Thì hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và bài tập

Mục lục:

  1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong Tiếng Anh là gì?
  2. Công thức thì hiện tại đơn
  1. Cách dùng của thì hiện tại đơn
  2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
  3. Các quy tắc chia động từ thì hiện tại đơn
  4. Cách phát âm đuôi “s và es” của động từ thì hiện tại đơn
  5. Bài tập áp dụng thì hiện tại đơn có đáp án

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong Tiếng Anh là gì?

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản nhất trong Tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Ví dụ:
  • Ex: The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
  • Ex: The train leaves at 7 PM. (Tàu khởi hành lúc 7 giờ tối.)
  • Ex: I do excercise every day. (Tôi tập thể dục mỗi ngày.)

2. Công thức thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn gồm: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Mỗi loại đều chia ra làm hai công thức riêng biệt dành cho động từ tobeđộng từ thường. Hãy cùng LanguageX Academy tìm hiểu nhé!

Câu khẳng định

Cấu trúc

Ví dụ minh họa

Động từ Tobe

S + am/is/are + N/Adj
  • ama student. (Tôi là học sinh.)
  • She is beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp.)
  • They are friendly ( Họ rất thân thiện.)

Động từ thường

S + V(s/es) + O

  • We play football every Sunday. (Chúng chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
  • like book. (Tôi thích sách.)
  • He goes to school by bike. (Anh ấy đi học bằng xe đẹp.)
 Lưu ý:
  • I + am, viết tắt là “I’m”
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is, viết tắt là “He’s”, “She’s”, “It’s”
  • You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are, viết tắt là “You’re”, “We’re”, “They’re”
  • I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s,es).

Ví dụ: 

  • He’s my classmate. (Cậu ấy là bạn cùng lớp của tôi.)
  • They are kind. (Họ rất tốt bụng.)
  • It’s a wonderful day. (Hôm nay là một ngày tuyệt vời.)
  • You listen English very well. (Bạn nghe tiếng Anh rất tốt.)

Câu phủ định

Cấu trúc

Ví dụ minh họa

Động từ Tobe

S + am/is/are + not + N/Adj

  • am not her friend. (Tôi không phải bạn của cô ta.)
  • He is not here. (Anh ấy không ở đây.)
  • We are not happy. (Chúng tôi không vui.)

Động từ thường

S +do/does + not + V (nguyên thể) + O

  • We do not watch TV. (Chúng tôi không xem TV.
  • He does not go swimming. (
  • Anh ấy đi bơi. I do not like coffe. (Tôi không thích cà phê.)

Lưu ý: 

  • I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + Do
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + Does
  • Viết tắt:
    • Am not vẫn giữ nguyên không viết tắt
    • Is not = isn’t,
    • Are not = aren’t,
    • Do not = don’t,
    • Does not = doesn’t

Ví dụ:

  • He isn’t a teacher. (Anh ấy không phải là giáo viên.)
  • Mary isn’t careful. (Mary không cẩn thận.)
  • I don’t know how to pronounce this word. (Tôi không biết cách phát âm từ này.)
  • They don’t have any closetfriends. (Họ không có người bạn thân nào cả.
  • She doesn’t like reading newspaper.( Cô ấy không thích đọc báo.)

Lưu ý:

Wh- question gồm:

  • What (Cái gì, gì)
  • Where (Ở đâu)
  • When (Khi nào)
  • Who (Ai)
  • Whom (Ai)
  • Which (Cái nào)
  • Why (Tại sao)
  • How (Như thế nào, bao nhiêu)
  • How much (Bao nhiêu – không đếm được)
  • How many (Bao nhiêu – đếm được)
  • How long (Bao lâu)
  • How often (Bao lâu một lần)
  • How far (Bao xa)

Ví dụ:

  • Do you like sweet? (Bạn có thích đồ ngọt không?)
  • Does she play the piano? (Cô ấy có chơi đàn piano không?)
  • Are you a doctor? (Anh có phải là bác sĩ không?)
  • Is she your young sister? (Cô ấy có phải là em gái của bạn không?)
  • Where are your notebook? (Vở ghi của cậu ở đâu vậy?)

Câu nghi vấn

Cấu trúc

Ví dụ minh họa

Câu hỏi

Yes/No – Question

Am/is/are (not) + S + N/Adj?

–  Yes, S + am/are/is

–  No, S + am/are/is + not

Are they from China? (Họ có đến từ Trung Quốc không?)

  • Yes, they are. (Có)
  • No, they are not. (Không)

Do/does + S + V(nguyên thể) + O?

–  Yes, S + do/does

–  No, S + don’t/doesn’t 

Do you want to go out with me? (Bạn có muốn đi chơi với tôi không?)

  • Yes, I do. (Có)
  • No, I don’t. (Không)

Câu hỏi WhQuestion

Wh- + am/are/is (not) + S + N/Adj?

  •         Who is your lover? (Ai là người yêu của cậu?)
  •         When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

Wh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể) + O?

  • What kind of music do you like best? (Bạn thích thể loại nhạc nào nhất
  • What time do you go to school every day? (Bạn đi học lúc mấy giờ mỗi ngày?)

Lưu ý:

Wh- question gồm:

  • What (Cái gì, gì)
  • Where (Ở đâu)
  • When (Khi nào)
  • Who (Ai)
  • Whom (Ai)
  • Which (Cái nào)
  • Why (Tại sao)
  • How (Như thế nào, bao nhiêu)
  • How much (Bao nhiêu – không đếm được)
  • How many (Bao nhiêu – đếm được)
  • How long (Bao lâu)
  • How often (Bao lâu một lần)
  • How far (Bao xa)

Ví dụ:

  • Do you like sweet? (Bạn có thích đồ ngọt không?)
  • Does she play the piano? (Cô ấy có chơi đàn piano không?)
  • Are you a doctor? (Anh có phải là bác sĩ không?)
  • Is she your young sister? (Cô ấy có phải là em gái của bạn không?)
  • Where are your notebook? (Vở ghi của cậu ở đâu vậy?)

3. Cách dùng của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn có đa dạng cách sử dụng, hãy cùng LanguageX Academy tìm hiểu những cách dùng thông dụng nhất nhé!
  • Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
Thì hiện tại đơn diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc là sự thật được mọi người công nhận. Ví dụ:
    • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) -> Đây là một sự thật hiển nhiên về nhiệt độ sôi của nước.
    • The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)(Một chân lý khoa học đã được chứng minh.)
    • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) -> Một sự thật hiển nhiên mà mọi người đều biết.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động, sự việc lặp đi lặp lại thường xuyên hay một thói quen. 

Thì hiện tại đơn được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày để diễn tả những hành động được lặp đi lặp lại với tần suất thường xuyên hay diễn tả một thói quen củ ai đó.

Ví dụ: 

    • I always wake up late at weekend. (Tôi thường xuyên thức dậy muộn vào cuối tuần.)
    • John never goes out without his jacket. (Jane không bao giờ ra ngoài mà không mặc áo khoắc.)
    • We usually have dinner at 7 PM. (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả các lịch trình có sẵn hay thời gian biểu cố định

Thì hiện tại đơn còn diễn tả các lịch trình có sẵn hay thời gian biểu cố định. Ví dụ như:  giờ tàu, xe chạy, giờ máy bay cất cánh, giờ phát sóng các chương trình TV, …

    • The TV show airs every Wednesday at 8 PM.
      (Chương trình truyền hình phát sóng vào mỗi thứ Tư lúc 8 giờ tối.)
    • The library opens at 9 AM on weekdays.
      (Thư viện mở cửa lúc 9 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
    • The train leaves at 9 AM every day.
      (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác của chủ thể trong thời điểm hiện tại.

Bên cạnh những cách dùng trên, thì hiện tại đơn còn diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác của ai đó ở thời điểm hiện tại, vi dụ như: lo lắng, bồi hồi, vui sướng, buồn, hạnh phúc,….

Ví dụ:  

    • She worries about her exams. (Cô ấy lo lắng về các kỳ thi của mình.)
    • I think this movie is interesting. (Tôi nghĩ bộ phim này thú vị.)
    • She prefers tea over coffee. (Cô ấy thích trà hơn cà phê.)

Thể hiện những đặc điểm, tính cách, tính chất

Thì hiện tại đơn diễn tả những đặc điểm, tính cách, tính chất của người hoặc vật mà đã tồn tại từ trước đến thời điểm hiện tại và tương lai khó thay đổi được.

Ví dụ: 

    • She is very kind and generous. (Cô ấy rất tốt bụng và hào phóng.)
    • My brother is an excellent cook. (Anh trai tôi là một đầu bếp xuất sắc.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có 2 dấu hiệu quan trọng giúp bạn nhận biết thì hiện tại đơn trong câu tiếng Anh là: trạng từ chỉ tần suất và từ/cụm từ chỉ thời gian.
  • Thì hiện tại đơn thường đi kèm với những trạng từ chỉ tần suất như sau. 

    Trạng từ

    Ví dụ

    Always

    She always stay up late. (Cô ấy luôn luôn thức khuya.)

    Usually

    I usually get up around six o’clock.   (Tôi thường thức dậy vào khoảng 6 giờ.)

    Generally

    She generally goes to library 4 time a week. (Cô ấy thường tới thư viện 4 lần một tuần )

    Often

    We often go to school toghether.  (Chúng tôi thường tới trường cùng nhau.)

    Frequently

    His family frequently goes on picnics. (Gia đình anh ấy thường xuyên đi dã ngoại.)

    Regularly

    I regularly do excercise to get in shape .

    (Tôi tập thể dục đều đặn để có thân hình cân đối.)

    Sometimes

    You forget important information sometimes.  (Đôi khi bạn quên những thông tin quan trọng.)

    Occasionally

    We occasionally visit our relatives in the countryside.  (Chúng tôi thỉnh thoảng thăm họ hàng ở quê.)

    Seldom

    She seldom reads newspaper.  (Cô ấy hiếm khi đọc báo.)

    Rarely

    My brother rarely eats chicken.  (Em trai tôi hiếm khi ăn thịt gà.)

    Hardly

    They hardly ever complain about their work.  (Họ hiếm khi than phiền về công việc của họ.)

    Never

    I never drink alcohol. (Tôi không bao giờ uống rượu.)

Lưu ý: Ngoài thì Hiện tại đơn, trạng

từ “always” và “never” còn có thể xuất hiện trong thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành với cách sử dụng khác.

    • Trạng từ “always”: Trong thì hiện tại đơn, “always” dùng để diễn tả một sự việc luôn luôn xảy ra. Tuy nhiên, “always” trong thì hiện tại tiếp diễn được dùng để bày tỏ sự than phiền, khó chịu của người nói với hành động, sự việc nào đó. Ví dụ: They are always annoying us. (Họ luôn luôn làm phiền chúng tôi.)
    • Trạng từ “never”:  Trong thì hiện tại đơn, “never” dùng để diễn tả một sự việc không bao giờ xảy ra. Tuy nhiên, “never” trong thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm của chủ thể. Ví dụ: I have never seen that movie. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó.)
  • Nhận biết thì hiện tại đơn qua từ/cụm từ chỉ thời gian

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn đi kèm với những từ/cụm từ chỉ thời gian như sau.

Từ/cụm từ chỉ thời gian

Ý nghĩa

Ví dụ

Every + thời gian (day, week, month, year, morning,..)

Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng,…

I read book evey day (Tôi đọc sách hằng ngày.)

Daily, Weekly, Monthly, Quarterly, Yearly

Hàng ngày, Hàng tuần, Hàng tháng, Hàng quý, Hàng năm

I wash my face daily. (Tôi rửa mặt hàng ngày.)

Once/Twice a day/week/month/year

Một lần/Hai lần một ngày/tuần/tháng/năm…

She eats out for lunch twice a week. (Cô ấy ăn trưa ở ngoài 2 lần một tuần.)

[Số đếm, trừ 1 và 2] + times a day/week/month/year…: 

Five times a week (năm lần một tuần), ten times a year (mười lần một năm)…

My brother plays basketball four times a week. (Em trai tôi chơi bóng rổ 4 lần trong tuần.)

5. Các quy tắc chia động từ thì hiện tại đơn

Để làm chủ kiến thức của hiện tại đơn, đặc biệt là cách chia động từ đi với chủ ngữ ngôi thứ 3, số it hoặc không đêm được, bạn cần ghi nhớ các quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn sau:

Quy tắc 1: Thêm “s” vào sau hầu hết các động từ thường

Ví dụ:

  • drink -> drinks
  • learn -> learns
  • eat -> eats
  • sit -> sits

Quy tắc 2: Thêm “es” vào sau động từ có tận cùng là o, e, x, s, ss, sh, ch, z 

Ví dụ:

  • push -> pushes
  • kiss -> kisses
  • watch -> watches
  • mix -> mixes

Quy tắc 3: Nếu động từ kết thúc là 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + “y”, ta giữ nguyên đuôi “y” và thêm “s”

Ví dụ:

  • enjoy -> enjoys
  • stay –> stays
  • display -> displays
  • slay –> slays

Quy tắc 4: Nếu động từ kết thúc là 1 phụ âm + “y”, ta đổi “y” thành “i” và thêm “es”

Ví dụ:

  • cry -> cries
  • fly -> flies
  • study -> studies
  • carry -> carries

Quy tắc 5: Động từ “have” khi đi với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít sẽ không thêm “s” mà biến đổi thành “has”

Ví dụ:

  • He has three T-shirts. (Anh ấy có 3 chiếc áo sơ mi.)
  • Linda has two older sister. (Linda có 2 chị gái.)

6. Cách phát âm đuôi s, es của động từ thì hiện tại đơn

Có 3 cách phát âm đuôi s, es sau:

  • Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng -p, -k, -t, -f
  • Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce
  • Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại.
  • Phát âm là /s/ khi:

Các âm vô thanh bao gồm: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/. Và sau đuôi ký tự: -f, -t, -k,-p và -th – đối với âm vô thanh.

Ví dụ:

    • laughs : /lɑːfs/: cười         
    • walks: /wכks/ : đi bộ
  • Phát âm là /iz/ khi:

Từ tận cùng bằng các phụ âm gió sau: /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/ và kết thúc thường là các chữ cái -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x …

Ví dụ:

    • kisses : /kisiz/: hôn
    • wishes : /wɪʃiz/ : mong ước
  • Phát âm là /z/ khi:

Phát âm là /z/ tận cùng là các âm hữu thanh. Nếu âm cuối của một từ là một âm phát ra tiếng (ngược lại âm câm) thì tận cùng của từ đó phát âm là /z/, Từ tận cùng bằng các nguyên âm và âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

  • Sees : /siːz/ : nhìn thấy
  • Ends : /endz/ : kết thúc

7. Bài tập áp dụng thì hiện tại đơn có đáp án

Bài tập 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc sử dụng thì hiện tại đơn
  1. My mother always _______ (make) delicious meals, when we get high score.
  2. Marry ______ (not like drink) coffe.
  3. ________ David and Linda ________ (go) to school by bus every day?
  4. My mother ________ (go) shopping five times a we.
  5. ________ your parents ________ (allow) you to go out after 10 p.m ?
  6. Why __________ you_________ (go) with me to the cinema?
  7. Where ________ that your boyfriend ________ (come) from?
  8. They ________ (have) dinner out once a week.
  9. Where ________ your brother ________ (go) to university?
  10. Who ________ (do) housework in your family?
  11. The train __________ (leave) at 7:00 a.m. every day.
  12. She _________(be) very kind and friendly.
  13. He _________ (have) 3 ex – girlfriends
  14. They _________(not be) my teacher.
  15. ________ (be) she our new classmate?
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng
  1. I always goes to school by bike.
  2. Minh’s parents is very friendly and kind.
  3. Sarah want to teach children in her countryside.
  4. Our dogs aren’t eat fishes.
  5. My family don’t have enough Money to rent a house.
  6. How far does she goes from school to the supermarket?
  7. Taylor Swift am my favourite singer.
  8. Ha speak Chinese very well.
  9. My mother and I doesn’t have dinner at home every Tuesday.
  10. Why is they here?
Bài tập 3: Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống
  1. She __________ to work by car every day.
  2. go    B. goes    C. going    D. went
  3. He __________ coffee for breakfast every morning.
  4. drink    B. drinks    C. drinking    D. drank
  5. They __________ my relatives.
  6. are   B. is    C. am   D. X
  7. I __________ to the gym twice a week.
  8. going    B. goes     C. does go    D. go
  9. The sun __________ in the east.
  10. rise   B. is rise   C. rises    D. doesn’t rise
  11. We __________ dinner at 7 PM every evening.
  12. have    B. has    C. having    D. had
  13. He __________ in New York City.
  14. live    B. lives   C. living    D. lived
  15. They __________ to the cinema every Friday night.
  16. go     B. goes     C. going     D. went
  17. What time_______the train __________ every morning.
  18. Do / leave   B. Does / leaves    C. Does / leave    D. Does /left
  19. She __________ a lot of books.
  20. read    B. readed    C. reading     D. reads

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Makes
  2. Doesn’t (does not) like drink
  3. Do/ go
  4. Goes
  5. Do / allow
  6. Don’t / go
  7. Does (does not)/ come
  8. Have
  9. Does
  10. Does
  11. Leaves
  12. Is
  13. Has
  14. Aren’t (are not)
  15. Is

Bài tập 2: 

  1. Goes -> go
  2. Is -> are
  3. Want -> wants
  4. Aren’t eat -> don’t eat
  5. Don’t -> doesn’t
  6. Goes -> go
  7. Am -> is
  8. Speak -> speaks
  9. Doesn’t -> don’t
  10. Is -> are

 Bài tập 3:

1. B

2. B

3. A

4. D

5.C

6. A

7. B

8. A

9. C

10. D

 

Khám phá các học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh, trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply