1. Some là gì?
“Some” được dùng để chỉ một số lượng không xác định (thường là nhỏ), và thường dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi mang tính gợi ý/lịch sự.
- Cách sử dụng:
- Dùng với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns).
- Không dùng trong câu phủ định.
- Ví dụ:
- I have some books on the table. (Tôi có một vài cuốn sách trên bàn.)
- We need some water to cook. (Chúng ta cần một ít nước để nấu ăn.)
- Would you like some tea? (Bạn có muốn uống một ít trà không?)
2. Any là gì?
“Any” được dùng để chỉ số lượng không xác định, nhưng thường xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi.
- Cách sử dụng:
- Dùng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
- Có thể dùng trong câu khẳng định khi mang nghĩa “bất kỳ.”
- Ví dụ:
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- She doesn’t have any money. (Cô ấy không có tiền.)
- You can take any book you like. (Bạn có thể lấy bất kỳ cuốn sách nào bạn thích.)
3. Much là gì?
“Much” được dùng để chỉ số lượng lớn, nhưng chỉ với danh từ không đếm được (uncountable nouns).
- Cách sử dụng:
- Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Ít khi dùng trong câu khẳng định (trừ trường hợp trang trọng).
- Ví dụ:
- Is there much sugar left? (Còn nhiều đường không?)
- I don’t have much time to finish this. (Tôi không có nhiều thời gian để hoàn thành việc này.)
- (Trang trọng) Much effort has been made to improve the system. (Rất nhiều nỗ lực đã được thực hiện để cải thiện hệ thống.)
4. Many là gì?
“Many” được dùng để chỉ số lượng lớn, nhưng chỉ với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns).
- Cách sử dụng:
- Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Có thể dùng trong câu khẳng định, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh số lượng.
- Ví dụ:
- Are there many people at the party? (Có nhiều người trong bữa tiệc không?)
- We don’t have many chairs in the room. (Chúng tôi không có nhiều ghế trong phòng.)
- Many students participated in the event. (Nhiều học sinh đã tham gia sự kiện.)
5. Tóm tắt cách sử dụng
Từ | Dùng với danh từ | Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu hỏi |
Some | Không đếm được, đếm được số nhiều | Có (thông thường) | Không | Có (lịch sự/gợi ý) |
Any | Không đếm được, đếm được số nhiều | Có (nghĩa “bất kỳ”) | Có | Có |
Much | Không đếm được | Hiếm khi (trang trọng) | Có | Có |
Many | Đếm được số nhiều | Có (nhấn mạnh) | Có | Có |
Mẹo ghi nhớ
- Some → Sử dụng trong câu khẳng định hoặc khi gợi ý lịch sự.
- Any → Dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
- Much → Đi với danh từ không đếm được, chủ yếu trong phủ định và câu hỏi.
- Many → Đi với danh từ đếm được số nhiều, dùng được trong cả khẳng định, phủ định và câu hỏi.
Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay