiên ở bùng binh.

  • Keep going along this road until you see [landmark].

Đi dọc theo con đường này cho đến khi bạn thấy [địa điểm].

  • It’s next to the bank, opposite the post office.

Nó ở kế ngân hàng, đối diện bưu điện.

  • Go under the bridge, then take a left turn.

Đi qua hầm chui, sau đó rẽ trái.

  • You’ll need to take the underpass to cross the street.

Bạn cần đi qua hầm chui để băng qua đường.

  • After you pass the gas station, turn right at the next stoplight.

Sau khi đi qua trạm xăng, rẽ phải ở đèn giao thông tiếp theo.

  • It’s about a five-minute walk from here.

Đi bộ từ đây đến đó khoảng 5 phút.

Hỏi về khoảng cách

  • How far is it to [place]?

Đến [địa điểm] bao xa?

  • Is [place] far from here?

[Địa điểm] có xa từ đây không?

  • Can I walk to [place]?

Tôi có thể đi bộ đến [địa điểm] không?

  • How many miles/kilometers is it to [place]?

Từ đây đến [địa điểm] bao nhiêu dặm/km?

  • Is it close enough to walk?

Nó có đủ gần để đi bộ không?

  • How long does it take to get there by car?

Đi xe hơi đến đó mất bao lâu?

  • What’s the driving distance to [place]?

Khoảng cách lái xe đến [địa điểm] là bao nhiêu?

  • Do you know if [place] is within walking distance?

Bạn có biết liệu [địa điểm] có thể đi bộ được không?

Chỉ đường với sa hình

  • On this map, follow the red line until you reach the intersection.

Trên bản đồ này, đi theo đường màu đỏ cho đến khi bạn đến ngã tư.

  • As shown on the map, take the second left after the traffic lights.

Như được chỉ trên bản đồ, rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai sau đèn giao thông.

  • The green path indicates the quickest route to [landmark].

Đường màu xanh là con đường nhanh nhất đến [địa điểm].

  • Look at this diagram, you’re here, and you need to go to the top right corner.

Nhìn vào sơ đồ này, bạn đang ở đây và bạn cần đi đến góc trên bên phải.

  • This map shows that you should follow the main road until you reach the park.

Bản đồ này cho thấy bạn nên đi theo đường chính cho đến khi đến công viên.

  • The dashed line on the map represents a walking path.

Đường nét đứt trên bản đồ biểu thị lối đi bộ.

  • You can see on the map that your destination is across from the river.

Bạn có thể thấy trên bản đồ rằng điểm đến của bạn nằm bên kia sông.

  • The map highlights several landmarks along the way to help guide you.

Bản đồ đánh dấu một số địa danh trên đường đi để giúp bạn định hướng.

3. Mẫu hội thoại ngăn về hỏi và chỉ đường

Conversation 1:

A: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest subway station?
(A: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?)

B: Sure! Walk straight ahead for about two blocks, then turn left at the traffic lights. You’ll see the subway entrance on your right.
(B: Được thôi! Đi thẳng khoảng hai khu nhà, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông. Bạn sẽ thấy lối vào tàu điện ngầm ở bên phải.)

A: Thanks a lot! How long will it take to walk there?
(A: Cảm ơn nhiều! Đi bộ đến đó mất bao lâu?)

B: It should take about five minutes.
(B: Đi khoảng năm phút thôi.)

A: Great, thank you!
(A: Tuyệt vời, cảm ơn bạn!)

B: You’re welcome!
(B: Không có gì!)

Conversation 2:

A: Excuse me, can you help me? I’m looking for the post office.
(A: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm bưu điện.)

B: Sure. Go straight ahead until you reach the traffic lights, then turn right. The post office is next to the supermarket.
(B: Tất nhiên. Đi thẳng đến khi bạn thấy đèn giao thông, sau đó rẽ phải. Bưu điện nằm kế bên siêu thị.)

A: Is it on this street?
(A: Nó có nằm trên con đường này không?)

B: No, it’s on the next street over.
(B: Không, nó ở con đường kế tiếp.)

A: I see. Thank you!
(A: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn!)

B: You’re welcome!
(B: Không có gì!)

Conversation 3:

A: Hi, could you tell me how to get to the city park?
(A: Chào, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến công viên thành phố không?)

B: Sure. Go straight for about five blocks, then take a left at the roundabout. After that, keep going until you see the park on your right.
(B: Được thôi. Đi thẳng khoảng năm khu nhà, sau đó rẽ trái ở vòng xoay. Tiếp tục đi đến khi bạn thấy công viên ở bên phải.)

A: Should I take a bus or can I walk there?
(A: Tôi nên đi xe buýt hay có thể đi bộ đến đó?)

B: You can walk there, it’s about a ten-minute walk.
(B: Bạn có thể đi bộ, khoảng mười phút là đến.)

A: Thanks for the directions!
(A: Cảm ơn vì đã chỉ đường!)

B: Anytime!
(B: Lúc nào cũng sẵn sàng!)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply