1. Cách dùng của “each”
“Each” được sử dụng khi muốn nói về từng cá nhân, từng vật hoặc từng đơn vị riêng lẻ trong một nhóm hay một tập hợp. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh vào tính cá nhân, sự riêng biệt của từng phần tử.

Dùng với danh từ số ít
- “Each” luôn đi kèm với danh từ số ít, ngay cả khi nó ám chỉ một nhóm lớn hơn.
- Ví dụ: Each student has a different opinion. (Mỗi học sinh có một ý kiến khác nhau.)
- Ví dụ: Each employee is responsible for their tasks. (Mỗi nhân viên đều có trách nhiệm với công việc của mình.)
Dùng với đại từ
- “Each” có thể đứng một mình như một đại từ và thường được sử dụng trong các cấu trúc “each of + đại từ” hoặc “each of + danh từ số nhiều.”
- Ví dụ: Each of the students received a certificate. (Mỗi học sinh đều nhận được một chứng chỉ.)
- Ví dụ: Each of us has a role in this project. (Mỗi người trong chúng ta đều có một vai trò trong dự án này.)
Vị trí của “each”
- “Each” có thể đứng trước danh từ, sau động từ hoặc sau chủ ngữ.
- Trước danh từ: Each child has a different toy. (Mỗi đứa trẻ đều có một món đồ chơi khác nhau.)
- Sau động từ: They were given each a present. (Họ đã được tặng mỗi người một món quà.)
- Sau chủ ngữ: The members each contributed to the final decision. (Mỗi thành viên đều đã đóng góp vào quyết định cuối cùng.)
Cấu trúc thông dụng với “each”
- Each + danh từ số ít: Each student (Mỗi học sinh)
- Each of + danh từ số nhiều: Each of the students (Mỗi học sinh)
- Each + đại từ: They each (Mỗi người trong số họ)
2. Cách dùng của “every”
“Every” được dùng để nói về toàn bộ các phần tử trong một nhóm, nhấn mạnh tất cả các phần tử như một tập hợp hoặc một tổng thể. Từ này mang tính khái quát và không đi sâu vào từng phần tử riêng lẻ.
Dùng với danh từ số ít
- “Every” luôn đi với danh từ số ít, ngay cả khi ý nghĩa của nó bao gồm nhiều đối tượng.
- Ví dụ: Every student in the class has completed the assignment. (Mỗi học sinh trong lớp đã hoàn thành bài tập.)
- Ví dụ: Every participant will receive a certificate. (Mỗi người tham gia sẽ nhận được một chứng chỉ.)
Dùng để diễn tả sự lặp lại
- “Every” thường được dùng với các đơn vị thời gian để chỉ sự lặp lại, chẳng hạn như ngày, tuần, tháng, năm, hoặc các khoảng thời gian.
- Ví dụ: I go to the gym every day. (Tôi đi đến phòng tập mỗi ngày.)
- Ví dụ: The meeting is held every two weeks. (Cuộc họp được tổ chức mỗi hai tuần.)
Không dùng với đại từ
- “Every” không thể đứng một mình như đại từ mà luôn cần một danh từ đi kèm sau đó. Không thể nói “Every of the students,” mà phải dùng “Each of the students” hoặc “Every student.”
3. Phân biệt sự khác nhau giữa “each” và “every”

Tiêu chí | Each | Every |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh tính riêng lẻ của từng phần tử | Nhấn mạnh toàn bộ các phần tử như một tổng thể |
Đi với danh từ | Đi với danh từ số ít | Đi với danh từ số ít |
Dùng với đại từ | Có thể đứng một mình như đại từ | Không thể đứng một mình, phải đi kèm với danh từ |
Thường dùng trong các cấu trúc | “Each of + danh từ số nhiều”, “They each” | Không dùng được với “of + danh từ số nhiều” |
Ví dụ | Each student has a unique perspective. | Every student needs to submit their homework. |
Sự lặp lại | Không thể dùng để chỉ sự lặp lại theo thời gian | Dùng để chỉ sự lặp lại theo thời gian (every day, week) |
Nhấn mạnh vào số lượng ít hay nhiều | Có thể nhấn mạnh từng cá nhân trong một nhóm nhỏ | Thường được dùng để nhấn mạnh tổng thể nhóm lớn hơn |
4. Bài tập về “each” và “every” có đáp án
Chọn “each” hoặc “every” để hoàn thành các câu sau:
- _______ child in the group had a different colored balloon.
- The class starts at 8:00 a.m. _______ day of the week.
- They gave _______ of us a special gift.
- _______ participant in the workshop will receive a certificate.
- She visits her grandparents _______ weekend.
- The teachers _______ have their own classroom.
- The students were given a book _______ to read during the summer.
- There is a flower on _______ side of the walkway.
- We have a team meeting _______ month.
- The players _______ wore a different number on their jerseys.
Đáp án:
- Each
- Every
- Each
- Every
- Every
- Each
- Each
- Each
- Every
- Each

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay