Lời chào và tạm biệt là những phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, và mỗi quốc gia nói tiếng Anh có những cách chào hỏi và tạm biệt riêng, thể hiện phong cách và văn hóa của họ. Dưới đây là một số cách nói lời chào và tạm biệt phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh:
1. Anh (England)
- Lời chào:
- “Hello” – Cách chào phổ biến và lịch sự.
- “Hi” – Thân mật hơn, dùng trong các tình huống không chính thức.
- “Good morning/afternoon/evening” – Cách chào theo thời gian trong ngày.
- “Alright?” – Câu chào thông dụng ở Anh, dùng để hỏi “Bạn ổn không?” hoặc “Chào bạn!”
- Lời tạm biệt:
- “Goodbye” – Cách tạm biệt phổ biến, trang trọng.
- “Bye” – Thân mật hơn.
- “See you” – Cách tạm biệt thân mật, có thể đi kèm với “later” (hẹn gặp lại sau).
- “Take care” – Cách nói tạm biệt thể hiện sự quan tâm.
- “Cheers” – Dùng để nói lời tạm biệt một cách thân mật (thường dùng ở Anh).
2. Mỹ (United States)
- Lời chào:
- “Hello” – Cách chào thông dụng và lịch sự.
- “Hi” – Thân mật, thông dụng trong các cuộc trò chuyện bạn bè.
- “Hey” – Thân mật hơn “Hi”, thường dùng giữa bạn bè, người quen.
- “What’s up?” – Câu chào phổ biến ở giới trẻ, tương đương với “Có chuyện gì vậy?” hoặc “Chào bạn!”.
- Lời tạm biệt:
- “Goodbye” – Lịch sự và trang trọng.
- “Bye” – Tạm biệt đơn giản.
- “See you later” – Hẹn gặp lại sau.
- “Take care” – Thân mật, thể hiện sự quan tâm.
- “Catch you later” – Cách nói thân mật, đồng nghĩa với “Hẹn gặp lại sau”.
3. Úc (Australia)
- Lời chào:
- “G’day” – Cách chào phổ biến ở Úc, tương đương với “Hello”.
- “Hello” – Chào thông dụng, có thể dùng trong mọi tình huống.
- “How’s it going?” – Một cách hỏi thăm tình hình, tương đương với “How are you?”.
- “G’day mate” – Dùng khi chào người bạn hoặc người quen.
- Lời tạm biệt:
- “Goodbye” – Cách tạm biệt chính thức.
- “See you” – Thân mật, như một lời hẹn gặp lại.
- “Catch you later” – Dùng trong tình huống không chính thức.
- “Take care” – Cách tạm biệt thân mật và quan tâm.
- “Hooroo” – Cách tạm biệt rất đặc trưng của người Úc, đồng nghĩa với “Goodbye”.
4. Canada
- Lời chào:
- “Hello” – Cách chào phổ biến và lịch sự.
- “Hi” – Thân mật hơn, dùng trong giao tiếp bạn bè.
- “How’s it going?” – Tương tự câu “How are you?” nhưng sử dụng nhiều trong giao tiếp thân mật.
- “Hey” – Dùng cho các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc người quen.
- Lời tạm biệt:
- “Goodbye” – Cách tạm biệt lịch sự.
- “Bye” – Thân mật, thích hợp khi không có yêu cầu trang trọng.
- “See you later” – Tạm biệt thân mật, không chính thức.
- “Take care” – Thể hiện sự quan tâm và tạm biệt.
- “Cheers” – Dùng tạm biệt hoặc cảm ơn một cách thân mật.
5. New Zealand (New Zealand)
- Lời chào:
- “Kia ora” – Một lời chào đặc trưng của người Maori, thường được sử dụng rộng rãi ở New Zealand, tương đương với “Hello”.
- “Hello” – Cách chào chính thức, sử dụng trong nhiều tình huống.
- “Hi” – Thân mật, sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- Lời tạm biệt:
- “Goodbye” – Tạm biệt chính thức.
- “See you” – Tạm biệt thân mật, đồng nghĩa với “Hẹn gặp lại”.
- “Catch you later” – Cách nói tạm biệt thân mật.
- “Take care” – Một cách tạm biệt thể hiện sự quan tâm.
6. Nam Phi (South Africa)
- Lời chào:
- “Hello” – Cách chào phổ biến.
- “Hi” – Thân mật, sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
- “Howzit?” – Câu hỏi rất phổ biến ở Nam Phi, có nghĩa là “How is it?” hay “How are you?”.
- Lời tạm biệt:
- “Goodbye” – Cách tạm biệt chính thức.
- “Cheers” – Tạm biệt theo cách thân mật.
Mỗi quốc gia có những cách chào hỏi và tạm biệt đặc trưng, thể hiện phong cách giao tiếp và văn hóa của họ. Trong khi Anh và Mỹ thường sử dụng “Hello” và “Goodbye”, thì các quốc gia khác như Úc, New Zealand hay Canada có những từ và cách nói riêng biệt, như “G’day” (Úc) hay “Kia ora” (New Zealand). Hiểu và sử dụng các câu chào và tạm biệt phù hợp sẽ giúp bạn hòa nhập vào môi trường giao tiếp của từng quốc gia và thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa của họ.