Mục lục:
- Các môn thể thao ngoài trời (Outdoor Sports)
- Các môn thể thao trong nhà (Indoor Sports)
- Các môn thể thao dưới nước (Water Sports)
- Các môn thể thao mùa đông (Winter Sports)
- Các môn thể thao đồng đội (Team Sports)
- Các môn thể thao cá nhân (Individual Sports)
- Các môn thể thao đua xe (Racing Sports)
- Các môn thể thao khác (Other Sports)
- Thuật ngữ thể thao phổ biến (Common Sports Terms)
1. Các môn thể thao ngoài trời (Outdoor Sports)

- Football / Soccer: bóng đá
- Basketball: bóng rổ
- Tennis: quần vợt
- Baseball: bóng chày
- Rugby: bóng bầu dục
- Golf: gôn
- Cricket: crikê
- Cycling: đua xe đạp
- Hiking: đi bộ đường dài
- Rock Climbing: leo núi đá
- Surfing: lướt sóng
- Skateboarding: trượt ván
- Running / Jogging: chạy bộ
- Horse Racing: đua ngựa
2. Các môn thể thao trong nhà (Indoor Sports)
- Badminton: cầu lông
- Table Tennis / Ping Pong: bóng bàn
- Squash: bóng quần
- Bowling: bowling
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Martial Arts: võ thuật
- Karate: karate
- Taekwondo: taekwondo
- Judo: judo
- Kung Fu: kungfu
- Boxing: quyền anh
- Fencing: đấu kiếm
- Darts: phi tiêu
- Billiards / Pool: bi-a
3. Các môn thể thao dưới nước (Water Sports)

- Swimming: bơi lội
- Diving: lặn
- Water Polo: bóng nước
- Rowing: chèo thuyền
- Kayaking: chèo thuyền kayak
- Sailing: đua thuyền buồm
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Jet Skiing: mô tô nước
- Scuba Diving: lặn có bình dưỡng khí
- Snorkeling: lặn với ống thở
4. Các môn thể thao mùa đông (Winter Sports)
- Skiing: trượt tuyết
- Snowboarding: trượt ván tuyết
- Ice Skating: trượt băng
- Ice Hockey: khúc côn cầu trên băng
- Bobsleigh: xe trượt lòng máng
- Figure Skating: trượt băng nghệ thuật
- Curling: bi đá trên băng
- Ski Jumping: nhảy trượt tuyết
- Luge: trượt băng nằm ngửa
5. Các môn thể thao đồng đội (Team Sports)
- Volleyball: bóng chuyền
- Handball: bóng ném
- American Football: bóng bầu dục kiểu Mỹ
- Softball: bóng mềm
- Lacrosse: bóng vợt
- Field Hockey: khúc côn cầu trên sân cỏ
- Water Polo: bóng nước
- Rowing (crew): chèo thuyền đồng đội
6. Các môn thể thao cá nhân (Individual Sports)
- Archery: bắn cung
- Boxing: quyền anh
- Fencing: đấu kiếm
- Weightlifting: cử tạ
- Wrestling: đấu vật
- Triathlon: ba môn phối hợp (bơi, đạp xe, chạy)
- Marathon: chạy marathon
- Long Jump: nhảy xa
- High Jump: nhảy cao
7. Các môn thể thao đua xe (Racing Sports)

8. Các môn thể thao khác (Other Sports)
- Esports: thể thao điện tử
- Chess: cờ vua
- Checkers: cờ đam
- Poker: bài poker
- Bridge: bài bridge
- Dance: khiêu vũ
- Yoga: yoga
- Parkour: môn nhảy, leo trèo tự do
- Aerobics: thể dục nhịp điệu
- Bodybuilding: thể hình
9. Thuật ngữ thể thao phổ biến (Common Sports Terms)
- Referee: trọng tài (thường dùng trong các môn bóng đá, bóng rổ)
- Umpire: trọng tài (thường dùng trong các môn quần vợt, cricket)
- Coach: huấn luyện viên
- Athlete: vận động viên
- Spectator: khán giả
- Score: điểm số
- Goal: bàn thắng, mục tiêu
- Match: trận đấu
- Tournament: giải đấu
- Championship: chức vô địch
- League: giải đấu (theo mùa)
- Medal: huy chương
- Record: kỷ lục
- Defeat: đánh bại
- Victory: chiến thắng
- Draw / Tie: hòa

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay