1. Từ lóng (Slang Word) trong Tiếng Anh là gì?
Định nghĩa:
Từ lóng (slang) là những từ hoặc cụm từ không chính thức, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để tạo cảm giác gần gũi, thân mật hoặc vui vẻ. Từ lóng có tính sáng tạo, phản ánh văn hóa và phong cách sống của từng nhóm xã hội hay thế hệ.
Vai trò của từ lóng:
- Kết nối văn hóa: Từ lóng giúp tạo nên sự gắn kết giữa những người thuộc cùng thế hệ hoặc nhóm xã hội.
- Thể hiện cá tính: Việc sử dụng từ lóng giúp người nói thể hiện phong cách, cá tính và sự hiểu biết về ngôn ngữ hiện đại.
- Sự sáng tạo trong ngôn ngữ: Từ lóng phản ánh những biến đổi và sự linh hoạt của ngôn ngữ, khi các từ mới liên tục được tạo ra.
Phân biệt từ lóng với từ chính thức:
- Từ chính thức thường xuất hiện trong văn bản, hội nghị, báo cáo hay giao tiếp trang trọng. Ngược lại, từ lóng chủ yếu dùng trong giao tiếp hàng ngày và các môi trường không chính thức.
- Ví dụ: Từ chính thức “car” (xe ô tô) có từ lóng là “ride” hoặc “wheels.”
2. Lưu ý khi sử dụng từ lóng trong giao tiếp Tiếng Anh
Tình huống và đối tượng thích hợp: Không phải lúc nào từ lóng cũng phù hợp. Trong các cuộc trò chuyện chuyên nghiệp, nơi công cộng hoặc với người lớn tuổi, nên hạn chế sử dụng từ lóng. Tuy nhiên, với bạn bè hoặc người thân, từ lóng giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái, gần gũi hơn. Tác động của từ lóng đến mức độ thân mật và lịch sự:- Tăng sự thân thiện: Từ lóng giúp rút ngắn khoảng cách giữa người nói và người nghe, tạo cảm giác thân thiết.
- Có thể gây hiểu nhầm: Nếu không biết rõ nghĩa hoặc bối cảnh sử dụng, từ lóng có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc gây ấn tượng không tốt với người nghe.
- Cool – Diễn tả sự thích thú, tán dương (nghĩa là “tuyệt vời”).
- Hang out – Đi chơi hoặc dành thời gian với bạn bè.
- YOLO – Viết tắt của “You Only Live Once” (Chỉ sống một lần), khuyến khích sự phiêu lưu, thử thách.
- BFF – “Best Friends Forever” (Bạn thân nhất mãi mãi), chỉ mối quan hệ bạn bè thân thiết.
3. Nhưng câu slang words phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh

- What’s up? – “Có chuyện gì thế?” hoặc “Dạo này sao rồi?”
- Dùng để chào hỏi bạn bè hoặc hỏi thăm tình hình.
- I’m beat – “Tôi mệt lử rồi.”
- Câu này diễn đạt cảm giác rất mệt mỏi sau khi làm việc nặng nhọc hoặc có một ngày bận rộn.
- No biggie – “Không có gì to tát đâu.”
- Dùng để nói rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không cần lo lắng.
- You nailed it! – “Bạn làm rất tốt!” hoặc “Bạn làm xuất sắc đấy!”
- Đây là lời khen ngợi khi ai đó hoàn thành công việc rất tốt.
- It’s lit! – “Nó thật tuyệt!”
- Diễn tả sự thích thú, thường được dùng khi nói về các sự kiện, bữa tiệc hoặc hoạt động thú vị.
- Bail – “Rời khỏi” hoặc “hủy kèo.”
- Ví dụ: “I’m going to bail” nghĩa là “Tôi sẽ rời đi” hoặc “Tôi sẽ không tham gia nữa.”
- Throw shade – “Nói xấu” hoặc “Chê bai.”
- Dùng khi ai đó nói hoặc ám chỉ điều tiêu cực về người khác một cách kín đáo.
- I’m down – “Tôi sẵn sàng.”
- Diễn tả sự đồng ý, ví dụ: “Do you want to go to the movies?” – “I’m down!”
- Chill out – “Bình tĩnh nào” hoặc “Thư giãn đi.”
- Dùng để bảo ai đó thư giãn hoặc không quá lo lắng về điều gì.
- Take a rain check – “Để lần sau nhé.”
- Được dùng khi muốn từ chối lịch hẹn nhưng vẫn mong muốn gặp lại vào dịp khác.
- Catch you later – “Hẹn gặp lại sau nhé.”
- Cách chào tạm biệt một cách thân mật, thường được dùng giữa bạn bè.
- Piece of cake – “Dễ như ăn bánh.”
- Dùng để nói về điều gì đó rất dễ dàng.
- Hit the sack – “Đi ngủ.”
- Cụm từ này có nghĩa là đi ngủ, ví dụ: “I’m tired. I’m going to hit the sack.”
- Couch potato – “Người lười biếng” (hay ngồi lì trên ghế xem TV).
- Chỉ người dành quá nhiều thời gian ngồi xem TV hoặc không vận động.
- Spill the beans – “Bật mí đi” hoặc “Khai ra đi.”
- Dùng để yêu cầu ai đó nói ra bí mật hoặc thông tin.
- Big deal – “Chuyện lớn lắm sao?” hoặc “Đâu có gì to tát.”
- Dùng để chỉ việc không quan trọng lắm, có thể dùng để trấn an hoặc phản đối.
- Go Dutch – “Ai nấy trả tiền.”
- Diễn đạt việc chia tiền khi đi ăn hoặc đi chơi chung.
- On the same page – “Cùng quan điểm” hoặc “Cùng ý kiến.”
- Diễn đạt sự đồng ý hoặc hiểu nhau trong cuộc thảo luận.
- Hit me up – “Liên lạc với tôi nhé.”
- Câu này mời người khác gọi điện hoặc nhắn tin khi cần.
- Sick – “Tuyệt vời” (dù nghĩa gốc là “bệnh” nhưng trong slang có nghĩa tích cực).
- Diễn tả điều gì đó rất thú vị hoặc đỉnh.
- Burning the midnight oil – “Thức khuya làm việc.”
- Dùng khi ai đó phải làm việc hoặc học tập đến khuya.
- Throw in the towel – “Bỏ cuộc.”
- Có nghĩa là từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại.
- Blow off steam – “Xả hơi.”
- Thường nói về việc giải tỏa căng thẳng sau khi gặp khó khăn hoặc bực bội.
- Wrap it up – “Kết thúc nhé” hoặc “Hoàn thành thôi.”
- Dùng để nói đã đến lúc hoàn tất công việc hoặc kết thúc một cuộc họp.
- Kick back – “Thư giãn” hoặc “Nghỉ ngơi.”
- Diễn đạt sự thoải mái, thư giãn, thường sau một ngày dài.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay