Cách dùng “Rather than” khi so sánh hai lựa chọn

Trong tiếng Anh, “rather than” được sử dụng để so sánh hai lựa chọn, nhấn mạnh vào việc ưu tiên lựa chọn này hơn lựa chọn kia. Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong văn nói và viết, giúp câu văn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Vậy cách dùng “rather than” như thế nào cho đúng? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này!

1. Cấu Trúc Cơ Bản Của “Rather Than”

“Rather than” có thể được sử dụng với nhiều dạng từ loại khác nhau, bao gồm động từ, danh từ, đại từ và giới từ. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:

  • Rather than + danh từ/đại từ
  • Rather than + động từ nguyên mẫu (bare infinitive)
  • Rather than + V-ing
  • Rather than + mệnh đề

2. Cách Dùng Chi Tiết

a) “Rather than” + Danh Từ/Đại Từ

Khi “rather than” được dùng với danh từ hoặc đại từ, nó có nghĩa là “thay vì” hoặc “hơn là”.

Ví dụ:

  • I’d prefer tea rather than coffee. (Tôi thích trà hơn là cà phê.)
  • She chose a red dress rather than a blue one. (Cô ấy chọn một chiếc váy đỏ thay vì một chiếc màu xanh.)

b) “Rather than” + Động Từ Nguyên Mẫu (Bare Infinitive)

Khi “rather than” đứng trước một động từ, động từ này thường được để ở dạng nguyên mẫu (không có “to”).

Ví dụ:

  • He decided to walk rather than take the bus. (Anh ấy quyết định đi bộ hơn là đi xe buýt.)
  • Rather than complain, she worked harder. (Thay vì than phiền, cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)

Lưu ý: Nếu câu sử dụng trợ động từ “do/does/did”, động từ sau “rather than” cũng giữ nguyên ở dạng động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • She did her homework rather than play games. (Cô ấy làm bài tập thay vì chơi game.)

c) “Rather than” + V-ing

Đôi khi, “rather than” cũng có thể đi với động từ dạng V-ing, đặc biệt khi nhấn mạnh vào một hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • Rather than waiting, we took a taxi. (Thay vì chờ đợi, chúng tôi bắt taxi.)
  • He prefers working alone rather than working in a team. (Anh ấy thích làm việc một mình hơn là làm việc nhóm.)

d) “Rather than” + Mệnh Đề

Khi so sánh hai tình huống hoặc sự việc, chúng ta có thể dùng “rather than” để nối hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Rather than accept defeat, they kept fighting. (Thay vì chấp nhận thất bại, họ tiếp tục chiến đấu.)
  • Rather than wasting time, let’s start working now. (Thay vì lãng phí thời gian, hãy bắt đầu làm việc ngay.)

3. Một Số Lưu Ý Khi Dùng “Rather Than”

  • Nếu “rather than” đứng giữa câu, nó có thể đi với cả động từ nguyên mẫu hoặc V-ing, nhưng động từ trong mệnh đề chính nên nhất quán với động từ sau “rather than”.
  • “Rather than” mang tính trang trọng hơn so với “instead of” trong nhiều trường hợp.
  • Khi dùng trong câu điều kiện hoặc giả định, “rather than” thường đi với các động từ khuyết thiếu như “would rather”, “should”, “could”…

Ví dụ:

  • I would rather stay home than go out. (Tôi thà ở nhà còn hơn đi ra ngoài.)

4. Bài Tập Vận Dụng

Hãy thử điền từ thích hợp vào chỗ trống để luyện tập cách sử dụng “rather than”:

  1. She decided to call a taxi ______ wait for the bus.
  2. I prefer watching movies ______ reading books.
  3. ______ complain, he found a solution to the problem.
  4. They chose to invest in technology ______ in real estate.

(Đáp án: 1. rather than; 2. rather than; 3. Rather than; 4. rather than)

Kết Luận

“Rather than” là một cấu trúc hữu ích trong tiếng Anh giúp diễn đạt sự so sánh giữa hai lựa chọn một cách rõ ràng và súc tích. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng “rather than” và có thể áp dụng vào thực tế một cách thành thạo!

Bạn có câu hỏi hoặc ví dụ nào muốn chia sẻ không? Hãy để lại bình luận nhé!

Leave a Reply