Phân biệt các từ “Say”, “Tell”, “Speak” và “Talk” nhanh chóng dễ hiểu nhất

Mục lục:

  1. Say là gì?
  2. Tell là gì?
  3. Talk là gì?
  4. Speak là gì?
  5. Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
  1. Bài tập phân biệt Say, Tell, Talk, Speak

1. Say là gì?

  • Định nghĩa: “Say” có nghĩa là “nói,” được dùng khi muốn truyền đạt lời nói của ai đó hoặc diễn tả điều gì đã được nói ra.
  • Cách dùng:
    • Say thường được dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng không cần tân ngữ chỉ người đi kèm.
    • Dùng để nhấn mạnh vào nội dung của điều đã nói.
  • Ví dụ:
    • She said she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
    • “Hello,” he said. (“Xin chào,” anh ấy nói.)
    • He didn’t say anything. (Anh ấy không nói gì cả.)

2. Tell là gì?

  • Định nghĩa: “Tell” có nghĩa là “nói” hoặc “kể,” thường đi kèm với tân ngữ chỉ người (ai đó) và có ý nghĩa truyền đạt thông tin cho người khác.
  • Cách dùng:
    • Tell phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm (người nhận thông tin), ví dụ như “me,” “him,” “her.”
    • Dùng khi muốn truyền đạt thông tin, kể câu chuyện hoặc ra lệnh.
  • Ví dụ:
    • She told me a funny story. (Cô ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện vui.)
    • Can you tell me the way to the station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga không?)
    • He told them to be quiet. (Anh ấy bảo họ im lặng.)

3. Talk là gì?

  • Định nghĩa: “Talk” nghĩa là “trò chuyện” hoặc “nói chuyện,” tập trung vào hành động giao tiếp hai chiều giữa hai hoặc nhiều người.
  • Cách dùng:
    • Talk thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi có sự trao đổi thông tin qua lại.
    • Có thể dùng với giới từ “to,” “with,” “about” để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của cuộc trò chuyện.
  • Ví dụ:
    • They talked for hours. (Họ đã nói chuyện hàng giờ.)
    • She was talking to her friend on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn của cô qua điện thoại.)
    • We need to talk about the project. (Chúng ta cần nói chuyện về dự án.)

4. Speak là gì?

  • Định nghĩa: “Speak” có nghĩa là “nói,” nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi đề cập đến khả năng ngôn ngữ.
  • Cách dùng:
    • Speak dùng trong các tình huống trang trọng, hoặc khi nói về khả năng sử dụng một ngôn ngữ.
    • Có thể kết hợp với giới từ “to” để chỉ người mà mình đang nói chuyện cùng, hoặc với “about” để chỉ chủ đề.
    • Dùng khi phát biểu, diễn thuyết, hoặc thảo luận về các vấn đề chính thức.
  • Ví dụ:
    • He spoke to the audience with confidence. (Anh ấy nói chuyện với khán giả một cách tự tin.)
    • Do you speak French? (Bạn có nói tiếng Pháp không?)
    • She is going to speak about climate change. (Cô ấy sẽ nói về biến đổi khí hậu.)

5. Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak

Phân biệt giữa Say và Tell

Phân biệt

Ví dụ

Say

  • Không cần tân ngữ chỉ người.
  • Tập trung vào điều đã nói ra.
  • Sau “say” cần phải có “to” nếu muốn đi với tân ngữ.

She said she was coming. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến.)

Tell

  • Cần có tân ngữ chỉ người.
  • Nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin hoặc kể lại.
  • Sau “say” cần phải có “to” nếu muốn đi với tân ngữ.

He told me the news. (Anh ấy kể cho tôi nghe tin tức.)

Phân biệt Talk và Speak

 

Phân biệt

Ví dụ

Talk

  • Dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức.
  • Tập trung vào hành động giao tiếp hai chiều.

·       Không dùng “talk” khi nhắc đến khả năng ngoại ngữ.

They talked about their plans for the weekend. (Họ nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)

 

Speak

  • Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
  • Thường dùng khi đề cập đến khả năng ngôn ngữ hoặc diễn thuyết.

He spoke at the conference yesterday. (Anh ấy đã phát biểu tại hội nghị hôm qua.)

Ghi chú phân biệt

  • Say: Dùng để nói chung chung, không chỉ rõ người nghe (e.g., “He said he was tired.”)
  • Tell: Cần có đối tượng trực tiếp, chỉ rõ người nghe (e.g., “He told me a story.”)
  • Talk: Thường dùng để diễn tả hành động nói chuyện, có tính tương tác (e.g., “We talked for hours.”)
  • Speak: Tập trung vào khả năng ngôn ngữ hoặc hành động nói chuyện trang trọng (e.g., “He speaks French fluently.”)

6. Bài tập phân biệt Say, Tell, Talk, Speak

Bài tập 1: Chọn từ đúng (Say, Tell, Talk, hoặc Speak)

  1. He didn’t _______ me where he was going.
  2. She always _______ good morning to everyone at work.
  3. We need to _______ about this problem.
  4. Can you _______ me the truth?
  5. They _______ they would arrive at 7 PM.
  6. The teacher _______ to the students about the new rules.
  7. I can’t _______ Spanish very well.
  8. She _______ her name very softly.
  9. He _______ a lie to his parents.
  10. We _______ about the weather yesterday.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền “say,” “tell,” “talk,” hoặc “speak” vào chỗ trống:

  1. She _______ she didn’t want to go to the party.
  2. I need to _______ you something important.
  3. They _______ about their vacation plans all evening.
  4. He can _______ three different languages.
  5. Did you _______ hello to your teacher?

Đáp án

Bài tập 1

  1. tell
  2. says
  3. talk
  4. tell
  5. said
  6. spoke
  7. speak
  8. said
  9. told
  10. talked

Bài tập 2

  1. said
  2. tell
  3. talked
  4. speak
  5. say

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.