Những câu thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ các loài vật
- “Let the cat out of the bag” – Lộ bí mật
- Ý nghĩa: Vô tình tiết lộ một bí mật mà lẽ ra phải giữ kín.
- Ví dụ: We were planning a surprise party, but John let the cat out of the bag. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ, nhưng John đã lỡ tiết lộ mất rồi.)
- “Hold your horses” – Bình tĩnh, đừng vội
- Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó kiên nhẫn, đừng vội vã hành động.
- Ví dụ: Hold your horses! We still have plenty of time before the meeting. (Bình tĩnh nào! Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian trước cuộc họp.)
- “A dark horse” – Nhân tố bí ẩn
- Ý nghĩa: Một người hoặc vật có khả năng tiềm ẩn nhưng ít ai biết đến.
- Ví dụ: In the competition, she turned out to be a dark horse, surprising everyone with her performance. (Trong cuộc thi, cô ấy là một nhân tố bí ẩn, làm mọi người ngạc nhiên với phần thi của mình.)
- “Kill two birds with one stone” – Một công đôi việc
- Ý nghĩa: Hoàn thành hai nhiệm vụ cùng lúc bằng một hành động.
- Ví dụ: By cycling to work, he kills two birds with one stone – saves money and stays fit. (Bằng cách đi xe đạp đến nơi làm việc, anh ấy vừa tiết kiệm tiền vừa rèn luyện sức khỏe.)
- “Let sleeping dogs lie” – Đừng động đến những chuyện đã qua
- Ý nghĩa: Đừng nhắc lại hay đào bới những vấn đề đã qua, tránh gây rắc rối.
- Ví dụ: Don’t bring up past arguments. It’s best to let sleeping dogs lie. (Đừng nhắc lại những cuộc tranh cãi trước đây. Tốt nhất là nên để yên mọi chuyện.)
- “The lion’s share” – Phần lớn nhất
- Ý nghĩa: Phần lớn nhất hoặc phần quan trọng nhất của thứ gì đó.
- Ví dụ: She took the lion’s share of the inheritance. (Cô ấy nhận được phần lớn nhất của tài sản thừa kế.)
- “Birds of a feather flock together” – Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
- Ý nghĩa: Những người có cùng sở thích, tính cách thường có xu hướng đi cùng nhau.
- Ví dụ: It’s no surprise they are best friends. Birds of a feather flock together. (Không có gì ngạc nhiên khi họ là bạn thân. Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà.)
- “Curiosity killed the cat” – Tò mò hại thân
- Ý nghĩa: Cảnh báo rằng việc tò mò quá mức có thể gây ra rắc rối.
- Ví dụ: Don’t go snooping around in their business – curiosity killed the cat. (Đừng tò mò quá về việc của họ – tò mò hại thân đấy.)
- “Raining cats and dogs” – Mưa rất to
- Ý nghĩa: Mưa xối xả, mưa rất lớn.
- Ví dụ: We couldn’t go outside because it was raining cats and dogs. (Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời đang mưa xối xả.)
- “Smell a rat” – Linh cảm có điều gì đó sai trái
- Ý nghĩa: Cảm thấy có điều gì đó không ổn hoặc đáng nghi ngờ.
- Ví dụ: When he started acting strange, I began to smell a rat. (Khi anh ấy bắt đầu cư xử lạ lùng, tôi bắt đầu cảm thấy có điều gì đó không ổn.)
- “Chicken out” – Nhát gan, rút lui vào phút chót
- Ý nghĩa: Do dự hoặc quyết định không làm gì vì sợ hãi.
- Ví dụ: He was going to ask her out, but he chickened out at the last minute. (Anh ấy định rủ cô ấy đi chơi, nhưng rồi lại rút lui vào phút chót.)
- “Eager beaver” – Người chăm chỉ, nhiệt huyết
- Ý nghĩa: Một người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình và thường rất háo hức.
- Ví dụ: She’s such an eager beaver, always the first one to arrive at the office. (Cô ấy thật chăm chỉ, luôn là người đến văn phòng sớm nhất.)
- “Monkey business” – Hành vi đáng ngờ, trò lừa bịp
- Ý nghĩa: Những hành vi gian lận hoặc trò lừa đảo.
- Ví dụ: There’s some monkey business going on with these accounts. (Có điều gì đó mờ ám đang xảy ra với các tài khoản này.)
- “Have bigger fish to fry” – Có việc quan trọng hơn cần làm
- Ý nghĩa: Có việc khác quan trọng hơn cần tập trung vào.
- Ví dụ: I can’t worry about this minor issue – I have bigger fish to fry. (Tôi không thể lo lắng về vấn đề nhỏ này – tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm.)
- “Like a fish out of water” – Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
- Ý nghĩa: Cảm thấy không phù hợp hoặc lạc lõng trong một môi trường lạ.
- Ví dụ: He felt like a fish out of water at the formal event. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại buổi tiệc trang trọng.)
- “Ants in your pants” – Đứng ngồi không yên
- Ý nghĩa: Cảm thấy quá lo lắng hoặc hào hứng không thể ngồi yên.
- Ví dụ: He had ants in his pants before his big performance. (Anh ấy đứng ngồi không yên trước buổi biểu diễn lớn của mình.)
- “A little bird told me” – Có người mách nhỏ cho tôi
- Ý nghĩa: Ai đó nói cho bạn một bí mật nhưng bạn không tiết lộ người đã nói.
- Ví dụ: A little bird told me you’re getting a promotion. (Có người mách nhỏ với tôi là bạn sắp được thăng chức đấy.)
- “A wolf in sheep’s clothing” – Sói đội lốt cừu
- Ý nghĩa: Người nguy hiểm giả vờ thân thiện hoặc đáng tin cậy.
- Ví dụ: Be careful with him; he’s a wolf in sheep’s clothing. (Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta là một con sói đội lốt cừu đấy.)
- “Cry wolf” – Thả mồi bắt bóng, báo động giả
- Ý nghĩa: Gây hoang mang hoặc báo động giả để người khác tin, dù không có gì thật sự xảy ra.
- Ví dụ: If you keep crying wolf, people won’t believe you when there’s a real problem. (Nếu cứ báo động giả, người ta sẽ không tin bạn khi có vấn đề thật sự.)
- “Busy as a bee” – Bận rộn như con ong
- Ý nghĩa: Rất bận rộn, lúc nào cũng làm việc.
- Ví dụ: She’s busy as a bee preparing for the event. (Cô ấy bận rộn như con ong để chuẩn bị cho sự kiện.)
- “Go cold turkey” – Từ bỏ ngay lập tức
- Ý nghĩa: Từ bỏ một thói quen xấu một cách đột ngột, thường là các thói quen gây nghiện.
- Ví dụ: He decided to go cold turkey and quit smoking. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc ngay lập tức.)
- “Dog-eat-dog world” – Thế giới cạnh tranh khốc liệt
- Ý nghĩa: Thế giới mà mọi người sẵn sàng chèn ép nhau để đạt được điều mình muốn.
- Ví dụ: The corporate world is a dog-eat-dog world. (Thế giới doanh nghiệp là một thế giới cạnh tranh khốc liệt.)
- “The early bird catches the worm” – Trâu chậm uống nước đục
- Ý nghĩa: Người hành động nhanh chóng, sớm sẽ đạt được thành quả tốt hơn.
- Ví dụ: I always wake up early because the early bird catches the worm. (Tôi luôn dậy sớm vì ai nhanh chân sẽ giành được lợi thế.)
- “Cat nap” – Ngủ ngắn, chợp mắt
- Ý nghĩa: Giấc ngủ ngắn, nghỉ ngơi trong thời gian ngắn.
- Ví dụ: I took a cat nap in the afternoon to recharge. (Tôi đã chợp mắt vào buổi chiều để nạp lại năng lượng.)
- “Like water off a duck’s back” – Nước đổ đầu vịt
- Ý nghĩa: Không có tác động gì; không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích hoặc lời bình luận.
- Ví dụ: No matter what they say, it’s like water off a duck’s back to him. (Bất kể người ta nói gì, với anh ấy cũng như nước đổ đầu vịt.)
- “Snake in the grass” – Kẻ hai mặt, mưu mô
- Ý nghĩa: Một người lừa dối, giả vờ thân thiện nhưng lại âm thầm có ý đồ xấu.
- Ví dụ: He seems friendly, but I think he’s a snake in the grass. (Anh ấy có vẻ thân thiện, nhưng tôi nghĩ anh ta là kẻ hai mặt.)
- “Get your ducks in a row” – Chuẩn bị kỹ càng, ngăn nắp
- Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc sắp xếp mọi thứ một cách gọn gàng trước khi hành động.
- Ví dụ: Make sure to get your ducks in a row before the big presentation. (Hãy chuẩn bị kỹ càng trước buổi thuyết trình lớn.)
- “Until the cows come home” – Mãi mãi, rất lâu
- Ý nghĩa: Thời gian rất lâu, kéo dài mãi mãi.
- Ví dụ: He can argue until the cows come home, but he’s still wrong. (Anh ấy có thể tranh luận mãi mãi, nhưng anh ấy vẫn sai.)
- “You can’t teach an old dog new tricks” – Khó thay đổi thói quen cũ
- Ý nghĩa: Khó thay đổi thói quen, tư duy của người đã lâu năm.
- Ví dụ: Trying to get him to use a smartphone is impossible – you can’t teach an old dog new tricks. (Cố gắng để ông ấy sử dụng điện thoại thông minh là không thể – khó thay đổi thói quen cũ.)
- “Bird’s-eye view” – Nhìn từ trên cao, bao quát
- Ý nghĩa: Cái nhìn tổng quan từ trên cao hoặc cái nhìn bao quát về một vấn đề.
- Ví dụ: From the top of the tower, you get a bird’s-eye view of the entire city. (Từ đỉnh tháp, bạn sẽ nhìn thấy toàn cảnh thành phố.)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay