Phân biệt “Hard” và “Hardly” khi nói về mức độ và tần suất

Trong tiếng Anh, “Hard”“Hardly” là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng có cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn cũng đang bối rối về cách dùng của hai từ này, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn!

1. “Hard” – Chăm chỉ, vất vả, khó khăn

🔹 Từ loại: Tính từ (adjective) & Trạng từ (adverb)

🔹 Cách dùng:

  • Khi là tính từ, “hard” có nghĩa là cứng, khó, vất vả.
  • Khi là trạng từ, “hard” có nghĩa là chăm chỉ, nỗ lực nhiều.

🔹 Ví dụ:

“Hard” là tính từ (Adjective):

  • This test is very hard.
    (Bài kiểm tra này rất khó.)
  • The ground is too hard to dig.
    (Mặt đất quá cứng để đào.)

“Hard” là trạng từ (Adverb):

  • She works hard every day.
    (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
  • He trains hard to become a professional athlete.
    (Anh ấy tập luyện chăm chỉ để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)

📌 Lưu ý:

  • “Hard” không có dạng so sánh bằng cách thêm “-ly” như các trạng từ khác.
  • Nếu muốn nói “hơn” hoặc “nhất”, chúng ta dùng “harder”“hardest”.

She works hardly every day. (Sai)
She works hard every day. (Đúng)

2. “Hardly” – Hầu như không, hiếm khi

🔹 Từ loại: Trạng từ (Adverb)

🔹 Cách dùng:

  • “Hardly” mang nghĩa hầu như không, gần như không, dùng để diễn tả tần suất rất thấp hoặc mức độ gần như không xảy ra.

🔹 Ví dụ:
I hardly know him.
(Tôi hầu như không biết anh ta.)

She hardly eats fast food.
(Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

It was so dark that I could hardly see anything.
(Tối quá nên tôi gần như không thấy gì cả.)

📌 Lưu ý:

  • “Hardly” luôn mang nghĩa phủ định, vì vậy không dùng với “not”.

I don’t hardly know him. (Sai)
I hardly know him. (Đúng)

3. Phân biệt “Hard” và “Hardly”

Từ vựng

Từ loại

Ý nghĩa

Ví dụ

Hard

Tính từ

Cứng, khó khăn

This exam is very hard. (Bài thi này rất khó.)

Hard

Trạng từ

Chăm chỉ, vất vả

He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)

Hardly

Trạng từ

Hầu như không, hiếm khi

I hardly go to the gym. (Tôi hầu như không đi đến phòng tập.)

📌 Mẹo nhớ nhanh:

  • “Hard” = Chăm chỉ, khó khăn.
  • “Hardly” = Hầu như không.

4. Bài tập luyện tập

Điền vào chỗ trống với “Hard” hoặc “Hardly”:

  1. He studies very ______ because he wants to pass the exam.
  2. I can ______ understand what she is saying.
  3. The weather is so bad that we can ______ go outside.
  4. She tried ______ to finish the project on time.
  5. This job is very ______, but I love it.

Đáp án:

  1. hard
  2. hardly
  3. hardly
  4. hard
  5. hard

Kết luận

Cả “Hard”“Hardly” đều là trạng từ, nhưng chúng mang ý nghĩa rất khác nhau. “Hard” có nghĩa là chăm chỉ hoặc khó khăn, trong khi “Hardly” có nghĩa là hầu như không. Hãy cẩn thận khi sử dụng để tránh mắc lỗi nhé!

🚀 Bạn đã hiểu rõ chưa? Hãy thử đặt một câu với “Hard” và “Hardly” trong phần bình luận nhé!

Leave a Reply