Sử dụng “Who”, “Whom” và “Whose” đúng cách: Mẹo ghi nhớ và ví dụ

Mục lục:

  1. Cách dùng của Who
  2. Cách dùng của Whom
  3. Phân biệt cách dùng của “Who”, “Whom” và “Whose”
  4. Bài tập phân biệt “Who”, “Whom” và “Whose”
  5. Bài tập phân biệt “Who”, “Whom” và “Whose”

1. Cách dùng của “Who”

Định nghĩa và cách sử dụng

  • “Who” là đại từ quan hệ hoặc đại từ nghi vấn, được sử dụng để chỉ người và làm chủ ngữ trong câu, tức là người thực hiện hành động. Nó được dùng để hỏi về một người nào đó hoặc để giới thiệu mệnh đề quan hệ nhằm bổ nghĩa cho danh từ chỉ người.
  • Trong mệnh đề quan hệ, “who” có vai trò tương tự như đại từ “he”, “she,” hoặc “they” nhưng dùng để kết nối câu với một mệnh đề mô tả thêm thông tin về người đó.

Ví dụ:

  • Who is coming to the meeting? (Ai sẽ tham dự cuộc họp?)
  • The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ.)
  • Who did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?) – Trong câu hỏi này, “who” vẫn có thể được sử dụng thay cho “whom” trong giao tiếp thông thường.

2. Cách dùng của “Whom”

Định nghĩa và cách sử dụng
  • “Whom” cũng là đại từ quan hệ hoặc đại từ nghi vấn, nhưng được dùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, chỉ người nhận hành động. “Whom” thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng và khi đứng sau giới từ.
  • Trong các câu hỏi chính thức hoặc văn bản viết, “whom” thường được dùng để thay thế “who” khi đóng vai trò là tân ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Whom did you see at the park? (Bạn đã gặp ai ở công viên?)
  • The man whom she hired was very experienced. (Người đàn ông mà cô ấy đã thuê có rất nhiều kinh nghiệm.)
  • The person to whom I sent the letter hasn’t replied yet. (Người mà tôi đã gửi thư vẫn chưa trả lời.)

3. Cách dùng của “Whose”

Định nghĩa và cách sử dụng

  • “Whose” được dùng để chỉ sự sở hữu, có nghĩa là “của ai” hoặc “thuộc về ai.” Nó có thể được dùng làm từ nghi vấn để hỏi về sự sở hữu hoặc làm đại từ quan hệ để liên kết các mệnh đề với nhau khi muốn nói đến người sở hữu một cái gì đó.
  • Khi sử dụng trong mệnh đề quan hệ, “whose” thường đi kèm với danh từ mà nó sở hữu.

Ví dụ:

  • Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang đổ chuông?)
  • She is the student whose project won the first prize. (Cô ấy là học sinh có dự án giành giải nhất.)
  • The man whose car was stolen reported it to the police. (Người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp đã báo cảnh sát.)

4. Phân biệt cách dùng của “Who,” “Whom,” và “Whose”

So sánh cách dùng và vai trò trong câu

Từ

Vai trò trong câu

Ví dụ

Ghi chú

Who

Chủ ngữ (người thực hiện hành động)

Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ?)

Thường được sử dụng trong cả câu hỏi và mệnh đề quan hệ.

Whom

Tân ngữ (người nhận hành động)

Whom did you invite? (Bạn đã mời ai?)

Dùng trong văn phong trang trọng, sau giới từ hoặc làm tân ngữ.

Whose

Chỉ sự sở hữu (của ai, thuộc về ai)

Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)

Có thể làm từ nghi vấn hoặc đại từ quan hệ để chỉ sự sở hữu.

5. Bài tập phân biệt “Who,” “Whom,” và “Whose”

Bài tập 1: Điền “Who,” “Whom,” hoặc “Whose” vào chỗ trống thích hợp:
  1. _____ do you think will win the competition?
  2. To _____ did you lend your notes?
  3. _____ parents are coming to the meeting?
  4. The teacher, _____ you met yesterday, is very kind.
  5. _____ has the responsibility to clean up the classroom?
  6. The artist _____ work you admire is having an exhibition.
  7. With _____ did you go to the concert last night?
  8. _____ is the person standing next to John?
  9. I saw the woman _____ you told me about.
  10. _____ bicycle is parked outside?
Bài tập 2: Chọn “Who,” “Whom,” hoặc “Whose” để hoàn thành câu.
  1. _____ did you see at the party last night?
  2. The boy _____ dog ran away is very upset.
  3. _____ is going to volunteer for the event?
  4. To _____ should I address the letter?
  5. _____ keys are these on the table?
  6. The person _____ helped me yesterday was very kind.
  7. I don’t know _____ they hired for the job.
  8. The woman _____ you spoke with is a famous author.
  9. _____ idea was it to organize the charity event?
  10. _____ do you think will get the promotion?
Đáp án Bài tập 1:
  1. Who
  2. Whom
  3. Whose
  4. Whom
  5. Who
  6. Whose
  7. Whom
  8. Who
  9. Whom
  10. Whose
Bài tập 2:
  1. Whom
  2. Whose
  3. Who
  4. Whom
  5. Whose
  6. Who
  7. Whom
  8. Whom
  9. Whose
  10. Who
 

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply