1. Sự khác biệt giữa abbreviations và acronyms
- Abbreviations (Từ rút gọn):
Các từ được viết tắt bằng cách rút gọn từ gốc. Ví dụ:- Dr. (Doctor)
- Mr. (Mister)
- etc. (et cetera – vân vân)
- Acronyms (Chữ viết tắt):
Các từ viết tắt bằng cách lấy chữ cái đầu của một cụm từ và thường được đọc như một từ. Ví dụ:- NASA (National Aeronautics and Space Administration)
- ASAP (As Soon As Possible)
2. Các từ viết tắt phổ biến và cách sử dụng chúng
Trong văn viết hàng ngày:
- e.g. (exempli gratia): Ví dụ
- Use this for light fabrics (e.g., cotton, linen).
- i.e. (id est): Nghĩa là, cụ thể là
- I need to go to my favorite place, i.e., the beach.
- etc. (et cetera): Vân vân
- We need fruits, vegetables, etc., for the recipe.
Trong giao tiếp hàng ngày (informal):
- ASAP: As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
- Please send me the document ASAP.
- FYI: For Your Information (Để bạn biết thêm)
- FYI, the meeting starts at 10 a.m.
- DIY: Do It Yourself (Tự làm)
- I love DIY projects for home decoration.
Trên mạng xã hội và tin nhắn:
- LOL: Laugh Out Loud (Cười lớn)
- That joke was hilarious, LOL!
- BRB: Be Right Back (Quay lại ngay)
- BRB, I need to grab a coffee.
- BTW: By The Way (Nhân tiện)
- BTW, have you finished the assignment?
- OMG: Oh My God (Ôi trời ơi)
- OMG, that’s amazing news!
- TMI: Too Much Information (Quá nhiều thông tin)
- That was TMI about your weekend.
Trong môi trường làm việc và học thuật:
- CEO: Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
- R&D: Research and Development (Nghiên cứu và Phát triển)
- ETA: Estimated Time of Arrival (Thời gian đến dự kiến)
- What’s your ETA?
- FAQ: Frequently Asked Questions (Câu hỏi thường gặp)
- PTO: Paid Time Off (Thời gian nghỉ có lương)
3. Cách sử dụng từ viết tắt đúng ngữ cảnh
- Xác định ngữ cảnh:
- Dùng abbreviations và acronyms phổ biến trong văn bản chính thức hoặc công việc.
- Dùng ngôn ngữ viết tắt thân thiện (như “LOL” hay “OMG”) trong giao tiếp không chính thức.
- Giới thiệu ý nghĩa từ viết tắt khi dùng lần đầu trong văn bản chính thức:
- Ví dụ: The World Health Organization (WHO) announced a new guideline.
- Không lạm dụng từ viết tắt:
- Quá nhiều từ viết tắt trong một văn bản hoặc câu có thể gây khó hiểu.
4. Bảng tổng hợp các từ viết tắt phổ biến
Từ viết tắt | Nghĩa đầy đủ | Ý nghĩa |
ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt |
FYI | For Your Information | Để bạn biết thêm |
LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian đến dự kiến |
FAQ | Frequently Asked Questions | Câu hỏi thường gặp |
DIY | Do It Yourself | Tự làm |
NASA | National Aeronautics and Space Administration | Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ |
5. Lưu ý khi học từ viết tắt
- Ghi chú vào sổ tay: Tạo danh sách từ viết tắt bạn thường gặp.
- Thực hành thường xuyên: Dùng từ viết tắt trong email, tin nhắn để ghi nhớ.
- Theo dõi ngữ cảnh sử dụng: Một số từ viết tắt có thể có ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay