Bỏ túi ngay 30 Idiom nguồn gốc từ thể thao

Đây là một số idiom phổ biến trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thể thao, thường mang ý nghĩa ẩn dụ nhưng đều xuất phát từ các hoạt động thể thao cụ thể. Những thành ngữ này thường được sử dụng để nói về các tình huống trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ mang lại sự thú vị cho ngôn ngữ mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa thể thao trong xã hội Anh ngữ.

 

  1. “Hit it out of the park” – Xuất phát từ môn bóng chày, idiom này dùng để chỉ việc làm một điều gì đó rất thành công, đạt được kết quả ấn tượng.
    Ví dụ: She hit it out of the park with her presentation. (Cô ấy đã làm xuất sắc trong buổi thuyết trình của mình.)
  2. “Throw in the towel” – Đến từ môn quyền anh, ý nghĩa của idiom này là từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại.
    Ví dụ: After years of struggling, he decided to throw in the towel. (Sau nhiều năm vất vả, anh ấy quyết định từ bỏ.)
  3. “Ball is in your court” – Bắt nguồn từ môn tennis, thành ngữ này ngụ ý rằng đến lượt bạn hành động hoặc quyết định trong một tình huống nào đó.
    Ví dụ: I’ve given you all the information you need; now the ball is in your court. (Tôi đã cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết, giờ là lúc bạn phải hành động.)
  4. “Kick off” – Xuất phát từ môn bóng đá, idiom này dùng để mô tả sự bắt đầu của một sự kiện hoặc quá trình nào đó.
    Ví dụ: Let’s kick off the meeting at 9 AM. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
  5. “Out of left field” – Thành ngữ này có nguồn gốc từ bóng chày, chỉ một điều gì đó bất ngờ hoặc ngoài dự đoán.
    Ví dụ: His question came out of left field. (Câu hỏi của anh ấy thật bất ngờ.)
  6. “Get a head start” – Đến từ môn đua ngựa hoặc chạy đua, idiom này chỉ việc có được lợi thế ngay từ đầu để tiến về đích nhanh hơn.
    Ví dụ: If we start early, we’ll get a head start on the project. (Nếu chúng ta bắt đầu sớm, chúng ta sẽ có lợi thế cho dự án này.)
  7. “Drop the ball” – Cụm từ này đến từ bóng đá Mỹ, ám chỉ việc mắc sai lầm hoặc làm hỏng việc gì đó.
    Ví dụ: He really dropped the ball on this assignment. (Anh ấy thực sự đã làm hỏng công việc này.)
  8. “Jump the gun” – Được lấy từ môn điền kinh, idiom này chỉ hành động làm một điều gì đó quá sớm, không đúng thời điểm.
    Ví dụ: Don’t jump the gun by submitting the report before it’s complete. (Đừng làm quá sớm bằng cách nộp báo cáo trước khi nó hoàn thành.)
  9. “Take a rain check” – Từ bóng chày, khi một trận đấu bị hoãn do thời tiết, người hâm mộ sẽ nhận được vé để tham dự vào một ngày khác. Thành ngữ này nghĩa là từ chối hoặc hẹn lại dịp khác.
    Ví dụ: I’ll have to take a rain check on dinner tonight. (Tôi sẽ phải hẹn lại bữa tối tối nay.)
  10. “Level playing field” – Đến từ môn thể thao nói chung, chỉ sự công bằng, không có lợi thế cho bất kỳ ai.
    Ví dụ: This new policy will create a level playing field for all employees. (Chính sách mới sẽ tạo ra sự công bằng cho tất cả nhân viên.)
  1. “Down to the wire” – Từ đua ngựa, nơi dây cước (wire) báo hiệu vạch đích. Thành ngữ này chỉ một điều gì đó kéo dài đến phút cuối cùng.
    Ví dụ: The project went down to the wire, but we finished it on time. (Dự án kéo dài đến phút chót, nhưng chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.)
  2. “Get off the hook” – Có nguồn gốc từ câu cá, thành ngữ này nghĩa là thoát khỏi rắc rối hoặc trách nhiệm.
    Ví dụ: He lied to get off the hook. (Anh ấy nói dối để thoát khỏi rắc rối.)
  3. “Call the shots” – Được sử dụng trong bắn súng hoặc các môn thể thao quân sự, nghĩa là đưa ra quyết định hoặc kiểm soát tình huống.
    Ví dụ: As the manager, she calls the shots in her team. (Là quản lý, cô ấy là người đưa ra quyết định trong đội của mình.)
  4. “Come out swinging” – Từ quyền anh, nghĩa là phản ứng một cách mạnh mẽ, quyết liệt ngay từ đầu.
    Ví dụ: After the criticism, he came out swinging in the next meeting. (Sau lời chỉ trích, anh ấy đã phản ứng mạnh mẽ trong cuộc họp tiếp theo.)
  5. “Keep one’s eye on the ball” – Đến từ bóng đá hoặc golf, chỉ việc tập trung vào mục tiêu chính.
    Ví dụ: To succeed in this job, you need to keep your eye on the ball. (Để thành công trong công việc này, bạn cần phải tập trung.)
  6. “Go to bat for someone” – Từ bóng chày, thành ngữ này nghĩa là giúp đỡ, ủng hộ ai đó trong một tình huống khó khăn.
    Ví dụ: I’ll go to bat for you if you need me to. (Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu bạn cần.)
  7. “Pull one’s punches” – Từ quyền anh, nghĩa là không sử dụng toàn bộ sức mạnh hoặc kiềm chế trong hành động.
    Ví dụ: She didn’t pull any punches when giving her feedback. (Cô ấy không hề kiềm chế khi đưa ra phản hồi.)
  8. “Throw a curveball” – Từ bóng chày, chỉ một điều gì đó xảy ra bất ngờ, làm thay đổi cục diện.
    Ví dụ: The sudden change in plan really threw me a curveball. (Sự thay đổi đột ngột của kế hoạch khiến tôi bất ngờ.)
  9. “Take it on the chin” – Từ quyền anh, thành ngữ này nghĩa là chịu đựng khó khăn hoặc thất bại một cách bình tĩnh.
    Ví dụ: Even after losing, he took it on the chin and congratulated his opponent. (Ngay cả khi thua, anh ấy vẫn bình tĩnh và chúc mừng đối thủ.)
  10. “In the ballpark” – Từ bóng chày, nghĩa là ước tính gần đúng hoặc trong phạm vi có thể chấp nhận.
    Ví dụ: That price is in the ballpark for what we’re willing to pay. (Giá đó nằm trong mức chúng tôi có thể chấp nhận.)
  11. “Run interference” – Đến từ bóng bầu dục Mỹ, nghĩa là hỗ trợ hoặc che chắn cho người khác để họ đạt được mục tiêu.
    Ví dụ: The assistant ran interference to keep distractions away from the boss. (Trợ lý giúp ngăn các yếu tố gây phân tâm để sếp tập trung.)
  12. “Step up to the plate” – Từ bóng chày, thành ngữ này có nghĩa là sẵn sàng đối mặt với thử thách hoặc nhận trách nhiệm.
    Ví dụ: She really stepped up to the plate when the team needed her. (Cô ấy thực sự đã nhận trách nhiệm khi đội cần đến cô.)
  13. “Blow the whistle” – Từ bóng đá hoặc bóng bầu dục, nghĩa là tố cáo hoặc tiết lộ điều gì đó không đúng.
    Ví dụ: He blew the whistle on the company’s illegal activities. (Anh ấy tố cáo các hoạt động bất hợp pháp của công ty.)
  14. “Be on the ropes” – Từ quyền anh, chỉ việc rơi vào tình huống khó khăn, sắp bị đánh bại.
    Ví dụ: The company is on the ropes after losing its biggest client. (Công ty đang gặp khó khăn sau khi mất khách hàng lớn nhất.)
  15. “Square off” – Từ võ thuật hoặc quyền anh, có nghĩa là chuẩn bị đối đầu hoặc sẵn sàng cho cuộc tranh luận.
    Ví dụ: The two candidates squared off in the final debate. (Hai ứng viên đã sẵn sàng đối đầu trong cuộc tranh luận cuối cùng.)
  16. “Make the cut” – Từ môn golf, chỉ việc đủ tiêu chuẩn hoặc đạt được một mức độ cần thiết.
    Ví dụ: She worked hard to make the cut for the scholarship program. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đủ tiêu chuẩn cho chương trình học bổng.)
  17. “Take a back seat” – Từ đua xe, nghĩa là lùi lại, nhường vị trí ưu tiên cho người khác.
    Ví dụ: He decided to take a back seat and let his junior colleague lead the project. (Anh ấy quyết định nhường vị trí và để đồng nghiệp trẻ dẫn dắt dự án.)
  18. “Par for the course” – Từ golf, thành ngữ này nghĩa là điều gì đó bình thường, không có gì đáng ngạc nhiên.
    Ví dụ: Long working hours are par for the course in this industry. (Làm việc nhiều giờ là điều bình thường trong ngành này.)
  19. “Move the goalposts” – Từ bóng đá, nghĩa là thay đổi quy tắc hoặc tiêu chuẩn khi mọi thứ đang diễn ra.
    Ví dụ: They keep moving the goalposts, making it hard to achieve success. (Họ liên tục thay đổi tiêu chuẩn, khiến việc đạt được thành công trở nên khó khăn.)
  20. “Jump through hoops” – Có nguồn gốc từ xiếc, khi huấn luyện động vật phải nhảy qua vòng. Thành ngữ này chỉ việc vượt qua nhiều khó khăn hoặc thử thách để đạt được điều gì đó.
    Ví dụ: We had to jump through hoops to get the permit approved. (Chúng tôi đã phải vượt qua nhiều thử thách để được phê duyệt giấy phép.)

Khám phá các khóa học tại LanguageX Academy để làm chủ Tiếng Anh và trở thành những công dân toàn cầu!

Đặc biệt !!!

Nhanh tay đăng ký 2 buổi học thử hoàn toàn miễn phí các khóa học tại LanguageX Academy ngay hôm nay

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Leave a Reply