Khi muốn diễn đạt suy đoán hoặc nhận định về một sự vật, sự việc hay con người trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “Seem”, “Appear” và “Look like”. Tuy có ý nghĩa tương đồng, nhưng mỗi từ có cách dùng riêng và không phải lúc nào cũng có thể thay thế lẫn nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng chúng nhé!
1. Seem – Dùng Để Thể Hiện Cảm Nhận Hoặc Suy Đoán
“Seem” được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt cảm giác hoặc suy đoán của mình dựa trên thông tin hoặc ấn tượng nhận được. Nó thường được dùng với các tính từ hoặc mệnh đề.
Cấu trúc:
- S + seem + adj
- S + seem + to-infinitive
- It seems that + clause
Ví dụ:
- She seems happy today. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc hôm nay.)
- He seems to know a lot about this topic. (Anh ấy có vẻ biết nhiều về chủ đề này.)
- It seems that she has already left. (Có vẻ như cô ấy đã rời đi.)
- “Seem” thường mang tính chủ quan, dựa trên cảm giác hoặc quan sát cá nhân.
2. Appear – Tương Tự “Seem”, Nhưng Trang Trọng Hơn
“Appear” có ý nghĩa gần giống với “Seem”, nhưng mang tính trang trọng hơn một chút. Nó cũng được dùng để diễn đạt suy đoán dựa trên thông tin hoặc quan sát.
Cấu trúc:
- S + appear + adj
- S + appear + to-infinitive
- It appears that + clause
Ví dụ:
- He appears tired after working all day. (Anh ấy có vẻ mệt sau khi làm việc cả ngày.)
- The problem appears to be more serious than we thought. (Vấn đề có vẻ nghiêm trọng hơn chúng ta nghĩ.)
- It appears that she is not coming. (Có vẻ như cô ấy sẽ không đến.)
- “Appear” thường được sử dụng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng hơn.
3. Look like – Dùng Khi Có Cơ Sở Quan Sát Rõ Ràng
“Look like” được sử dụng khi bạn suy đoán dựa trên những gì bạn có thể nhìn thấy. Nó thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề.
Cấu trúc:
- S + look like + noun/pronoun
- S + look like + clause
Ví dụ:
- She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ mình.)
- It looks like it’s going to rain. (Có vẻ trời sắp mưa.)
- You look like you need some rest. (Trông bạn có vẻ cần nghỉ ngơi.)
- “Look like” chỉ áp dụng khi dự đoán dựa trên hình ảnh hoặc dấu hiệu rõ ràng mà bạn có thể nhìn thấy.
So Sánh Nhanh Giữa “Seem”, “Appear” Và “Look like”
Từ vựng | Cấu trúc | Dùng với | Ý nghĩa chính |
Seem | seem + adj / seem + to-infinitive / it seems that + clause | Cảm nhận chủ quan | Dùng để suy đoán dựa trên thông tin hoặc cảm giác |
Appear | appear + adj / appear + to-infinitive / it appears that + clause | Tương tự “seem” nhưng trang trọng hơn | Dùng khi suy đoán dựa trên quan sát hoặc thông tin nhận được |
Look like | look like + noun / look like + clause | Dùng khi có cơ sở quan sát rõ ràng | Dùng để suy đoán dựa trên những gì nhìn thấy trực tiếp |
Kết Luận
“Seem”, “Appear” và “Look like” đều được dùng để thể hiện suy đoán, nhưng cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hãy nhớ rằng: ✅ Dùng “Seem” khi nói về cảm nhận chủ quan ✅ Dùng “Appear” khi cần văn phong trang trọng hơn “Seem” ✅ Dùng “Look like” khi có bằng chứng quan sát được
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ba từ này. Hãy thử áp dụng vào các câu nói hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!