Cách sử dụng “among” và “between” trong câu

Mục lục:

  1. Cách dùng của “Between”
  2. Cách dùng của “Among”
  3. Phân biệt cách dùng “Between” và “Among”
  4. Bài tập về “among” và “between

1. Cách dùng của “Between”

Between thường được dùng để diễn tả mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa hai đối tượng riêng biệt. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng khi nói đến nhiều hơn hai đối tượng miễn là chúng được xem xét riêng rẽ.

  • Khi có hai đối tượng:
    • Ví dụ: The competition is between John and Lisa. (Cuộc thi giữa John và Lisa.)
  • Khi có nhiều đối tượng nhưng được xem xét riêng rẽ:
    • Ví dụ: The discussion was between the managers, the employees, and the investors. (Cuộc thảo luận giữa các quản lý, nhân viên và nhà đầu tư.)

Between cũng được dùng trong các cụm diễn tả vị trí hoặc khoảng cách.

  • Ví dụ: My house is between the library and the grocery store. (Nhà tôi nằm giữa thư viện và cửa hàng tạp hóa.)

2. Cách dùng của “Among”

Among được dùng khi nói về mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa ba đối tượng trở lênkhông phân biệt rõ từng đối tượng.

  • Ví dụ: She was popular among her classmates. (Cô ấy được yêu mến trong số các bạn cùng lớp.)
  • Không phân biệt từng đối tượng cụ thể:
    • Ví dụ: The secret was hidden among the pages of the old book. (Bí mật ẩn giấu giữa các trang của cuốn sách cũ.)
  • Diễn tả một nhóm lớn:
    • Ví dụ: There was a lot of excitement among the fans. (Có rất nhiều phấn khích trong số các người hâm mộ.)

3. Phân biệt cách dùng “Between” và “Among”

Điều kiện sử dụng

Between

Among

Số lượng đối tượng

Thường là 2, hoặc nhiều đối tượng khi tách biệt

Từ 3 đối tượng trở lên, không tách biệt rõ

Mối quan hệ

Được phân biệt rõ ràng từng đối tượng

Không phân biệt rõ ràng từng đối tượng

Ví dụ

The meeting was between Anna and Jack.

There is trust among the team members.

Ví dụ so sánh “Between” và “Among”

  • Between:
    • The contract is between the company and the client. (Hợp đồng giữa công ty và khách hàng.)
    • He shared the candy between his two friends. (Anh ấy chia kẹo giữa hai người bạn.)
  • Among:
    • There were rumors among the employees. (Có những tin đồn giữa các nhân viên.)
    • She felt lost among the crowd. (Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa đám đông.)

4. Bài tập về “among” và “between

Bài tập: Điền “among” hoặc “between” vào chỗ trống

  1. She divided the candy ___ her three children.
  2. The negotiations were held ___ the managers of the two companies.
  3. There was a lot of confusion ___ the participants at the event.
  4. He has to choose ___ the two job offers he received.
  5. The teacher walked ___ the students and answered their questions.
  6. The money was split evenly ___ the four winners.
  7. The forest is located ___ the two small towns.
  8. There is a strong sense of friendship ___ the teammates.
  9. She found her phone ___ the sofa cushions.
  10. The conversation ___ the members of the committee was intense.

 

Đáp án

  1. among
  2. between
  3. among
  4. between
  5. among
  6. among
  7. between
  8. among
  9. among
  10. between

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply