1. Giới thiệu về “already,” “yet,” và “still”
Trong tiếng Anh, “already,” “yet,” và “still” là những trạng từ thường được sử dụng để diễn tả thời gian, thể hiện các trạng thái hoặc tình huống khác nhau của hành động. Hiểu rõ cách sử dụng và vị trí của chúng sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác.2. Cách sử dụng “already”
- Định nghĩa và ý nghĩa:
- Vị trí trong câu:
- Ví dụ:
-
- She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập của mình.)
- I already know the answer. (Tôi đã biết câu trả lời rồi)
3. Cách sử dụng “yet”
- Định nghĩa và ý nghĩa: “Yet” thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để chỉ một hành động vẫn chưa xảy ra tại thời điểm nói nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai.
- Vị trí trong câu: “Yet” thường đứng ở cuối câu.
- Ví dụ:
- Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
- I haven’t received the email yet. (Tôi chưa nhận được email.)
4. Cách sử dụng “still”
- Định nghĩa và ý nghĩa: “Still” thường được sử dụng để chỉ rằng một hành động hoặc trạng thái vẫn đang tiếp diễn và chưa kết thúc tại thời điểm nói.
- Vị trí trong câu: “Still” thường đứng trước động từ chính hoặc giữa chủ ngữ và động từ trong câu.
- Ví dụ minh họa:
- She is still working on her project. (Cô ấy vẫn đang làm dự án của mình.)
- I still haven’t found my keys. (Tôi vẫn chưa tìm thấy chìa khóa của tôi.)
5. So sánh và phân biệt giữa “already,” “yet,” và “still”

Trạng từ | Ý nghĩa | Câu sử dụng chính | Vị trí trong câu | Ví dụ minh họa |
Already | Diễn tả một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến hoặc đã hoàn thành. | Thường dùng trong câu khẳng định | Đứng giữa trợ động từ và động từ chính hoặc cuối câu | – She has already left for work. |
Yet | Chỉ hành động chưa xảy ra nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai | Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi | Thường đứng ở cuối câu | – Have you eaten yet? |
Still | Diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn đang tiếp diễn, chưa kết thúc | Thường dùng trong câu khẳng định và câu phủ định | Đứng trước động từ chính hoặc giữa chủ ngữ và động từ | – She is still sleeping.
|
6. Bài tập phân biệt “already,” “yet,” và “still”
Điền “already,” “yet,” hoặc “still” vào chỗ trống trong các câu sau đây:- She hasn’t finished her homework ___.
- I have ___ completed my assignment, so I’m ready to submit it.
- Are you ___ working on that project?
- Have they arrived ___?
- He ___ doesn’t know about the surprise party.
- We’ve ___ eaten dinner, but thank you for inviting us.
- They haven’t called me back ___.
- I ___ have to buy a gift for her birthday.
- Are we there ___?
- She’s ___ planning to leave for the trip.
- yet
- already
- still
- yet
- still
- already
- yet
- still
- yet
- still

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay