Idiom thường gặp trong đề thi THPT Quốc Gia (phần 2)

1. Idioms về cảm xúc và thái độ

  • Over the moon: Vui sướng tột độ.
    • Example: She was over the moon when she won the first prize.
    • (Cô ấy rất vui mừng khi giành được giải nhất.)
  • At the end of the day: Cuối cùng thì, sau tất cả.
    • Example: At the end of the day, what matters most is your happiness.
    • (Cuối cùng thì, điều quan trọng nhất là hạnh phúc của bạn.)
  • On the tip of one’s tongue: Gần như nhớ ra nhưng không thể nói được.
    • Example: His name is on the tip of my tongue, but I just can’t remember it now.
    • (Tên anh ấy tôi gần nhớ ra rồi, nhưng hiện tại không thể nói được.)
  • Down in the dumps: Cảm thấy buồn bã, thất vọng.
    • Example: She’s been down in the dumps since she failed the exam.
    • (Cô ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi trượt kỳ thi.)

2. Idioms về sức khỏe và trạng thái

  • Under the weather: Không khỏe, mệt mỏi.
    • Example: I didn’t go to school yesterday because I was feeling under the weather.
    • (Tôi đã không đi học hôm qua vì cảm thấy không khỏe.)
  • In the pink: Rất khỏe mạnh.
    • Example: After a week of rest, she’s now in the pink.
    • (Sau một tuần nghỉ ngơi, cô ấy giờ đã rất khỏe mạnh.)
  • Back on one’s feet: Hồi phục sau ốm hoặc khó khăn.
    • Example: It took him a while, but he’s finally back on his feet after the accident.
    • (Anh ấy mất một thời gian, nhưng cuối cùng đã hồi phục sau vụ tai nạn.)

3. Idioms về thời gian và cơ hội

  • In the blink of an eye: Trong nháy mắt.
    • Example: Everything changed in the blink of an eye.
    • (Mọi thứ đã thay đổi chỉ trong nháy mắt.)
  • Make hay while the sun shines: Tận dụng cơ hội khi còn có thể.
    • Example: You should make hay while the sun shines and start studying early.
    • (Bạn nên tận dụng cơ hội và bắt đầu học sớm đi.)
  • Behind the times: Lạc hậu, lỗi thời.
    • Example: He’s a bit behind the times with his old-fashioned ideas.
    • (Anh ấy hơi lạc hậu với những ý tưởng cũ kỹ của mình.)

4. Idioms về học tập và công việc

  • Burning the candle at both ends: Làm việc hoặc học quá sức.
    • Example: Don’t burn the candle at both ends, or you’ll exhaust yourself.
    • (Đừng làm việc quá sức, nếu không bạn sẽ kiệt sức đấy.)
  • Put one’s thinking cap on: Suy nghĩ nghiêm túc.
    • Example: Let’s put our thinking caps on and solve this problem.
    • (Hãy suy nghĩ nghiêm túc và giải quyết vấn đề này.)
  • By the skin of one’s teeth: Suýt soát, vừa đủ để làm được gì đó.
    • Example: He passed the exam by the skin of his teeth.
    • (Anh ấy vượt qua kỳ thi chỉ vừa đủ điểm.)

5. Idioms về thử thách và giải pháp

  • When the going gets tough, the tough get going: Lúc khó khăn, người mạnh mẽ sẽ hành động.
    • Example: She always remembers that when the going gets tough, the tough get going.
    • (Cô ấy luôn nhớ rằng khi khó khăn, người mạnh mẽ sẽ không bỏ cuộc.)
  • Bark up the wrong tree: Hiểu nhầm, chọn sai giải pháp.
    • Example: If you think he stole your book, you’re barking up the wrong tree.
    • (Nếu bạn nghĩ anh ấy đã lấy trộm sách của bạn, bạn đã hiểu nhầm rồi.)
  • A storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to.
    • Example: Don’t worry; it’s just a storm in a teacup.
    • (Đừng lo lắng; nó chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.)

Mẹo học Idioms hiệu quả

  1. Sử dụng flashcards: Ghi idiom và ví dụ ra thẻ để ôn tập.
  2. Đọc văn bản thực tế: Tìm kiếm các idioms này trong bài đọc tiếng Anh hoặc phim ảnh.
  3. Luyện tập đề thi: Làm các bài kiểm tra hoặc đề mẫu để áp dụng idioms trong ngữ cảnh thực tế.

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply