Từ vựng tiếng Anh về các kỳ nghỉ và lễ hội: Các từ và cụm từ liên quan đến các ngày lễ, kỳ nghỉ và các sự kiện đặc biệt.

1. Từ vựng chung về kỳ nghỉ và lễ hội

  • Holiday: Ngày nghỉ, ngày lễ
  • Vacation: Kỳ nghỉ (thường dùng ở Mỹ)
  • Festival: Lễ hội
  • Celebration: Sự kỷ niệm, lễ ăn mừng
  • Tradition: Truyền thống
  • Custom: Phong tục
  • Anniversary: Lễ kỷ niệm
  • Event: Sự kiện
  • Occasion: Dịp đặc biệt
  • Long weekend: Kỳ nghỉ cuối tuần dài (khi có ngày lễ nối tiếp)

2. Các từ vựng liên quan đến các ngày lễ cụ thể

Lễ Giáng Sinh (Christmas)

  • Christmas Eve: Đêm Giáng sinh (24/12)
  • Christmas Day: Ngày Giáng sinh (25/12)
  • Santa Claus: Ông già Noel
  • Christmas tree: Cây thông Noel
  • Carols: Bài hát mừng Giáng sinh
  • Gift exchange: Trao đổi quà tặng
  • Stocking: Tất Giáng sinh
  • Mistletoe: Cành tầm gửi (truyền thống hôn dưới cành tầm gửi)

Lễ Năm Mới (New Year)

  • New Year’s Eve: Đêm giao thừa (31/12)
  • New Year’s Day: Ngày đầu năm mới (1/1)
  • Countdown: Đếm ngược
  • Fireworks: Pháo hoa
  • Resolution: Quyết tâm (kế hoạch cho năm mới)

Lễ Phục Sinh (Easter)

  • Easter Sunday: Chủ nhật Phục sinh
  • Easter egg: Trứng Phục sinh
  • Egg hunt: Săn trứng (hoạt động tìm trứng Phục sinh)
  • Bunny: Thỏ (liên quan đến Phục sinh)

Lễ Halloween

  • Pumpkin: Bí ngô
  • Jack-o’-lantern: Đèn bí ngô
  • Costume: Trang phục hóa trang
  • Trick-or-treat: Đi xin kẹo
  • Haunted house: Ngôi nhà ma ám
  • Witch: Phù thủy
  • Ghost: Ma

Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving)

  • Turkey: Gà tây
  • Stuffing: Nhân nhồi (dùng trong gà tây)
  • Pumpkin pie: Bánh bí ngô
  • Harvest: Mùa thu hoạch
  • Gratitude: Sự biết ơn
  • Feast: Bữa tiệc

Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day)

  • Empowerment: Trao quyền
  • Equality: Bình đẳng
  • Appreciation: Sự trân trọng
  • Flower bouquet: Bó hoa

Lễ Quốc khánh (Independence Day – Mỹ)

  • Parade: Cuộc diễu hành
  • Patriotism: Lòng yêu nước
  • Barbecue: Tiệc nướng
  • Flag: Lá cờ
  • Fireworks show: Buổi trình diễn pháo hoa

3. Cụm từ thông dụng liên quan đến kỳ nghỉ

  • Take a holiday: Nghỉ lễ
  • Go on vacation: Đi nghỉ
  • Celebrate a festival: Ăn mừng một lễ hội
  • Exchange gifts: Trao đổi quà
  • Spend time with family: Dành thời gian bên gia đình
  • Host a party: Tổ chức một bữa tiệc
  • Enjoy the holiday spirit: Tận hưởng không khí ngày lễ

4. Các ngày lễ quốc tế phổ biến

  • Valentine’s Day: Ngày lễ tình nhân (14/2)
  • April Fool’s Day: Ngày cá tháng Tư (1/4)
  • Earth Day: Ngày Trái Đất (22/4)
  • Mother’s Day: Ngày của mẹ (thường vào Chủ nhật thứ hai của tháng 5)
  • Father’s Day: Ngày của cha (thường vào Chủ nhật thứ ba của tháng 6)
  • Halloween: Lễ hội Halloween (31/10)

5. Lưu ý về văn hóa ngôn ngữ

Khi dùng các từ và cụm từ trên, hãy chú ý đến:

  • Phong tục địa phương: Mỗi quốc gia có cách tổ chức lễ hội khác nhau.
  • Chọn từ phù hợp ngữ cảnh: Ví dụ, “vacation” phổ biến hơn ở Mỹ, còn “holiday” phổ biến ở Anh.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply