Khi muốn diễn đạt cảm xúc của mình về một sự việc, tình huống hoặc hành động nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc “It makes me feel…”. Đây là một cách diễn đạt tự nhiên và linh hoạt trong tiếng Anh, giúp bạn nói về cảm xúc của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
1. Cấu trúc câu với “It makes me feel”
🟢 Cấu trúc:
👉 It makes me feel + tính từ (để mô tả cảm xúc)
👉 It makes me feel like + mệnh đề (để diễn tả cảm giác cụ thể hơn)
🔹 Ví dụ:
- “It makes me feel happy.” (Nó khiến tôi cảm thấy vui.)
- “It makes me feel so excited!” (Nó khiến tôi cảm thấy rất hào hứng!)
- “It makes me feel like I can do anything.” (Nó khiến tôi cảm thấy như mình có thể làm bất cứ điều gì.)
- “It makes me feel like a child again.” (Nó khiến tôi cảm thấy như một đứa trẻ một lần nữa.)
2. Dùng “It makes me feel” để mô tả cảm xúc tích cực
Bạn có thể dùng cấu trúc này để diễn tả niềm vui, sự hào hứng, động lực hoặc cảm giác thoải mái.
🔹 Ví dụ:
- “Listening to music makes me feel relaxed.” (Nghe nhạc khiến tôi cảm thấy thư giãn.)
- “Your kind words make me feel appreciated.” (Những lời tốt đẹp của bạn khiến tôi cảm thấy được trân trọng.)
- “Traveling makes me feel alive.” (Đi du lịch khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống.)
3. Dùng “It makes me feel” để diễn tả cảm xúc tiêu cực
Bạn cũng có thể dùng “It makes me feel” để diễn tả sự buồn bã, thất vọng, lo lắng hoặc bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào khác.
🔹 Ví dụ:
- “Losing a competition makes me feel discouraged.” (Thua một cuộc thi khiến tôi cảm thấy chán nản.)
- “Being ignored makes me feel unimportant.” (Bị phớt lờ khiến tôi cảm thấy không quan trọng.)
- “Rainy days make me feel a bit down.” (Những ngày mưa khiến tôi cảm thấy hơi buồn.)
- “Watching horror movies makes me feel scared.” (Xem phim kinh dị khiến tôi cảm thấy sợ hãi.)
4. So sánh “It makes me feel” với các cách diễn đạt cảm xúc khác
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
It makes me feel + tính từ | Nhấn mạnh nguyên nhân gây ra cảm xúc | “It makes me feel happy.” (Nó khiến tôi vui.) |
I feel + tính từ | Chỉ đơn thuần mô tả cảm xúc của bản thân | “I feel happy.” (Tôi thấy vui.) |
It makes me + động từ | Nhấn mạnh tác động lên hành động của bạn | “It makes me want to dance!” (Nó khiến tôi muốn nhảy múa!) |
It makes me feel like + mệnh đề | So sánh cảm giác của mình với một tình huống khác | “It makes me feel like a superhero!” (Nó khiến tôi cảm thấy như một siêu anh hùng!) |
5. Một số cụm từ hữu ích với “It makes me feel”
✔ Cảm xúc tích cực:
- It makes me feel amazing! (Nó khiến tôi cảm thấy tuyệt vời!)
- It makes me feel on top of the world. (Nó khiến tôi cảm thấy như đang ở đỉnh cao thế giới.)
- It makes me feel proud. (Nó khiến tôi cảm thấy tự hào.)
- It makes me feel inspired. (Nó khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng.)
❌ Cảm xúc tiêu cực:
- It makes me feel nervous. (Nó khiến tôi cảm thấy lo lắng.)
- It makes me feel frustrated. (Nó khiến tôi cảm thấy bực bội.)
- It makes me feel embarrassed. (Nó khiến tôi cảm thấy xấu hổ.)
- It makes me feel like a failure. (Nó khiến tôi cảm thấy như một kẻ thất bại.)
6. Cách mở rộng câu với “It makes me feel” để diễn đạt sâu sắc hơn
Thay vì chỉ dùng “It makes me feel + tính từ”, bạn có thể thêm chi tiết để làm câu nói phong phú hơn:
🔹 Ví dụ:
- “Winning the competition makes me feel so proud of myself.” (Chiến thắng cuộc thi khiến tôi cảm thấy rất tự hào về bản thân.)
- “Seeing my friends happy makes me feel warm inside.” (Thấy bạn bè tôi vui vẻ khiến tôi cảm thấy ấm áp trong lòng.)
- “Losing my job made me feel lost and uncertain about the future.” (Mất việc khiến tôi cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn về tương lai.)
7. Kết luận
🔹 “It makes me feel” là một cách tuyệt vời để diễn đạt cảm xúc về một điều gì đó.
🔹 Bạn có thể dùng nó để mô tả cả cảm xúc tích cực và tiêu cực.
🔹 Kết hợp với tính từ hoặc mệnh đề để làm câu nói phong phú hơn.
Hãy thử sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày của bạn nhé! Bạn có thể chia sẻ một điều gì đó “makes you feel happy” không?