Sự khác biệt giữa “Principal” vs “Principle” và cách phân biệt dễ hiểu nhất

Mục lục:

  1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Principal” và “Principle”?
  2. Principal là gì?
  1. Principle là gì?
  1. Phân biệt “Principal’’ và “Principle”
  2. Bài tập về “Principal” và “Principle”

Principal và Principle khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác hai từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có những từ có phát âm tương tự nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Hai từ “Principal” và “Principle” thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của LanguageX sẽ giúp bạn phân biệt hai từ này một cách rõ ràng và đơn giản nhất!

1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Principal” và “Principle”?

Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “Principal”“Principle” vì:

  • Chúng có cách phát âm giống nhau, /ˈprɪnsəpəl/, nhưng hai từ lại mang ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.
  • Cách viết tương tự chỉ khác chữ “a”, “e” và thứ tự chữ “l”.

=> Điều này dẫn đến việc người học dễ mắc lỗi trong khi sử dụng chúng, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết.

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá chi tiết định nghĩa, cách dùng của từng từ và cách phân biệt hai từ này một cách đơn giản, dễ hiểu nhất, giúp bạn hiểu rõ và tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

2. Principal là gì?

Phát âm của Principal trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /ˈprɪn.sə.pəl/.

Định nghĩa và cách dùng

“Principal” là một từ có thể đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là tính từ.
  • Danh từ:
Thường được dùng để chỉ người đứng đầu hoặc người chịu trách nhiệm cao nhất trong một tổ chức, đặc biệt là trong trường học (hiệu trưởng). Ngoài ra, “Principal” còn có thể ám chỉ người đóng vai trò chính trong một tình huống hoặc một khoản tiền chính trong tài chính. Ví dụ:
  • “The principal of the high school is retiring next year.” (Hiệu trưởng trường trung học sẽ về hưu vào năm sau.)
  • “The investors are concerned about the safety of their principal.”
  • Tính từ:
Khi đóng vai trò là một tính từ thì “Principal” có nghĩa là chính, chủ yếu, quan trọng nhất hoặc đứng đầu. Ví dụ:
  • “The principal objective of this project is to improve productivity.” (Mục tiêu chính của dự án này là nâng cao năng suất.)
  • “She was cast in the principal role of the play.” (Cô ấy được chọn vào vai chính của vở kịch.)

Các cụm từ đi với Principal

  • Principal of a school: Hiệu trưởng của một trường học.
  • Principal amount: Số tiền gốc (trong tài chính).
  • Principal dancer: Vũ công chính (trong một đoàn múa).
  • Principal role: Vai diễn chính (trong phim hoặc kịch).\
  • Principal aim: Mục tiêu chính
  • Principal reason: Lý do chính
  • Principal concern: Mối quan tâm chính
  • Principal objective: Mục tiêu chính
  • Principal factor: Nhân tố chính
  • Principal source: Nguồn chính
  • Principal investigator: Nhà nghiên cứu chính
  • Principal office: Văn phòng chính
  • Principal asset: Tài sản chính

3. Principle là gì?

Phát âm của Principle trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /ˈprɪn.sə.pəl/.

Định nghĩa và cách dùng

“Principle” là một danh từ chỉ các nguyên tắc, quy tắc, hoặc hệ thống niềm tin. Nó thường được dùng để đề cập đến các chuẩn mực đạo đức, quy tắc khoa học hoặc những điều căn bản mà mọi người tin tưởng hoặc tuân theo. Ví dụ:
  • “Honesty is one of the most important principles in life.” (Sự trung thực là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong cuộc sống.)
  • “The principle of conservation of energy is fundamental in physics.” (Nguyên lý bảo toàn năng lượng là cơ bản trong vật lý.)

Các cụm từ đi với Principle

  • Ethical principles: Nguyên tắc đạo đức.
  • First principles: Những nguyên lý cơ bản nhất.
  • Moral principles: Nguyên tắc về đạo đức.
  • Scientific principles: Nguyên lý khoa học.
  • Principle of equality: Nguyên tắc bình đẳng.
  • Basic principle: Nguyên tắc cơ bản
  • General principle: Nguyên tắc chung
  • Guiding principle: Nguyên tắc chỉ đạo
  • Fundamental principle: Nguyên tắc nền tảng
  • Core principle: Nguyên tắc cốt lõi
  • Operating principle: Nguyên tắc hoạt động
  • In principle: Về nguyên tắc

4. Phân biệt “Principal’’ và “Principle”

Bên trên LanguageX Academy đã cung cấp đầu đủ kiến thức về định nghĩa, cách dùng của hai từ “Principal” và “Primciple”. Sau đây chúng ta sẽ tổng hợp và phân biệt hai từ một cách rõ ràng và đễ hiểu nhất.

 

Principal

Principle

Loại từ

Danh từ, Tính từ

Danh từ

Nghĩa

– Người đứng đầu, quan trọng nhất (hiệu trưởng, người lãnh đạo).

– Chính, quan trọng nhất (lý do, mục tiêu).

Nguyên tắc, quy tắc, hệ thống niềm tin hoặc đạo đức.

Mẹo phân biệt

Principal có chữ “pal”, liên tưởng đến “bạn” (hiệu trưởng là người bạn lớn trong trường).

Principle = quy tắc. Liên tưởng đến các “rules” (nguyên tắc) bạn phải tuân theo.

Việc hiểu và phân biệt rõ “principal” và “principle” sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

5. Bài tập về “Principal” và “Principle”

Điền từ “Principal” hoặc “Principle” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
  1. The __________ of the school gave a speech during the graduation ceremony.
  2. We learned about the basic __________ of economics in class today.
  3. One of the main __________ behind this new law is to ensure fairness for all.
  4. The __________ actor in the film won an award for his outstanding performance.
  5. She always lives by strong moral __________ and refuses to compromise on them.
  6. The __________ reason for the delay was due to technical issues.
Đáp án:
  1. Principal
  2. Principles
  3. Principles
  4. Principal
  5. Principles
  6. Principal

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply