100+ Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng trong đời sống thường ngày

Mục lục:

Những mẫu câu Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất

  1. Mẫu câu chủ đề chào hỏi
  2. Mẫu câu chủ đề tạm biệt
  3. Mẫu câu chủ đề giới thiệu bản thân
  4. Mẫu câu chủ đề cảm ơn và xin lỗi
  5. Mẫu câu dùng để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc
  6. Mẫu câu chủ đề hỏi đường
  7. Mẫu câu chủ đề mua sắm

Giao tiếp hiệu quả không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội trong học tập và công việc. Trong bài viết này, LanguageX Academy sẽ giới thiệu những mẫu câu thiết yếu, từ cách chào hỏi, giới thiệu bản thân cho đến diễn đạt ý kiến và cảm xúc. Những câu nói này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn hỗ trợ bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

1. Mẫu câu chủ đề chào hỏi

  • Hello! How are you?: Xin chào! Bạn khỏe không?
  • Hi! How’s it going?: Chào! Mọi việc thế nào rồi?
  • Greetings: Chào mừng.
  • Good morning: Chào buổi sáng.
  • Good afternoon: Chào buổi chiều.
  • Good evening: Chào buổi tối.
  • It’s nice to see you again : Thật vui khi gặp lại bạn.
  • Pleased to meet you : Rất hân hạnh được gặp bạn.
  • Good to see you: Rất vui được khi thấy bạn.
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • Long time no see: Lâu rồi không gặp.
  • It’s a pleasure to meet you : Rất vui được gặp bạn.
  • I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn.
  • I don’t think we’ve met : Tôi không nghĩ là chúng ta đã gặp nhau.
  • I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
  • How’s everything? : Mọi thứ ổn không?
  • How do you do? : Bạn thế nào rồi? (Dùng trong tình huống trang trọng)
  • How have you been? : Dạo này như thế nào?
  • How’s it going? : Mọi chuyện như thế nào?
  • What’s new? : Có gì mới không?
  • What have you been up to? : Dạo này bạn như thế nào?
  • What have you been doing lately? : Dạo này bạn làm gì?
  • I’m great. Thanks: Tôi ổn, cảm ơn nhé!
  • I’m good. Thanks: Tôi vẫn ổn, cảm ơn. 
  • Not bad. And you? : Ổn. Bạn thì sao? 
  • Not so well : Không tốt lắm (kèm lý do)
  • Same old, you? : Vẫn vậy, còn bạn?

2. Mẫu câu chủ đề tạm biệt

  • See you later/ Talk to you later/ Catch you later : Gặp lại sau nhé
  • See you again : Tạm biệt
  • See you soon! : Hẹn gặp bạn sớm!
  • See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
  • See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
  • Goodbye: Chào tạm biệt
  • Goodnight: Chúc ngủ ngon.
  • I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ.
  • I think I should be going: Tôi nghĩ tôi nên đi.
  • Well, I gotta go: Tôi phải đi.
  • Take care: Cẩn thận nhé!
  • Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
  • Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
  • Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
  • Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
  • Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
  • Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • See you this evening/ afternoon/ morning: Hẹn bạn tối/chiều/sáng nay nhé!
  • Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.
  • Toodle! : Tạm biệt
  • See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
  • Take care: Cẩn thận nhé!
  • Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
  • See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
  • Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
  • Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
  • Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
  • Please say hello to Mai for me: Gửi lời chào tới Mai giúp tôi nhé!
  • Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
  • Good luck: Chúc may mắn.

3. Mẫu câu chủ đề giới thiệu bản thân

  • Please let me introduce myself. I’m….: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. Tôi là….
  • May I introduce myself, I’m…: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là….
  • It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is…. Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là ….
  • Hello, It’s very nice to meet you, too: Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn.
  • I’m…. Nice to meet you, too: Tôi là…. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
  • Let me introduce my friend Ms Hương: Để tôi giới thiệu về bạn của mình ạbn Hương
  • I’m pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • It’s a pleasure to meet you, Ms Taylor: Rất vui được gặp bạn,Taylor.
  • My name is… (Tên tôi là…)
  • I’m from… (Tôi đến từ…)
  • I’m … years old. (Tôi … tuổi.)
  • I live in… (Tôi sống ở…)
  • I work as a… (Tôi làm việc với tư cách là…)
  • I’m a student at… (Tôi là sinh viên tại…)
  • I graduated from… (Tôi đã tốt nghiệp từ…)
  • I’m currently working for… (Hiện tại, tôi đang làm việc cho…)
  • My hobbies are… (Sở thích của tôi là…)
  • In my free time, I like to… (Trong thời gian rảnh, tôi thích…)
  • I’m really into… (Tôi thực sự thích…)
  • I’ve been working as a… for… years. (Tôi đã làm việc với vai trò… được… năm.)
  • I’m passionate about… (Tôi đam mê về…)
  • I’m originally from… but I live in… now. (Tôi đến từ… nhưng hiện tại tôi sống ở…)
  • I’m here to… (Tôi ở đây để…)
  • I love traveling and exploring new places. (Tôi yêu du lịch và khám phá những địa điểm mới.)
  • I’m learning English to improve my… (Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện…)
  • I’ve been learning English for… years. (Tôi đã học tiếng Anh được… năm.)
  • I’m married/single. (Tôi đã kết hôn/độc thân.)
  • One interesting fact about me is… (Một điều thú vị về tôi là…)

4. Mẫu câu chủ đề cảm ơn và xin lỗi

Lời cảm ơn

  • Thank you! : Cảm ơn bạn!
  • Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
  • That’s so kind of you! : Bạn thật tốt bụng
  • Thanks a lot! : Cảm ơn rất nhiều!
  • Thank you so much! : Cảm ơn bạn rất nhiều!
  • I really appreciate it : Tôi thực sự cảm kích.
  • I am most grateful : Tôi rất biết ơn vì điều này.
  • I can’t thank you enough : Tôi không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ.
  • Thanks for your help! : Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
  • Thanks for everything : Cảm ơn vì tất cả.
  • I’m grateful for your support : Tôi biết ơn sự ủng hộ của bạn.
  • You’ve been a big help : Bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
  • I owe you one! : Tôi nợ bạn một lần đấy!

Đáp lại lời cảm ơn

  • You’re welcome! : Không có gì!)
  • It’s my pleasure!/ My pleasure : Đó là niềm vinh hạnh của tôi
  • No problem! : Không có gì đâu!
  • Don’t mention it. (Đừng bận tâm.)
  • It was nothing. (Chẳng có gì đâu.)
  • I’m happy to help. (Tôi rất vui khi được giúp.)
  • Glad I could help. (Rất vui vì có thể giúp đỡ.)
  • Anytime! (Bất cứ lúc nào nhé!)
  • No worries/ Don’t worry about it : Không có gì phải lo lắng cả/ đừng bận tâm về điều đó nữa.
  • That’s what friends are for. (Đó là việc bạn bè giúp nhau mà.)

Lời xin lỗi

  • I’m (so) sorry : Tôi xin lỗi.
  • I’m really sorry : Tôi thực sự xin lỗi.
  • I apologize : Tôi xin lỗi.
  • Pardon (me): Hãy thứ lỗi cho tôi
  • Please forgive me : Xin hãy tha thứ cho tôi.
  • I didn’t mean to… : Tôi không có ý…
  • It was my fault : Đó là lỗi của tôi.
  • I’m sorry for the inconvenience : Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
  • I owe you an apology : Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
  • I’m terribly sorry : Tôi cực kỳ xin lỗi.
  • I regret that… : Tôi rất tiếc vì…
  • Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.
  • Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi.
  • My mistake, I had that wrong: Là lỗi của tôi, tôi đã làm điều không phải.

Đáp lại lời xin lỗi

  • That’s okay : Không sao đâu.
  • No worries : Đừng lo lắng.
  • Don’t worry about it : Đừng lo về chuyện đó.
  • It’s all right : Mọi chuyện ổn mà.
  • I understand : Tôi hiểu mà.
  • No problem at all : Không vấn đề gì cả.
  • Forget about it : Hãy quên chuyện đó đi.
  • It happens n: Chuyện đó xảy ra mà.
  • We all make mistakes : Ai cũng mắc sai lầm.
  • It’s no big deal : Không phải chuyện to tát gì đâu.

5. Mẫu câu dùng để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc

Thể hiện suy nghĩ

  • I think… (Tôi nghĩ là…)
  • In my opinion… (Theo ý kiến của tôi…)
  • I believe that… (Tôi tin rằng…)
  • I guess… (Tôi đoán là…)
  • As far as I know… (Theo những gì tôi biết…)
  • I suppose… (Tôi cho rằng…)
  • It seems to me that… (Dường như đối với tôi là…)
  • To be honest… (Thành thật mà nói…)
  • From my point of view… (Từ góc nhìn của tôi…)
  • I’d say that… (Tôi muốn nói rằng…)
  • As far as I am concerned…(Theo như tôi biết…)
  • I totally agree with… (Tôi hoàn toàn đồng ý với…)
  • I can’t agree with… (Tôi không thể đồng ý với …)
  • That’s a good idea! ( Ý kiến hay đấy)
  • I couldn’t agree more… (Tôi hoàn toàn đồng ý với …)

Thể hiện cảm xúc vui vẻ

  • I’m so happy! (Tôi rất vui!)
  • I feel great! (Tôi cảm thấy tuyệt vời!)
  • This is amazing! (Điều này thật tuyệt vời!)
  • I’m on cloud nine. (Tôi đang rất hạnh phúc.)
  • I couldn’t be happier. (Tôi không thể hạnh phúc hơn.)
  • I’m really excited about… (Tôi thực sự hào hứng về…)
  • That’s fantastic! (Thật là tuyệt vời!)
  • I’m thrilled! (Tôi rất vui mừng!)
  • I’m in a good mood today. (Hôm nay tôi có tâm trạng rất tốt.)
  • I’m over the moon! (Tôi vui sướng tột độ!)

Thể hiện cảm xúc buồn bã

  • I feel down. (Tôi cảm thấy buồn.)
  • I’m not in a good mood. (Tôi không có tâm trạng tốt.)
  • I’m upset. (Tôi đang buồn.)
  • I’m feeling blue. (Tôi cảm thấy buồn.)
  • I’m heartbroken. (Tôi rất đau lòng.)
  • I feel so sad about… (Tôi cảm thấy rất buồn về…)
  • This is disappointing. (Điều này thật thất vọng.)
  • I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
  • I feel so lost. (Tôi cảm thấy lạc lõng.)
  • Everything seems to be going wrong. (Mọi thứ dường như đều đang sai lệch.)

Thể hiện sự lo lắng, căng thẳng

  • I’m worried about… (Tôi lo lắng về…)
  • I feel nervous. (Tôi cảm thấy lo lắng.)
  • I’m anxious about… (Tôi lo âu về…)
  • I can’t stop thinking about… (Tôi không thể ngừng nghĩ về…)
  • I’m feeling stressed. (Tôi cảm thấy căng thẳng.)
  • I have a bad feeling about this. (Tôi có linh cảm không tốt về điều này.)
  • I’m afraid that… (Tôi e rằng…)
  • I’m not sure if I can handle this. (Tôi không chắc mình có thể xử lý được chuyện này.)
  • I feel uneasy. (Tôi cảm thấy bất an.)
  • I’m worried sick. (Tôi lo đến phát ốm.)

Các cụm từ đưa ra gợi ý cho một việc gì đó

  • How about? Nếu là vậy thì sao…?
  • I suggest we should : Tôi đề nghị
  • If I were you, I’d : Nếu là tôi, tôi sẽ…
  • Why don’t we : Tại sao không …?
  • It might be a good idea to … : có lẽ là ý hay để….
  • Let’s do something : Cùng làm …
  • What do you think about…? : Bạn nghĩ sao về…?
  • Maybe we should… : Có lẽ chúng ta nên…
  • How would you feel about…? : Bạn cảm thấy thế nào về…?
  • What do you think about…? : Bạn nghĩ sao về…?
  • Have you thought about…? : Bạn đã nghĩ về… chưa?)

Cách bày tỏ tình cảm, cảm xúc thông dụng

  • Go for it! : Cố lên
  • Give it your best shot! : Cố gắng hết sức nhé
  • Just do it : Hãy cố lên!
  • Hang in there! : Cố lên nhé!
  • Congratulations! : Chúc mừng bạn
  • I’m delightful : Tôi rất vui…
  • I’m exhausted : Tôi rất mệt
  • I’m speechless : Tôi không thốt lên lời
  • You’re kidding!/ What a surprise! : Bày tỏ sự bất ngờ
  • Sounds good : Có vẻ hay đấy
  • What a pity! : Tiếc quá!
  • What a jerk! : Thật đáng ghét
  • Speak your mind! : Hãy nói đi!

6. Mẫu câu chủ đề hỏi đường

Mẫu câu hỏi đường

  • Excuse me, could you tell me how to get to…? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến… không?)
  • Can you please show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
  • What’s the best way to get to…? (Cách tốt nhất để đến… là gì?)
  • Is it far from here? (Nó có xa từ đây không?)
  • How long does it take to get to…? (Mất bao lâu để đến…?)
  • Are there any landmarks nearby? (Có địa điểm nào gần đây không?)
  • Which way should I go? (Tôi nên đi theo hướng nào?)
  • Can I walk there? (Tôi có thể đi bộ đến đó không?)
  • Is there public transportation to…? (Có phương tiện công cộng nào đến… không?)
  • Can you recommend a good route? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một lộ trình tốt không?)

Mẫu câu trả lời khi chỉ đường

  • Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
  • Turn left/right at the next intersection. (Rẽ trái/phải ở ngã tư tiếp theo.)
  • It’s just around the corner. (Nó chỉ ở quanh góc thôi.)
  • You’ll see it on your left/right. (Bạn sẽ thấy nó bên trái/phải của bạn.)
  • It’s across from the park. (Nó đối diện với công viên.)
  • Continue for about …. meters. (Tiếp tục khoảng …. mét.)
  • Take the first exit at the roundabout. (Lấy lối ra đầu tiên ở vòng xuyến.)
  • It’s a …minute walk from here. (Đi bộ từ đây mất khoảng… phút.)
  • You can take bus number … to get there. (Bạn có thể đi xe buýt số … để đến đó.)
  • Follow the signs for… (Theo các biển chỉ dẫn đến…)

7. Mẫu câu chủ đề mua sắm

Mẫu câu khi hỏi về sản phẩm

  • Do you have this in a different size/color? (Bạn có cái này trong kích cỡ/màu sắc khác không?)
  • How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
  • Is there a discount on this item? (Có giảm giá cho món đồ này không?)
  • Where can I find the fitting room? (Tôi có thể tìm phòng thử đồ ở đâu?)
  • What’s the return policy? (Chính sách đổi trả như thế nào?)
  • Can you tell me more about this product? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về sản phẩm này không?)
  • Do you have any recommendations? (Bạn có gợi ý nào không?)
  • Is this on sale? (Cái này có đang giảm giá không?)
  • Can I get a refund if I change my mind? (Tôi có thể được hoàn tiền nếu tôi thay đổi ý định không?)

Mẫu câu khi thanh toán

  • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • Do you accept returns? (Bạn có chấp nhận trả hàng không?)
  • Can I have a receipt, please? (Cho tôi xin hóa đơn, làm ơn.)
  • I’d like to buy this, please. (Tôi muốn mua cái này, làm ơn.)
  • Do you have a loyalty program? (Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?)
  • Can I split the bill? (Tôi có thể chia hóa đơn không?)
  • Where is the checkout? (Quầy thanh toán ở đâu?)
  • Can I have it gift-wrapped? (Tôi có thể được gói quà không?)
  • Do you have any special offers today? (Hôm nay bạn có ưu đãi nào đặc biệt không?)
  • What’s the total amount? (Tổng số tiền là bao nhiêu?)

Mẫu câu khi bàn về trải nghiệm mua sắm

  • I had a great shopping experience! (Tôi đã có một trải nghiệm mua sắm tuyệt vời!)
  • The service here is excellent. (Dịch vụ ở đây rất tuyệt vời.)
  • I found everything I needed. (Tôi đã tìm thấy tất cả những gì tôi cần.)
  • I love the variety of products! (Tôi thích sự đa dạng của các sản phẩm!)
  • I will definitely come back again. (Chắc chắn tôi sẽ quay lại lần nữa.)
  • The staff were very helpful. (Nhân viên rất hữu ích.)
  • I was disappointed with the selection. (Tôi thất vọng với sự lựa chọn.)
  • I enjoyed my shopping trip. (Tôi đã tận hưởng chuyến mua sắm của mình.)
  • This store has great deals! (Cửa hàng này có nhiều ưu đãi tuyệt vời!)
  • I didn’t find what I was looking for. (Tôi không tìm thấy những gì mình đang tìm kiếm.)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply