Khi muốn diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng “Used to”, “Would”, và “Be used to”. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có cách dùng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Used to – Đã từng (quen làm gì trong quá khứ)
- Cấu trúc:
S + used to + V (nguyên mẫu)
- Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen hoặc trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.
- Không dùng “Used to” để nói về các thói quen hiện tại.
- Ví dụ:
✅ I used to play football every weekend when I was a child.
(Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần khi còn nhỏ.)
✅ She used to live in Paris, but now she lives in London.
(Cô ấy đã từng sống ở Paris, nhưng bây giờ cô ấy sống ở London.)
📌 Lưu ý:
- Dạng phủ định: didn’t use to + V
- Dạng câu hỏi: Did + S + use to + V?
❌ I didn’t used to like coffee. (Sai)
✅ I didn’t use to like coffee. (Đúng)
2. Would – Đã từng (thói quen trong quá khứ)
- Cấu trúc:
S + would + V (nguyên mẫu)
- Cách dùng:
- “Would” cũng được dùng để nói về một thói quen trong quá khứ nhưng không dùng cho trạng thái (tức là chỉ dùng với hành động lặp đi lặp lại, không dùng với động từ chỉ trạng thái như “be”, “know”, “like”…).
- Thường xuất hiện trong văn phong kể chuyện.
- Ví dụ:
✅ When we were kids, we would spend hours playing outside.
(Khi còn nhỏ, chúng tôi thường dành hàng giờ để chơi ngoài trời.)
✅ My grandfather would always tell us bedtime stories.
(Ông tôi luôn kể chuyện trước khi đi ngủ.)
📌 Lưu ý:
- “Would” không dùng để diễn tả trạng thái trong quá khứ.
❌ I would be a teacher when I was young. (Sai)
✅ I used to be a teacher when I was young. (Đúng)
3. Be used to – Quen với điều gì đó
- Cấu trúc:
S + be used to + V-ing/Noun
- Cách dùng:
- Dùng để diễn tả ai đó đã quen với một điều gì đó và không cảm thấy lạ nữa.
- Có thể sử dụng với thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- Ví dụ:
✅ I am used to waking up early.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
✅ She is used to the cold weather in Canada.
(Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh ở Canada.)
✅ He wasn’t used to driving on the left when he moved to the UK.
(Anh ấy chưa quen lái xe bên trái khi chuyển đến Anh.)
📌 Lưu ý:
- “Be used to” luôn đi với danh từ hoặc động từ dạng V-ing, không đi với động từ nguyên mẫu.
❌ I am used to wake up early. (Sai)
✅ I am used to waking up early. (Đúng)
4. Phân biệt “Used to”, “Would” và “Be used to”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Used to + V | Đã từng làm gì trong quá khứ, bây giờ không làm nữa | Dùng cho cả hành động và trạng thái trong quá khứ | I used to have long hair. (Tôi đã từng có tóc dài.) |
Would + V | Đã từng làm gì trong quá khứ | Chỉ dùng cho hành động lặp lại (không dùng với trạng thái) | My dad would take us to the park every Sunday. (Bố tôi thường đưa chúng tôi đến công viên mỗi Chủ nhật.) |
Be used to + V-ing/N | Quen với điều gì đó (hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai) | Dùng để diễn tả sự quen thuộc với điều gì | She is used to living alone. (Cô ấy đã quen với việc sống một mình.) |
📌 Mẹo nhớ nhanh:
- “Used to” = Đã từng làm gì, nhưng bây giờ không làm nữa.
- “Would” = Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
- “Be used to” = Quen với điều gì đó.
5. Bài tập luyện tập
Điền vào chỗ trống với “Used to”, “Would” hoặc “Be used to”:
- When I was a child, I ______ go fishing with my grandfather every summer.
- She ______ live in a small village before moving to the city.
- I am ______ waking up early because I have to go to work.
- My dad ______ always tell funny jokes at the dinner table.
- He wasn’t ______ driving on the right when he moved to the US.
Đáp án:
- would
- used to
- used to
- would
- used to
Kết luận
“Used to”, “Would” và “Be used to” đều có thể dùng để nói về thói quen, nhưng mỗi cấu trúc có ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn muốn nói về thói quen cũ, hãy dùng “Used to” hoặc “Would”. Nếu bạn muốn nói về sự quen thuộc với điều gì đó, hãy dùng “Be used to”.
Bạn đã hiểu rõ cách dùng chưa? Hãy thử đặt một câu với “Used to”, “Would” và “Be used to” trong phần bình luận nhé!