Phân biệt hai từ “Accept” và “Except” như thế nào?

Mục lục:

  1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Accept” và “Except”?
  2. Accept là gì?
  3. Except là gì?
  4. Phân biệt hai từ “Accept” và “Except” như thế nào?
  5. Bài tập phân biệt hai từ từ “Accept” và “Except” có đáp án

1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa “Accept” và “Except”?

Sự nhầm lẫn giữa “accept” và “except” xuất phát từ một số lý do sau:

  • Phát âm tương tự: Khi phát âm, đặc biệt là trong văn nói, “accept” và “except” có thể nghe rất giống nhau, đặc biệt trong những giọng nói nhanh hoặc không rõ ràng. Điều này dẫn đến việc người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn trong cả nghe và viết.
  • Chính tả gần giống: Hai từ này chỉ khác nhau ở chữ cái đầu tiên – “a” và “e”, điều này làm cho người viết dễ mắc lỗi khi viết nhầm một từ thành từ còn lại.
  • Ngữ nghĩa dễ gây nhầm lẫn: Mặc dù “accept” và “except” có nghĩa khác nhau hoàn toàn, nhưng trong một số ngữ cảnh, người dùng có thể nhầm lẫn chúng nếu không nắm rõ cách sử dụng hoặc ý nghĩa của chúng.

XEM THÊM:

=> Phân biệt Do  và Make trong Tiếng Anh

=> Phân biệt Say, Tell, Speak, và Talk nhanh chóng

2. Accept là gì?

  • Định nghĩa:
    • “Accept” là một động từ, có nghĩa là đồng ý nhận, chấp thuận hoặc thừa nhận một điều gì đó. Khi sử dụng “accept,” người nói thể hiện sự đồng ý hoặc sự sẵn lòng để tiếp nhận điều được đề nghị hoặc đưa ra.
  • Cách dùng:
    • Accept thường đi với các danh từ như “offer” (lời mời), “invitation” (lời mời), “gift” (quà), “apology” (lời xin lỗi), v.v.
    • Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, công việc, và học tập.
  • Ví dụ:
    • I accept your apology for being late. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn vì đến muộn.)
    • He accepted the job offer without hesitation. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc mà không do dự.)
    • We need to accept that change is a part of life. (Chúng ta cần chấp nhận rằng thay đổi là một phần của cuộc sống.)

3. Except là gì?

  • Định nghĩa:
    • “Except” là một giới từ hoặc liên từ, có nghĩa là ngoại trừ, trừ ra, hoặc không bao gồm. Nó được sử dụng để chỉ sự loại trừ khỏi một nhóm hoặc tình huống chung.
  • Cách dùng:
    • Except thường đi với các danh từ, đại từ, hoặc các cụm từ chỉ người hoặc vật.
    • Khi là liên từ, “except” dùng để nối các mệnh đề, mang nghĩa “trừ khi” hoặc “ngoại trừ.”
  • Ví dụ:
    • Everyone except John was present at the meeting. (Mọi người đều có mặt tại cuộc họp ngoại trừ John.)
    • I like all fruits except durians. (Tôi thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ sầu riêng.)
    • You can’t enter the club except with a membership card. (Bạn không thể vào câu lạc bộ trừ khi có thẻ hội viên.)

4. Phân biệt hai từ “Accept” và “Except” như thế nào?

  • Accept (động từ): Dùng để chỉ việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The committee accepted the new proposal. (Ủy ban đã chấp thuận đề xuất mới.)
    • She accepted the challenge to climb the mountain. (Cô ấy chấp nhận thử thách leo núi.)
  • Except (giới từ/liên từ): Dùng để loại trừ hoặc chỉ ra sự khác biệt so với phần còn lại.
  • Ví dụ:
    • The library is open every day except Sunday. (Thư viện mở cửa mỗi ngày ngoại trừ Chủ Nhật.)
    • All students, except for Tom, passed the exam. (Tất cả học sinh, ngoại trừ Tom, đều vượt qua kỳ thi.)

5. Bài tập phân biệt hai từ “Accept” và “Except” có đáp án

Bài tập: Điền “accept” hoặc “except” vào chỗ trống:

  1. The team _______ the award with great enthusiasm.
  2. All the guests _______ Mary were present at the dinner.
  3. He refused to _______ the gift from the stranger.
  4. She likes all kinds of music _______ heavy metal.
  5. They won’t _______ any late submissions after the deadline.
  6. I can’t come on any day _______ Tuesday.
  7. Please _______ my sincere apologies for any inconvenience.
  8. There’s nothing I would change _______ for the ending.
  9. The school will _______ applications until the end of the month.
  10. She enjoys all outdoor activities _______ hiking.

Đáp án:

  1. Accept
  2. Except
  3. Accept
  4. Except
  5. Accept
  6. Except
  7. Accept
  8. Except
  9. Accept
  10. Except

 

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply