1. Cách sử dụng “Because”

- Định nghĩa
“Because” là một liên từ dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong câu.
- Cấu trúc câu
S + V + because + S + V |
Trong đó:
- “S” là chủ ngữ.
- “V” là động từ.
- “Because” kết nối hai mệnh đề, với mệnh đề sau chỉ nguyên nhân.
Ví dụ:
- She went home early because she was feeling unwell. (Cô ấy về nhà sớm vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
- I study English because I want to work abroad. (Tôi học tiếng Anh vì tôi muốn làm việc ở nước ngoài.)
2. Cách sử dụng “Because of”

- Định nghĩa
“Because of” là một cụm giới từ được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân và thường đi cùng một danh từ hoặc cụm danh từ.
- Cấu trúc câu
Trong đó:
- “S” là chủ ngữ.
- “V” là động từ.
- “Because of” kết nối động từ với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
Ví dụ:
- The game was canceled because of the rain. (Trận đấu bị hủy vì trời mưa.)
- She succeeded because of her hard work. (Cô ấy thành công nhờ vào sự chăm chỉ của mình.)
3. Cách sử dụng “Due to”

- Định nghĩa
“Due to” là một cụm giới từ mang nghĩa tương tự “because of,” nhưng nó thường được dùng sau động từ “to be” và có thể thay thế bằng “caused by” trong một số trường hợp.
- Cấu trúc câu
S + to be + due to + Noun/Noun Phrase |
Trong đó:
- “S” là chủ ngữ.
- “To be” là một dạng của động từ “to be” (am, is, are, was, were).
- “Due to” kết nối với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
Ví dụ:
- The delay was due to heavy traffic. (Sự chậm trễ là do giao thông đông đúc.)
- His success is due to his determination. (Sự thành công của anh ấy là nhờ vào sự quyết tâm.)
4. So sánh và lưu ý khi sử dụng “Because,” “Because of,” và “Due to”

So sánh
- “Because” được dùng với mệnh đề (có chủ ngữ và động từ).
- “Because of” và “Due to” thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
- “Due to” có xu hướng trang trọng hơn và thường dùng sau động từ “to be.”
Lưu ý
- Không nên dùng “due to” với động từ, thay vào đó dùng “because of.”
- Sai: The flight was canceled due to it rained.
- Đúng: The flight was canceled because of the rain.
Các trường hợp đặc biệt
- Trong một số văn phong trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh, “due to” thường xuất hiện sau động từ “to be,” trong khi “because of” có thể linh hoạt hơn.
5. Bài tập về “because,” “because of,” và “due to”
Bài tập 1: Điền “because,” “because of,” hoặc “due to” vào chỗ trống- I was late for school _______ the heavy traffic.
- She didn’t go to the party _______ she was feeling unwell.
- The game was canceled _______ the rain.
- _______ his hard work, he got a promotion.
- They went home early _______ the bad weather.
- She passed the exam _______ she studied very hard.
- The accident happened _______ the driver’s carelessness.
- He can’t attend the meeting _______ he has another appointment.
- because of
- because
- because of
- Due to
- because of
- because
- due to
- because
- The game was postponed. The rain was heavy. => The game was postponed _______ the heavy rain.
- He didn’t pass the exam. He didn’t study enough. => He didn’t pass the exam _______ he didn’t study enough.
- We were late. There was a traffic jam. => We were late _______ the traffic jam.
- She got a scholarship. Her excellent grades were the reason. => She got a scholarship _______ her excellent grades.
- They canceled the meeting. There were unforeseen circumstances. => The meeting was canceled _______ unforeseen circumstances.
- because of
- because
- due to / because of
- due to / because of
- because of

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!
Đặc biệt !!!
Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay