Phân biệt giữa “Stationary” và “Stationery” nhanh chóng và dễ hiểu nhất

Mục lục:

  1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa hai từ “Stationary” và “Stationery”?
  2. Stationary là gì?
  3. Stationery là gì?
  4. Phân hai từ “Stationary” và “Stationery” như thế nào?
  5. Bài tập phân biệt hai từ “Stationary” và “Stationery”

1. Tại sao lại có sự nhầm lẫn giữa hai từ “Stationary” và “Stationery”?

“Stationary” và “Stationery” là cặp từ đồng âm, tức là chúng phát âm giống nhau nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau. Do phát âm giống nhau, người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng khi viết. Tuy nhiên, nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của từng từ sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn.

2. Stationary là gì?

“Stationary” là tính từ, có nghĩa là “đứng yên” hoặc “không di chuyển.” Từ này được dùng để mô tả tình trạng của một vật hay người khi không có sự chuyển động, vẫn giữ nguyên vị trí.

Ví dụ:

  • The car remained stationary despite the traffic signal turning green. (Chiếc xe vẫn đứng yên mặc dù đèn giao thông đã chuyển xanh.)
  • The statue has been stationary in the park for decades. (Bức tượng đã đứng yên trong công viên suốt hàng thập kỷ.)

3. Stationery là gì?

“Stationery” là danh từ, có nghĩa là “đồ dùng văn phòng phẩm” như giấy, bút, phong bì, sổ tay và các vật dụng văn phòng khác. Đây là những thứ được dùng cho viết lách hoặc công việc văn phòng.

Ví dụ:

  • I bought some new stationery for school, including notebooks and pens. (Tôi đã mua một số đồ dùng văn phòng phẩm mới cho trường học, bao gồm sổ và bút.)
  • The office supplies store has a large section of stationery for students and professionals. (Cửa hàng đồ dùng văn phòng có một khu vực lớn bán văn phòng phẩm cho học sinh và người đi làm.)

4. Phân biệt hai từ “Stationary” và “Stationery” như thế nào?

Cách nhớ nhanh

  • Stationary có chữ “a,” giống với từ “at rest” (đứng yên). Hãy liên tưởng rằng khi một vật “stationary” thì nó đang “at rest,” tức là không chuyển động.
  • Stationery có chữ “e,” giống với từ “envelope” (phong bì). Từ này liên quan đến đồ dùng văn phòng phẩm như phong bì, giấy, bút. Ví dụ minh họa chi tiết:

Ví dụ với “Stationary”

  • The satellite stayed stationary in its orbit. (Vệ tinh vẫn đứng yên trên quỹ đạo của nó.)
  • During the game, the players were stationary for a few moments. (Trong trận đấu, các cầu thủ đã đứng yên trong vài khoảnh khắc.)

Ví dụ với “Stationery”

  • I love buying cute stationery like colorful pens and fancy notebooks. (Tôi thích mua các loại văn phòng phẩm dễ thương như bút màu và sổ ghi chép đẹp.)
  • The stationery store near my house sells custom-designed greeting cards. (Cửa hàng văn phòng phẩm gần nhà tôi bán các loại thiệp chúc mừng được thiết kế riêng.)

5. Bài tập phân biệt hai từ “Stationary” và “Stationery” có đáp án

Điền “stationary” hoặc “stationery” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. The bike remained _______ because it was locked to the fence.
  2. She went to the store to buy some _______ for her art class.
  3. The guards were ordered to stay _______ at their posts.
  4. I need to get some new _______ for writing letters.
  5. After the car accident, the traffic was _______ for almost an hour.
  6. The new _______ store downtown has a wide variety of notebooks and pens.
  7. He sat _______ for a while, contemplating his next move.
  8. The children bought colorful _______ for their craft projects.

Đáp án:

  1. stationary
  2. stationery
  3. stationary
  4. stationery
  5. stationary
  6. stationery
  7. stationary
  8. stationery

 

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply