Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Mục lục:

  1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong Tiếng Anh là gì?
  2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
  1. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành
  2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
  3. Cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành
  4. Bài tập áp dụng thì hiện tại hoàn thành có đáp án

1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Trong Tiếng Anh Là Gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
  • She hasn’t finished her homework yet. (Cô ấy vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
  • Have they ever tried sushi? (Họ đã từng thử sushi chưa?)

2. Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Câu khẳng định:

S + have/has + V3/V-ed + O

Lưu ý:

  • S (Subject) là Chủ ngữ
  • have/has là trợ động từ
  • Have đi với ngôi I/you/we/they
  • Has đi với he/she/it
  • V3/V-ed  là quá khứ phân từ – Past Participle hoặc động từ thêm đuôi “ed”

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has visited that museum several times. (Cô ấy đã thăm viện bảo tàng đó nhiều lần.)

Câu phủ định:

S + have/has + not + V3/V-ed + O

Lưu ý:

  • Have not được viết tắt là haven’t
  • Has not được viết tắt là hasn’t

Ví dụ:

  • I have not (haven’t) finished my homework. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • He has not (hasn’t) called me. (Anh ấy chưa gọi cho tôi.)

Câu nghi vấn:

 

Cấu trúc

Câu hỏi Yes/No question

Have/ Has + S + V3/V-ed…?

·       Yes, S + have/ has.

·       No, S + haven’t/ hasn’t.

Câu hỏi Wh- question

WH + have/ has + S (+ not) + V3/V-ed +…?

·       S + have/ has (+ not) + V3/V-ed +…

Ví dụ:

  • Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
  • Where have you and your sister been? (Bạn và chị gái bạn vừa đi đâu thế?)

3. Cách Dùng Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục  đến hiện tại:
    • Ví dụ: I have lived in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm và vẫn còn sống ở đây.)
  • Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm (chúng ta không nói rõ thời gian xảy ra):
    • Ví dụ: She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch nhiều nước.)
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường đi với “just”:
    • Ví dụ: They have just left. (Họ vừa rời đi.)
  • Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ:
    • Ví dụ: I have visited that museum three times. (Tôi đã thăm viện bảo tàng đó ba lần.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Những từ và cụm từ thường xuất hiện với thì hiện tại hoàn thành bao gồm:

  • Already (đã rồi)
  • Just (vừa mới)
  • Ever (đã từng)
  • Never (chưa từng)
  • Yet (chưa – dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
  • Recently (gần đây)
  • So far (cho đến nay)
  • For + khoảng thời gian (trong khoảng thời gian bao lâu)
  • Since + mốc thời gian (kể từ khi nào)

5. Chia Động Từ Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Đối với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm -ed vào sau động từ.

  • Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc dạng V3 của chúng.

Ví dụ:

    • Work → Worked
    • Go → Gone
    • Eat → Eaten
  • Động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành thường là động từ có dạng V3 (past participle – quá khứ phân từ).

Động từ thường

Dạng quá khứ phân từ II (P2/V3)

Nghĩa

Eat

eaten

Ăn

Be

Been

Thì/ là/ ở

Become

become

trở nên

begin

begun

bắt đầu

break

broken

đập vỡ

bring

brought

mang đến

build

built

xây dựng

buy

bought

mua

choose

chosen

chọn, lựa

drink

drunk

uống

eat

eaten

ăn

6. Bài Tập Áp Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Có Đáp Án

Bài Tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
  1. She (visit) _______ her grandparents recently.
  2. I (not/see) _______ him since last week.
  3. They (just/finish) _______ their lunch.
  4. Have you ever (be) _______ to Paris?
  5. We (live) _______ in this house for five years.
Bài Tập 2: Viết Lại Câu Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
  1. This is the first time I (eat) sushi. → ____________________________________
  2. She (never/go) to Japan before. → ____________________________________
  3. We (just/arrive) at the station. → ____________________________________
Đáp án: Bài tập 1:
  1. has visited
  2. haven’t seen
  3. have just finished
  4. been
  5. have lived
Bài tập 2:
  1. This is the first time I have eaten sushi.
  2. She has never gone to Japan before.
  3. We have just arrived at the station.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply