Từ vựng và mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề ăn uống

Mục lục:

  1. Các vật dụng ăn uống
  2. Các loại thực phẩm và món ăn
  3. Các loại đồ uống
  4. Từ vựng về thói quen ăn uống
  1. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề ăn uống

Từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề ăn uống là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang thưởng thức một bữa ăn với gia đình, bạn bè hay gọi món tại nhà hàng, việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi, gọi món và thể hiện sở thích cá nhân.

Trong bài viết này, LanguageX Academy sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng về vật dụng ăn uống, các loại thực phẩm, đồ uống, thói quen ăn uống, cùng với các mẫu câu giao tiếp phổ biến khi nói về chủ đề ăn uống. Những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn không chỉ trong việc học ngôn ngữ mà còn trong việc giao tiếp thực tế, giúp bạn thể hiện bản thân một cách chính xác và tự nhiên hơn trong môi trường quốc tế.

Hãy cùng khám phá nhé!

1. Các vật dụng ăn uống

Các vật dụng ăn uống là những công cụ quen thuộc giúp bữa ăn trở nên tiện lợi hơn, và việc biết từ vựng về chúng sẽ hỗ trợ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

  • Fork: nĩa
  • Ladle: cái vá múc canh
  • Spoon: muỗng
  • Knife: dao
  • Bowl: tô
  • Teapot: ấm trà
  • Cup: cái tách uống trà
  • Plate: đĩa
  • Chopsticks: đũa
  • Glass: cái ly
  • Pitcher: bình nước
  • Straw: ống hút
  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Table cloth: khăn trải bàn
  • Napkin: khăn ăn
  • Wine glass: ly uống rượu vang
  • Saucer: đĩa lót ly
  • Tray: khay
  • Bottle opener: đồ khui nắp chai
  • Salt shaker: lọ đựng muối
  • Pepper grinder: lọ đựng hạt tiêu

2. Các loại thực phẩm và món ăn

Thực phẩm và món ăn là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Việc biết từ vựng về các loại thực phẩm và món ăn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi gọi món, mua sắm, và trò chuyện về ẩm thực.
  • Wheat: bột mì
  • Butter: bơ
  • Cheese: phô mai
  • Dairy product: đồ ăn làm từ sữa
  • Beans: đậu
  • Nut: đậu phộng
  • Peas: đậu hạt tròn
  • Salad: gỏi, món trộn
  • Vegetable: rau
  • Noodles: món có nước (bún, phở, mì…)
  • Fried rice:  cơm chiên
  • Spaghetti pasta: mì ý
  • Soup: súp
  • Sauce: xốt
  • Sausage: xúc xích
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Hot pot: lẩu
  • Beef: thịt bò
  • Roasted food: món quay
  • Fried food: món chiên
  • Grilled food: món nướng
  • Stew: đồ hầm, ninh, canh
  • Saute: đồ xào, áp chảo
  • Steam food: đồ hấp
  • Beefsteak: bít tết
  • Chicken breast:  ức gà
  • Shellfish: hải sản có vỏ
  • Seafood: hải sản
  • Shrimps: tôm
  • Fish: cá
  • Crab: cua
  • Octopus: bạch tuộc
  • Snails: ốc
  • Squid: mực
  • Jam: mứt
  • Pie:  bánh có nhân
  • Baked potato: khoai tây đút lò
  • French fries: khoai tây chiên kiểu pháp
  • Pizza: bánh pi-za
  • Hamburger:  hăm-bơ-gơ
  • Tart: bánh trứng
  • Crepe: bánh kếp
  • Sandwich: món kẹp
  • Gruel: chè
  • Waffle: bánh tổ ong
  • Curry: cà ri
  • Ice-cream: kem
  • Rare: món tái
  • Well done: món nấu chín kỹ
  • Medium: món chín vừa
  • Main course: món chính
  • Appetizers/ starter: món ăn khai vị
  • Dessert: món tráng miệng

3. Các loại đồ uống

Đồ uống là một phần không thể thiếu trong các bữa ăn và các cuộc gặp gỡ. Hiểu và sử dụng đúng từ vựng về các loại đồ uống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi nước tại nhà hàng, quán cà phê, hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Wine: rượu
  • beer: bia
  • alcohol: đồ có cồn
  • soda: nước sô-đa
  • coke: nước ngọt
  • juice/ squash: nước ép hoa quả
  • smoothie: sinh tố
  • lemonade: nước chanh
  • coffee: cà phê
  • cocktail: rượu cốc-tai
  • tea: trà
  • iced tea: trà đá
  • milk: sữa

4. Từ vựng về thói quen ăn uống

Thói quen ăn uống đóng vai trò quan trọng trong lối sống của mỗi người. Nắm vững từ vựng về thói quen ăn uống sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến và sở thích của mình một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng các bữa ăn trong ngày

  • Breakfast: bữa sáng
  • Brunch: bữa giữa sáng và trưa
  • Lunch: bữa trưa
  • Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Từ vựng miêu tả món ăn

  • Delicious: thơm, ngon miệng
  • Sweet: ngọt, thơm
  • Tasty: ngon, ngập tràn hương vị
  • Salty: mặn
  • Hot: cay nồng, nóng
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Sickly: tanh
  • Sour: thiu, chua
  • Poor: không ngon
  • Horrible: mùi vị khó chịu
  • Yummy: Ngon miệng (thông dụng)
  • Flavorful: Đầy hương vị
  • Savory: Mặn mà, đậm đà
  • Mild: Nhẹ (về vị)
  • Rich: Béo ngậy, đậm đà
  • Bland: Nhạt nhẽo, thiếu vị
  • Bitter: Đắng
  • Crispy: Giòn
  • Crunchy: Giòn tan
  • Creamy: Béo mịn
  • Greasy: Nhiều dầu mỡ
  • Chewy: Dai
  • Tender: Mềm, dễ nhai
  • Juicy: Nhiều nước
  • Overcooked: Nấu quá chín
  • Undercooked: Nấu chưa chín

Từ vựng chỉ thói quen ăn uống

  • Vegetarian: Người ăn chay
  • Vegan: Người thuần chay
  • Picky eater: Người kén ăn
  • Fast food lover: Người thích đồ ăn nhanh
  • Healthy eater: Người ăn uống lành mạnh
  • Gourmet: Người sành ăn
  • Glutton: Người tham ăn
  • Fussy eater: Người khó tính trong ăn uống
  • Comfort food: Đồ ăn khiến bạn thấy thoải mái
  • Junk food: Đồ ăn vặt không lành mạnh
  • Obesity: sự béo phì
  • To be overweight: thừa cân
  • To be underweight: thiếu cân
  • Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt
  • Obesity: sự béo phì
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Allergy: dị ứng
  • To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
  • To go out for dinner/lunch/…: đi ra bên ngoài để ăn tối/ trưa/…
  • To go on a diet: ăn uống chế độ
  • To eat on moderation: ăn uống điều độ

5. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề ăn uống

Mẫu câu giao tiếp về ăn uống rất hữu ích trong việc thể hiện ý kiến, yêu cầu và trải nghiệm của bạn khi tham gia các bữa ăn hoặc gọi món. Nắm vững những câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.
  • It’s time to eat. (Giờ ăn đến rồi)
  • That smells good (Mùi thơm quá đi)
  • This is delicious (Món ăn này ngon quá!)
  • This doesn’t taste right (Món này không hợp vị)
  • I’m starving (Tôi đói bụng quá)
  • I like eating fish/chicken// beef… (Tôi thích ăn cá/thịt gà/thịt bò…)
  • Today’s food anymore cooking (Hôm nay có thật nhiều thức ăn)
  • People eat more on offline (Cả nhà ăn nhiều vào nhé)
  • Orange juice is good for the body (Nước cam rất tốt cho vóc dáng đấy!)
  • Help yourself (Cứ ăn uống tự nhiên nhé)
  • Enjoy your meal (Chúc cả nhà ngon miệng)
  • Would you like….? (Bạn có muốn dùng…?)
  • What’s for dinner (lunch, supper,…)? (Tối nay ăn gì vậy?)
  • Would you like anything else? (Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?)
  • What are you taking? (Bạn đang ăn/uống gì vậy?)
  • Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
  • Did you enjoy your breakfast? (Bạn ăn sáng ngon miệng chứ?)
  • Wipe your mouth (Lau miệng đi)
  • Finish your bowl (Hãy ăn hết đi nhé)
  • Could I have some more ….? (Tôi có thể dùng thêm món …. không?)
  • Is there any more of this? (Có còn thứ này không?)
  • I feel full (Tôi thấy no rồi!)

 

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply