1. Say là gì?
- Định nghĩa: “Say” có nghĩa là “nói,” được dùng khi muốn truyền đạt lời nói của ai đó hoặc diễn tả điều gì đã được nói ra.
- Cách dùng:
- Say thường được dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng không cần tân ngữ chỉ người đi kèm.
- Dùng để nhấn mạnh vào nội dung của điều đã nói.

- Ví dụ:
- She said she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
- “Hello,” he said. (“Xin chào,” anh ấy nói.)
- He didn’t say anything. (Anh ấy không nói gì cả.)
2. Tell là gì?
- Định nghĩa: “Tell” có nghĩa là “nói” hoặc “kể,” thường đi kèm với tân ngữ chỉ người (ai đó) và có ý nghĩa truyền đạt thông tin cho người khác.
- Cách dùng:
- Tell phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm (người nhận thông tin), ví dụ như “me,” “him,” “her.”
- Dùng khi muốn truyền đạt thông tin, kể câu chuyện hoặc ra lệnh.

- Ví dụ:
- She told me a funny story. (Cô ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện vui.)
- Can you tell me the way to the station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga không?)
- He told them to be quiet. (Anh ấy bảo họ im lặng.)
3. Talk là gì?
- Định nghĩa: “Talk” nghĩa là “trò chuyện” hoặc “nói chuyện,” tập trung vào hành động giao tiếp hai chiều giữa hai hoặc nhiều người.
- Cách dùng:
- Talk thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi có sự trao đổi thông tin qua lại.
- Có thể dùng với giới từ “to,” “with,” “about” để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của cuộc trò chuyện.

- Ví dụ:
- They talked for hours. (Họ đã nói chuyện hàng giờ.)
- She was talking to her friend on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn của cô qua điện thoại.)
- We need to talk about the project. (Chúng ta cần nói chuyện về dự án.)
4. Speak là gì?
- Định nghĩa: “Speak” có nghĩa là “nói,” nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi đề cập đến khả năng ngôn ngữ.
- Cách dùng:
- Speak dùng trong các tình huống trang trọng, hoặc khi nói về khả năng sử dụng một ngôn ngữ.
- Có thể kết hợp với giới từ “to” để chỉ người mà mình đang nói chuyện cùng, hoặc với “about” để chỉ chủ đề.
- Dùng khi phát biểu, diễn thuyết, hoặc thảo luận về các vấn đề chính thức.

- Ví dụ:
- He spoke to the audience with confidence. (Anh ấy nói chuyện với khán giả một cách tự tin.)
- Do you speak French? (Bạn có nói tiếng Pháp không?)
- She is going to speak about climate change. (Cô ấy sẽ nói về biến đổi khí hậu.)
5. Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Phân biệt giữa Say và Tell

|
Phân biệt |
Ví dụ |
Say |
|
She said she was coming. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến.) |
Tell |
|
He told me the news. (Anh ấy kể cho tôi nghe tin tức.)
|
Phân biệt Talk và Speak

| Phân biệt | Ví dụ |
Talk |
· Không dùng “talk” khi nhắc đến khả năng ngoại ngữ. | They talked about their plans for the weekend. (Họ nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)
|
Speak |
| He spoke at the conference yesterday. (Anh ấy đã phát biểu tại hội nghị hôm qua.) |
Ghi chú phân biệt
- Say: Dùng để nói chung chung, không chỉ rõ người nghe (e.g., “He said he was tired.”)
- Tell: Cần có đối tượng trực tiếp, chỉ rõ người nghe (e.g., “He told me a story.”)
- Talk: Thường dùng để diễn tả hành động nói chuyện, có tính tương tác (e.g., “We talked for hours.”)
- Speak: Tập trung vào khả năng ngôn ngữ hoặc hành động nói chuyện trang trọng (e.g., “He speaks French fluently.”)
6. Bài tập phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Bài tập 1: Chọn từ đúng (Say, Tell, Talk, hoặc Speak)
- He didn’t _______ me where he was going.
- She always _______ good morning to everyone at work.
- We need to _______ about this problem.
- Can you _______ me the truth?
- They _______ they would arrive at 7 PM.
- The teacher _______ to the students about the new rules.
- I can’t _______ Spanish very well.
- She _______ her name very softly.
- He _______ a lie to his parents.
- We _______ about the weather yesterday.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền “say,” “tell,” “talk,” hoặc “speak” vào chỗ trống:
- She _______ she didn’t want to go to the party.
- I need to _______ you something important.
- They _______ about their vacation plans all evening.
- He can _______ three different languages.
- Did you _______ hello to your teacher?
Đáp án
Bài tập 1
- tell
- says
- talk
- tell
- said
- spoke
- speak
- said
- told
- talked
Bài tập 2
- said
- tell
- talked
- speak
- say

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay
1 Comment.