Phân biệt Few và A few, Little và A Little dễ hiểu nhất

Mục lục:

  1. Phân biệt Few và A few
  1. Phân biệt Little và A little
  1. Phân biệt Much và Many
  1. Phân biệt Some và Any
  1. Bài tập phân biệt Few và A few, Little và A little, Much và Many, Some và Any

1. Phân biệt Few và A few

Few

Định nghĩa: Chỉ số lượng rất ít, gần như không có, ám chỉ sự thiếu thốn hoặc không đủ. Mang ý nghĩa tiêu cực.

Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)

Ví dụ:

“There are few students in the class.” (Có rất ít học sinh trong lớp.)

“She has few friends to talk to.” (Cô ấy có rất ít bạn để nói chuyện.)

A few

Định nghĩa: Chỉ một số lượng ít nhưng đủ hoặc chấp nhận được. Mang ý nghĩa tích cực.

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

“I have a few questions for you.” (Tôi có một vài câu hỏi cho bạn.)

“We have a few minutes to spare.” (Chúng ta có vài phút để rảnh rỗi.)

2. Phân biệt Little và A little

Little

  • Định nghĩa: Chỉ số lượng rất ít hoặc hầu như không có, thường dùng với danh từ không đếm được, mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Little + danh từ không đếm được
  Ví dụ: “There is little hope left.” (Còn rất ít hy vọng.) “He showed little interest in the topic.” (Anh ấy tỏ ra ít quan tâm đến chủ đề này.)

A little

  • Định nghĩa: Chỉ một lượng ít nhưng đủ để sử dụng hoặc chấp nhận được, dùng với danh từ không đếm được, mang ý nghĩa tích cực.
  • A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ: “There is a little milk in the fridge.” (Có một ít sữa trong tủ lạnh.) “She speaks a little English.” (Cô ấy nói được một chút tiếng Anh.)

3. Phân biệt Much và Many

Much

Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ:

“There isn’t much water left.” (Không còn nhiều nước.)

“Do you drink much coffee?” (Bạn uống nhiều cà phê không?)

Many

Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ:

“There are many books on the table.” (Có nhiều sách trên bàn.)

“How many apples do you have?” (Bạn có bao nhiêu quả táo?)

4. Phân biệt Some và Any

Some

“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (nếu mang nghĩa là một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là “vài, một ít”.

Ví dụ:

I have some candies. (Tôi có một ít kẹo)

Would you like some milk?  (Bạn có muốn uống chút sữa không?)

Any

  • “Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.

Ví dụ:

There aren’t any books in the shelf. (Không có quyển sách nào còn trên giá sách)

 I don’t have any pens. (Mình không có cái bút nào cả).

  • “Any” đứng trước danh từ số ít, mang nghĩa là “bất kỳ”.

Ví dụ: 

There aren’t any products in this store. (Không có bất kỳ sản phẩm nào trong cửa hàng này)

5. Bài tập phân biệt Few và A few, Little và A little, Much và Many, Some và Any

Bài 1

Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp: “few,” “a few,” “little,” “a little,” “much,” “many,” “some,” hoặc “any.”

  1. There are ______ students in the classroom because it’s a holiday.
  2. I don’t have ______ information about the new policy, so I can’t help you.
  3. Can you lend me ______ money until tomorrow?
  4. There was ______ interest in the lecture, and only ______ people attended.
  5. She gave me ______ useful tips on how to save money.

Bài 2

Điền vào chỗ trống với “few,” “a few,” “little,” “a little,” “much,” “many,” “some,” hoặc “any.”

  1. He didn’t eat ______ breakfast this morning because he was in a hurry.
  2. ______ people know about the secret project. It’s confidential.
  3. Do you have ______ ideas on how to improve this plan?
  4. There isn’t ______ time left before the meeting starts.
  5. She made ______ mistakes in her presentation, but they were not serious.

Bài 3

Chọn từ phù hợp “few,” “a few,” “little,” “a little,” “much,” “many,” “some,” hoặc “any” để hoàn thành các câu sau:

  1. There is ______ milk in the fridge, enough to make a cup of coffee.
  2. ______ students wanted to stay late for extra lessons, so the teacher canceled the session.
  3. I need ______ help with this assignment; can you assist me?
  4. We don’t have ______ time left to finish the report.
  5. Are there ______ tickets left for the concert?

Đáp án:

Bài 1:

  1. few
  2. much
  3. some
  4. little, a few
  5. a few

Bài 2:

  1. much
  2. Few
  3. any
  4. much
  5. a few

Bài 3:

  1. a little
  2. Few
  3. some
  4. much
  5. any

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply