1. Collocation thường gặp với “Make”

- Make a decision: đưa ra quyết định
- Ví dụ: She made a decision to change her job. (Cô ấy đã đưa ra quyết định thay đổi công việc.)
- Make a mistake: phạm lỗi
- Ví dụ: Everyone makes mistakes from time to time. (Ai cũng thỉnh thoảng phạm lỗi.)
- Make an effort: nỗ lực
- Ví dụ: He made an effort to arrive on time. (Anh ấy đã nỗ lực để đến đúng giờ.)
- Make money: kiếm tiền
- Ví dụ: She made a lot of money from her online business. (Cô ấy đã kiếm được nhiều tiền từ việc kinh doanh trực tuyến.)
- Make progress: tiến bộ
- Ví dụ: The team is making progress on the new project. (Đội đang có tiến bộ trong dự án mới.)
- Make a suggestion: đưa ra gợi ý
- Ví dụ: He made a suggestion to improve the workflow. (Anh ấy đã đưa ra gợi ý để cải thiện quy trình làm việc.)
- Make an appointment: đặt lịch hẹn
- Ví dụ: She made an appointment with the dentist. (Cô ấy đã đặt lịch hẹn với nha sĩ.)
- Make a noise: gây ra tiếng ồn
- Ví dụ: The kids are making too much noise in the living room. (Bọn trẻ đang gây ra quá nhiều tiếng ồn trong phòng khách.)
- Make a choice: chọn lựa
- Ví dụ: He had to make a choice between his career and his family. (Anh ấy phải lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình.)
- Make a plan: lập kế hoạch
- Ví dụ: Let’s make a plan for the weekend trip. (Hãy lập kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần.)
- Make an excuse: viện cớ
- Ví dụ: She always makes excuses for being late. (Cô ấy luôn viện cớ cho việc đến muộn.)
- Make a promise: hứa hẹn
- Ví dụ: He made a promise to always support her. (Anh ấy đã hứa sẽ luôn ủng hộ cô.)
- Make an effort: cố gắng
- Ví dụ: We need to make an effort to reduce waste. (Chúng ta cần nỗ lực để giảm thiểu rác thải.)
- Make friends: kết bạn
- Ví dụ: She finds it easy to make friends at new places. (Cô ấy thấy dễ dàng kết bạn ở những nơi mới.)
- Make a call: gọi điện thoại
- Ví dụ: I need to make a call before we leave. (Tôi cần gọi điện trước khi chúng ta rời đi.)
- Make a deal: đạt được thỏa thuận
- Ví dụ: They made a deal to share the profits equally. (Họ đã đạt được thỏa thuận chia đều lợi nhuận.)
- Make a meal: nấu bữa ăn
- Ví dụ: She made a delicious meal for the guests. (Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho khách.)
- Make a difference: tạo ra sự khác biệt
- Ví dụ: Volunteering can really make a difference in your community. (Làm tình nguyện thực sự có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn.)
- Make a complaint: khiếu nại
- Ví dụ: He made a complaint about the poor service. (Anh ấy đã khiếu nại về dịch vụ kém.)
- Make an investment: đầu tư
- Ví dụ: She made an investment in a new start-up. (Cô ấy đã đầu tư vào một công ty khởi nghiệp mới.)
- Make a remark: đưa ra nhận xét
- Ví dụ: He made a remark about the beautiful weather. (Anh ấy đã đưa ra nhận xét về thời tiết đẹp.)
- Make a promise: hứa
- Ví dụ: He made a promise to visit his grandparents more often. (Anh ấy đã hứa sẽ đến thăm ông bà thường xuyên hơn.)
- Make a list: lập danh sách
- Ví dụ: She made a list of things to buy for the trip. (Cô ấy đã lập danh sách những thứ cần mua cho chuyến đi.)
- Make a wish: ước điều gì đó
- Ví dụ: She made a wish before blowing out the candles. (Cô ấy đã ước một điều trước khi thổi nến.)
- Make a mess: làm bừa bộn
- Ví dụ: The kids made a mess in the kitchen. (Bọn trẻ đã làm bừa bộn trong bếp.)
- Make an effort: nỗ lực
- Ví dụ: He made an effort to improve his English skills. (Anh ấy đã nỗ lực để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
- Make a recovery: hồi phục
- Ví dụ: She made a quick recovery after the surgery. (Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.)
- Make arrangements: sắp xếp
- Ví dụ: We need to make arrangements for the party. (Chúng ta cần sắp xếp cho bữa tiệc.)
- Make a fuss: làm ầm ĩ
- Ví dụ: Don’t make a fuss over such a small issue. (Đừng làm ầm ĩ vì chuyện nhỏ như vậy.)
- Make peace: làm hòa
- Ví dụ: The two countries made peace after years of conflict. (Hai quốc gia đã làm hòa sau nhiều năm xung đột.)
2. Collocation thường gặp với “Do”

- Do homework: làm bài tập về nhà
- Ví dụ: She needs to do her homework before going out. (Cô ấy cần làm bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
- Do business: kinh doanh
- Ví dụ: He does business with companies around the world. (Anh ấy kinh doanh với các công ty trên khắp thế giới.)
- Do a favor: giúp đỡ ai đó
- Ví dụ: Can you do me a favor and pick up my mail? (Bạn có thể giúp tôi một việc là lấy hộ thư không?)
- Do the dishes: rửa bát đĩa
- Ví dụ: I always do the dishes after dinner. (Tôi luôn rửa bát đĩa sau bữa tối.)
- Do exercise: tập thể dục
- Ví dụ: She does exercise every morning to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
- Do your best: làm hết sức mình
- Ví dụ: Just do your best, and you’ll succeed. (Cứ làm hết sức mình, và bạn sẽ thành công.)
- Do research: làm nghiên cứu
- Ví dụ: He is doing research on renewable energy. (Anh ấy đang làm nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
- Do the laundry: giặt quần áo
- Ví dụ: I usually do the laundry on weekends. (Tôi thường giặt quần áo vào cuối tuần.)
- Do harm: gây hại
- Ví dụ: Smoking does serious harm to your health. (Hút thuốc gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.)
- Do well: làm tốt
- Ví dụ: She did well on her final exams. (Cô ấy đã làm tốt trong kỳ thi cuối cùng.)
- Do the shopping: đi mua sắm
- Ví dụ: She does the shopping for groceries every Saturday. (Cô ấy đi mua sắm thực phẩm vào mỗi thứ Bảy.)
- Do your hair: làm tóc
- Ví dụ: She did her hair before the party. (Cô ấy đã làm tóc trước buổi tiệc.)
- Do good: làm việc tốt, có ích
- Ví dụ: Volunteering does good for the community. (Làm tình nguyện có ích cho cộng đồng.)
- Do the cooking: nấu ăn
- Ví dụ: He usually does the cooking for his family. (Anh ấy thường nấu ăn cho gia đình.)
- Do the cleaning: dọn dẹp
- Ví dụ: She does the cleaning every weekend. (Cô ấy dọn dẹp vào mỗi cuối tuần.)
- Do a job: làm một công việc
- Ví dụ: He did a great job on the project. (Anh ấy đã làm rất tốt trong dự án.)
- Do a service: cung cấp dịch vụ
- Ví dụ: The company does a service of delivering food. (Công ty cung cấp dịch vụ giao đồ ăn.)
- Do the ironing: là/ủi quần áo
- Ví dụ: She always does the ironing on Sundays. (Cô ấy luôn là quần áo vào các ngày Chủ nhật.)
- Do a course: tham gia một khóa học
- Ví dụ: He decided to do a course in marketing. (Anh ấy quyết định tham gia một khóa học về marketing.)
- Do a project: làm dự án
- Ví dụ: We are doing a project on climate change. (Chúng tôi đang thực hiện một dự án về biến đổi khí hậu.)
- Do justice: thực hiện công bằng, thể hiện đúng
- Ví dụ: The picture doesn’t do justice to the beautiful scenery. (Bức ảnh không thể hiện đúng vẻ đẹp của phong cảnh.)
- Do your duty: làm nhiệm vụ
- Ví dụ: The soldier did his duty with honor. (Người lính đã làm nhiệm vụ của mình với sự vinh dự.)
- Do the math: tính toán
- Ví dụ: I need to do the math before making a decision. (Tôi cần tính toán trước khi đưa ra quyết định.)
- Do time: thụ án (ở tù)
- Ví dụ: He had to do time for his involvement in the crime. (Anh ấy phải thụ án vì liên quan đến vụ án.)
- Do damage: gây thiệt hại
- Ví dụ: The storm did a lot of damage to the town. (Cơn bão đã gây nhiều thiệt hại cho thị trấn.)
- Do wonders: mang lại hiệu quả bất ngờ
- Ví dụ: Regular exercise does wonders for your health. (Tập thể dục thường xuyên mang lại hiệu quả bất ngờ cho sức khỏe của bạn.)
- Do housework: làm việc nhà
- Ví dụ: The kids have to do housework every day. (Bọn trẻ phải làm việc nhà mỗi ngày.)
- Do your nails: làm móng
- Ví dụ: She did her nails before the wedding. (Cô ấy đã làm móng trước đám cưới.)
- Do a report: làm báo cáo
- Ví dụ: He needs to do a report on the recent sales figures. (Anh ấy cần làm báo cáo về số liệu bán hàng gần đây.)
- Do an experiment: tiến hành thí nghiệm
- Ví dụ: The students are doing an experiment in the science lab. (Các sinh viên đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học.)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay