Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Công thức và dấu hiệu nhận biết

Mục lục:

  1. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) trong Tiếng Anh là gì?
  2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
  1. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
  2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
  3. Bài tập thì tương lai tiếp diễn có đáp án

1. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) trong Tiếng Anh là gì?

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này giúp người nói nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động trong khoảng thời gian ở tương lai.

Ví dụ:

  • This time next week, I will be taking a flight to New York. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ đang trên chuyến bay đến New York.)
  • At 8 PM tonight, she will be practicing the piano for her upcoming concert. (Vào lúc 8 giờ tối nay, cô ấy sẽ đang luyện đàn piano cho buổi hòa nhạc sắp tới.)
  • They will be discussing the new project during the meeting tomorrow. (Họ sẽ đang thảo luận về dự án mới trong cuộc họp ngày mai.)

2. Công thức thì tương lai tiếp diễn

Câu khẳng định

S + will + be + V-ing

Ví dụ:
  • I will be studying at 8 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối ngày mai.)
  • I will be working on my project at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc với dự án của mình vào thời gian này ngày mai.)
  • She will be studying English all afternoon. (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh suốt cả buổi chiều.)

Câu phủ định

S + will + not + be + V-ing

Lưu ý: “Won’t” là dạng viết tắt của “Will not”

Ví dụ:

  • She will not be watching TV at this time next week. (Cô ấy sẽ không đang xem TV vào thời điểm này tuần tới.)
  • I will not be working on my project at this time tomorrow. (Tôi sẽ không đang làm việc với dự án của mình vào thời gian này ngày mai.
  • She will not be studying English all afternoon. (Cô ấy sẽ không đang học tiếng Anh suốt cả buổi chiều.)

Câu nghi vấn:

 

Dạng Yes/No question

Will + S + be + V-ing?

– Yes, S + will

– No, S + won’t

Dạng Wh-question

Wh-q + will + S + be + V-ing?

– S + will + be + V-ing

 

Ví dụ:

  • Will you be waiting for me at the station? (Bạn sẽ đang chờ tôi ở nhà ga chứ?)
  • Where will she be staying during her trip next month? (Cô ấy sẽ đang ở đâu trong suốt chuyến đi tháng tới?)

3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    Ví dụ: At 9 AM tomorrow, I will be attending a meeting. (Vào lúc 9 giờ sáng mai, tôi sẽ đang tham dự một cuộc họp.)
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai khi có một hành động khác xen vào:
    Ví dụ: When you arrive, I will be cooking dinner. (Khi bạn đến, tôi sẽ đang nấu bữa tối.)
  • Dự đoán hoặc giả định một hành động có thể đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai:
    Ví dụ: She will probably be sleeping at that time. (Có lẽ cô ấy sẽ đang ngủ vào lúc đó.)
  • Diễn tả các kế hoạch, dự định đã sắp xếp sẵn trong tương lai:
    Ví dụ: We will be traveling to Paris next week. (Chúng tôi sẽ đang du lịch đến Paris vào tuần tới.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:

  • At this time + thời gian trong tương lai (at this time next week, at this time tomorrow)

Ví dụ: At this moment next week, I will be visting my grandmother with my parents. (Vào lúc này tuần tới, tôi sẽ đang đi thăm bà nội với bố mẹ tôi).

  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai (at 5 PM tomorrow)

Ví dụ: At 8 a.m tomorrow, my family will be attending my graduation ceremony. (Vào lúc 8 giờ sáng mai, gia đình tôi sẽ đang tham dự lễ tốt nghiệp của tôi).

  • In the future, next time, next week, next year, soon,…

Ví dụ: Next week, I will be going to the movies on Sunday (Tuần tới, tôi sẽ đi xem phim vào chủ nhật).

  • Next + thời gian (next week, next month)
  • When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề tương lai tiếp diễn

Ví dụ: When Lily comes tomorrow, Jame will be playing a video game in his room. (Khi Lily đến vào ngày mai, Jame sẽ đang chơi một trò chơi điện tử trong phòng của mình.)

5. Bài tập thì tương lai tiếp diễn có đáp án

Bài tập 1:

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn.

  1. This time next week, I __________ (travel) to Da Nang.
  2. At 8 p.m. tomorrow, she __________ (watch) her favorite TV show.
  3. By this time next year, they __________ (work) for the company for 10 years.
  4. He __________ (study) in the library at 10 a.m. tomorrow.
  5. We __________ (have) dinner when you arrive.

Bài tập 2:

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. At 9 o’clock tomorrow, we __________ (will be having / will have) a meeting.
  2. This time next month, she __________ (will stay / will be staying) in New York.
  3. By this time tomorrow, they __________ (will be flying / fly) to Paris.
  4. I __________ (will be doing / do) my homework at 7 p.m. tonight.
  5. He __________ (will sleep / will be sleeping) when you call him.

Bài tập 3:

Chuyển các câu sau sang thì tương lai tiếp diễn.

  1. She studies at the library at 8 a.m. tomorrow.
  2. They work on the project next week.
  3. He takes a nap at 3 p.m. this afternoon.
  4. We prepare for the exam tonight.
  5. I play tennis at 6 p.m. this evening.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. will be traveling
  2. will be watching
  3. will be working
  4. will be studying
  5. will be having

Bài tập 2:

  1. will be having
  2. will be staying
  3. will be flying
  4. will be doing
  5. will be sleeping

Bài tập 3:

  1. She will be studying at the library at 8 a.m. tomorrow.
  2. They will be working on the project next week.
  3. He will be taking a nap at 3 p.m. this afternoon.
  4. We will be preparing for the exam tonight.
  5. I will be playing tennis at 6 p.m. this evening

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply